Bài 12

  1. アーカイブ (archive) - Lưu trữ

  2. オンラインヘルプ (online help) - Trợ giúp trực tuyến

  3. 管理者用マニュアル (かんりしゃようマニュアル, administrator manual) - Sổ tay hướng dẫn quản trị

  4. 構成テスト (こうせいてすと, configuration testing) - Kiểm thử cấu hình

Kiểm tra hệ thống trên các thiết bị và cài đặt khác nhau để chắc chắn nó hoạt động ổn định trong từng cấu hình phần cứng và phần mềm.

  1. 最新版 (さいしんばん, latest version) - Phiên bản mới nhất

  2. ストレステスト (stress test) - Kiểm tra độ bền, kiểm thử tải

Kiểm tra xem hệ thống hoạt động thế nào khi có rất nhiều người sử dụng hoặc dữ liệu lớn, nhằm phát hiện xem nó có bị “quá tải” hay không.

  1. チェックイン (check-in) - Đưa vào kho/ Mã nguồn

Khi lập trình viên lưu và cập nhật mã nguồn vào hệ thống quản lý chung, để mng trong nhóm có thể sử dụng phiên bản mới nhất của mã.

  1. 文書テスト (ぶんしょてすと, documentation testing) - Kiểm thử tài liệu

Kiểm tra lại các tài liệu hướng dẫn, tài liệu kỹ thuật để đảm bảo chúng đúng và dễ hiểu, giúp người dùng làm theo mà không gặp trơ ngại.

  1. 保守マニュアル (ほしゅマニュアル, maintenance manual) - Sổ tay bảo trì

Hướng dẫn bảo trì hệ thống, bao gồm cách sửa lỗi, nâng cấp và quản lý để hệ thống luôn hoạt động ổn định

  1. ユーザーチュートリアル (user tutorial) - Hướng dẫn người dùng

  2. ユーザーマニュアル (user manual) - Sổ tay người dùng

  3. (バグを)つぶす (fix a bug) - Sửa lỗi (bug)

  4. 回帰テスト (かいきてすと, regression test) - Kiểm thử hồi quy

Kiểm tra lại các tính năng cũ sau khi thêm tính năng mới hoặc sửa lỗi, để đảm bảo hệ thống vẫn hoạt động tốt và không gây ra lỗi mới

  1. 移行テスト (いこうてすと, migration testing) - Kiểm thử chuyển đổi

Kiểm tra quá trình di chuyển dữ liệu từ hệ thống cũ sang hệ thống mới, đảm bảo không mất dữ liệu và mọi thứ vẫn hoạt động bình thường

  1. 機能テスト (きのうてすと, functional testing) - Kiểm thử chức năng

Kiểm tra từng chức năng của hệ thống để chắc chắn rằng chúng hoạt động đúng như thiết kế, yêu cầu hay không

  1. 機密保護テスト (きみつほごてすと, security testing) - Kiểm thử bảo mật

Kiểm tra khả năng bảo mật của hệ thống, đảm bảo không có lỗ hổng để dữ liệu hoặc những thông tin nhạy cảm không bị rò rỉ ra ngoài

  1. 信頼性テスト (しんらいせいてすと, reliability testing) - Kiểm thử độ tin cậy

Kiểm tra xem hệ thống có thể hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không bị lỗi hay không

  1. 負荷テスト (ふかてすと, stress testing) - Kiểm thử tải

Giống stress test, kiểm tra xem hệ thống hoạt động ra sao khi bị đặt vào các tình huống tải lớn hoặc bất thường.

Đánh giá khả năng của hệ thống khi hoạt động trong điều kiện tải cao, vượt quá giới hạn bình thường.

  1. 障害回復テスト (しょうがいかいふくてすと, failure recovery testing) - Kiểm thử phục hồi sau lỗi

Xác minh rằng hệ thống có thể phục hồi sau khi xảy ra lỗi hoặc sự cố.

  1. 大容量テスト (だいようりょうてすと, volume testing) - Kiểm thử dung lượng

Đảm bảo rằng hệ thống có thể xử lý một lượng dữ liệu lớn mà không gặp vấn đề.

  1. 有用度テスト (ゆうようどてすと, usability testing) - Kiểm thử tính sử dụng

Đánh giá mức độ thân thiện và dễ sử dụng của hệ thống đối với người dùng.

robot