アーカイブ (archive) - Lưu trữ
オンラインヘルプ (online help) - Trợ giúp trực tuyến
管理者用マニュアル (かんりしゃようマニュアル, administrator manual) - Sổ tay hướng dẫn quản trị
構成テスト (こうせいてすと, configuration testing) - Kiểm thử cấu hình
Kiểm tra hệ thống trên các thiết bị và cài đặt khác nhau để chắc chắn nó hoạt động ổn định trong từng cấu hình phần cứng và phần mềm.
最新版 (さいしんばん, latest version) - Phiên bản mới nhất
ストレステスト (stress test) - Kiểm tra độ bền, kiểm thử tải
Kiểm tra xem hệ thống hoạt động thế nào khi có rất nhiều người sử dụng hoặc dữ liệu lớn, nhằm phát hiện xem nó có bị “quá tải” hay không.
チェックイン (check-in) - Đưa vào kho/ Mã nguồn
Khi lập trình viên lưu và cập nhật mã nguồn vào hệ thống quản lý chung, để mng trong nhóm có thể sử dụng phiên bản mới nhất của mã.
文書テスト (ぶんしょてすと, documentation testing) - Kiểm thử tài liệu
Kiểm tra lại các tài liệu hướng dẫn, tài liệu kỹ thuật để đảm bảo chúng đúng và dễ hiểu, giúp người dùng làm theo mà không gặp trơ ngại.
保守マニュアル (ほしゅマニュアル, maintenance manual) - Sổ tay bảo trì
Hướng dẫn bảo trì hệ thống, bao gồm cách sửa lỗi, nâng cấp và quản lý để hệ thống luôn hoạt động ổn định
ユーザーチュートリアル (user tutorial) - Hướng dẫn người dùng
ユーザーマニュアル (user manual) - Sổ tay người dùng
(バグを)つぶす (fix a bug) - Sửa lỗi (bug)
回帰テスト (かいきてすと, regression test) - Kiểm thử hồi quy
Kiểm tra lại các tính năng cũ sau khi thêm tính năng mới hoặc sửa lỗi, để đảm bảo hệ thống vẫn hoạt động tốt và không gây ra lỗi mới
移行テスト (いこうてすと, migration testing) - Kiểm thử chuyển đổi
Kiểm tra quá trình di chuyển dữ liệu từ hệ thống cũ sang hệ thống mới, đảm bảo không mất dữ liệu và mọi thứ vẫn hoạt động bình thường
機能テスト (きのうてすと, functional testing) - Kiểm thử chức năng
Kiểm tra từng chức năng của hệ thống để chắc chắn rằng chúng hoạt động đúng như thiết kế, yêu cầu hay không
機密保護テスト (きみつほごてすと, security testing) - Kiểm thử bảo mật
Kiểm tra khả năng bảo mật của hệ thống, đảm bảo không có lỗ hổng để dữ liệu hoặc những thông tin nhạy cảm không bị rò rỉ ra ngoài
信頼性テスト (しんらいせいてすと, reliability testing) - Kiểm thử độ tin cậy
Kiểm tra xem hệ thống có thể hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không bị lỗi hay không
負荷テスト (ふかてすと, stress testing) - Kiểm thử tải
Giống stress test, kiểm tra xem hệ thống hoạt động ra sao khi bị đặt vào các tình huống tải lớn hoặc bất thường.
Đánh giá khả năng của hệ thống khi hoạt động trong điều kiện tải cao, vượt quá giới hạn bình thường.
障害回復テスト (しょうがいかいふくてすと, failure recovery testing) - Kiểm thử phục hồi sau lỗi
Xác minh rằng hệ thống có thể phục hồi sau khi xảy ra lỗi hoặc sự cố.
大容量テスト (だいようりょうてすと, volume testing) - Kiểm thử dung lượng
Đảm bảo rằng hệ thống có thể xử lý một lượng dữ liệu lớn mà không gặp vấn đề.
有用度テスト (ゆうようどてすと, usability testing) - Kiểm thử tính sử dụng
Đánh giá mức độ thân thiện và dễ sử dụng của hệ thống đối với người dùng.