Unit 4 phrases
be ahead of sth/sb,Dẫn trước, phải trước
a change of direction,Đổi hướng
in the direction of sth,Theo hướng của gì đó
in this/that direction,Hướng này/kia
off the top of your head,Không cần suy nghĩ
head for/towards a place,Đi về phía
head over heels (in love),Yêu điên cuồng, yêu say đắm
go/be on holiday,Đi nghỉ
have/take a holiday,Đi nghỉ, có kỳ nghỉ
bank holiday,Ngày nghỉ lễ dành cho ngân hàng
go/turn/etc left,Rẽ trái
on the left,Bên trái
on the left-hand side,Ở bên tay trái
in the left-hand corner,Ở góc bên trái
left-handed,Thuận tay trái
plan your/a route,Lên lịch
take a route,Thực hiện lộ trình
see the sights,Ngắm cảnh
go sightseeing,Đi ngắm cảnh
at (high/full/etc) speed,Ở tốc độ cao
a burst of speed,Bùng nổ tốc độ
speed limit,Tốc độ giới hạn
go on/take a tour of/a)round somewhere,Thực hiện chuyến đi quanh
tour a place,Đi tham quan
tour guide,Hướng dẫn viên du lịch
business trip,Chuyến công tác
school trip,Chuyến tham quan của trường
go on a trip,Đi tham quan
take a trip (to a place),Đến đâu du lịch
lose/make/find your way,Lạc đường/ đi, tiến bộ/ tìm đường
in a way,Theo cách nào đó
on the way,Trên đường
go all the way (to sth/swh),Tìm mọi cách để làm gì/ đi đâu
afraid of sth/sb/doing,Sợ/ e sợ cái gì / ai đó/ làm gì đó
afraid to do,Ngần ngại
appear to be,Có vẻ như, dường như
arrange sth (with sb),Sắp xếp cái gì với ai đó
arrange for sb to do,Sắp xếp cho ai làm gì
arrive in/at a place,Đến (địa danh, tòa nhà/địa điểm)
arrive here/there,Đến đây/ đó
continue sth/doing,Tiếp tục làm gì (sau khi ngừng lại)
continue to do,Tiếp tục làm gì (không ngừng nghỉ)
continue with sth,Tiếp tục với (trước đây đã làm)
differ from sth/sb,Khác với cái gì / ai đó
dream about/of sth/sh/doing,Mơ về
invite sb to do,Mời ai làm gì
keen to do,Muốn làm gì trong tương lai
keen on sth/sb/doing,Muốn, thích làm gì
live in/at a place,Sống ở đâu
Term,Definition (Vietnamese)
live on/for sth,Sống nhờ vào/ sống vì
live here/there,Sống tại đây/ ở đó
regret (not) doing,Hối tiếc đã làm gì đó
regret sth,Hối tiếc về việc gì
regret to tell/inform you,Tiếc để nói/ thông báo (tin buồn, không vui)
think of/about sth/sb/doing,Cân nhắc, nghĩ về cái gì/ ai/ làm gì
write about sth/sb/doing,Viết về cái gì/ ai
write (sth) (to sb),Viết (cái gì) (cho ai)
write sb sth,Viết cho ai cái gì
write sth down,Viết ra
be ahead of sth/sb,Dẫn trước, phải trước
a change of direction,Đổi hướng
in the direction of sth,Theo hướng của gì đó
in this/that direction,Hướng này/kia
off the top of your head,Không cần suy nghĩ
head for/towards a place,Đi về phía
head over heels (in love),Yêu điên cuồng, yêu say đắm
go/be on holiday,Đi nghỉ
have/take a holiday,Đi nghỉ, có kỳ nghỉ
bank holiday,Ngày nghỉ lễ dành cho ngân hàng
go/turn/etc left,Rẽ trái
on the left,Bên trái
on the left-hand side,Ở bên tay trái
in the left-hand corner,Ở góc bên trái
left-handed,Thuận tay trái
plan your/a route,Lên lịch
take a route,Thực hiện lộ trình
see the sights,Ngắm cảnh
go sightseeing,Đi ngắm cảnh
at (high/full/etc) speed,Ở tốc độ cao
a burst of speed,Bùng nổ tốc độ
speed limit,Tốc độ giới hạn
go on/take a tour of/a)round somewhere,Thực hiện chuyến đi quanh
tour a place,Đi tham quan
tour guide,Hướng dẫn viên du lịch
business trip,Chuyến công tác
school trip,Chuyến tham quan của trường
go on a trip,Đi tham quan
take a trip (to a place),Đến đâu du lịch
lose/make/find your way,Lạc đường/ đi, tiến bộ/ tìm đường
in a way,Theo cách nào đó
on the way,Trên đường
go all the way (to sth/swh),Tìm mọi cách để làm gì/ đi đâu
afraid of sth/sb/doing,Sợ/ e sợ cái gì / ai đó/ làm gì đó
afraid to do,Ngần ngại
appear to be,Có vẻ như, dường như
arrange sth (with sb),Sắp xếp cái gì với ai đó
arrange for sb to do,Sắp xếp cho ai làm gì
arrive in/at a place,Đến (địa danh, tòa nhà/địa điểm)
arrive here/there,Đến đây/ đó
continue sth/doing,Tiếp tục làm gì (sau khi ngừng lại)
continue to do,Tiếp tục làm gì (không ngừng nghỉ)
continue with sth,Tiếp tục với (trước đây đã làm)
differ from sth/sb,Khác với cái gì / ai đó
dream about/of sth/sh/doing,Mơ về
invite sb to do,Mời ai làm gì
keen to do,Muốn làm gì trong tương lai
keen on sth/sb/doing,Muốn, thích làm gì
live in/at a place,Sống ở đâu
Term,Definition (Vietnamese)
live on/for sth,Sống nhờ vào/ sống vì
live here/there,Sống tại đây/ ở đó
regret (not) doing,Hối tiếc đã làm gì đó
regret sth,Hối tiếc về việc gì
regret to tell/inform you,Tiếc để nói/ thông báo (tin buồn, không vui)
think of/about sth/sb/doing,Cân nhắc, nghĩ về cái gì/ ai/ làm gì
write about sth/sb/doing,Viết về cái gì/ ai
write (sth) (to sb),Viết (cái gì) (cho ai)
write sb sth,Viết cho ai cái gì
write sth down,Viết ra