unit 8

  • Endangered (adj.): Có nguy cơ tuyệt chủng

  • Enclosure (n.): Chuồng, nơi nhốt

  • Mammal (n.): Động vật có vú

  • Ape (n.): Vượn, khỉ lớn

  • Sign language (n. phr.): Ngôn ngữ ký hiệu

  • Gibbon (n.): Loài vượn

  • Threatened (adj.): Bị đe dọa

  • Poacher (n.): Kẻ săn trộm

  • Illegal (adj.): Bất hợp pháp

  • Veterinarian (n.): Bác sĩ thú y

  • Monitor (v.): Giám sát

  • Release (v.): Thả ra

  • Extinct (adj.): Tuyệt chủng

  • Survive (v.): Sống sót

  • Conserve (v.): Bảo tồn

  • Rare (adj.): Hiếm

  • Spawning ground (n. phr.): Khu vực sinh sản

  • Vulnerable (adj.): Dễ bị tổn thương

  • Critically (adv.): Nghiêm trọng, cực kỳ

  • Evaluate (v.): Đánh giá

  • Captivity (n.): Sự nuôi nhốt

  • Conservation (n.): Sự bảo vệ, sự bảo tồn

  • Coral (n.): San hô

  • Debris (n.): Mảnh vỡ, mảnh vụn

  • Degrade (v.): Xuống cấp

  • Forest clearance (n. phr.): Sự chặt, phá rừng

  • House (v.): Cung cấp nơi ở

  • Marine (adj.): Thuộc về biển

  • Nursery (n.): Vườn ươm

  • Primate (n.): Bộ linh trưởng

  • Habitat (n.): Môi trường sống

  • Deforestation (n.): Sự phá rừng

  • Ecosystem (n.): Hệ sinh thái

  • Biodiversity (n.): Đa dạng sinh học

  • Wildlife (n.): Động vật hoang dã

  • Rehabilitation (n.): Sự phục hồi

  • Sanctuary (n.): Khu bảo tồn

  • Preserve (v.): Bảo quản, bảo tồn

  • Flora (n.): Hệ thực vật

  • Fauna (n.): Hệ động vật

  • Sustainable (adj.): Bền vững

  • Overexploit (v.): Khai thác quá mức

  • Poaching (n.): Săn bắt trộm

  • Smuggle (v.): Buôn lậu

  • Defend (v.): Bảo vệ

  • Reintroduce (v.): Tái thả vào tự nhiên

  • Contribute (v.): Đóng góp

  • Eco-friendly (adj.): Thân thiện với môi trường

  • Greenhouse effect (n. phr.): Hiệu ứng nhà kính

  • Depletion (n.): Sự suy giảm

  • Carbon footprint (n. phr.): Dấu chân carbon

  • Renewable energy (n. phr.): Năng lượng tái tạo

  • Wildlife trafficking (n. phr.): Buôn bán động vật hoang dã

  • Climate change (n. phr.): Biến đổi khí hậu

  • Logging (n.): Khai thác gỗ

  • Global warming (n. phr.): Sự nóng lên toàn cầu

  • Water pollution (n. phr.): Ô nhiễm nước

  • Air pollution (n. phr.): Ô nhiễm không khí

  • Endemic species (n. phr.): Loài đặc hữu

  • Overfishing (n.): Đánh bắt cá quá mức

  • Ecotourism (n.): Du lịch sinh thái

  • Predator (n.): Động vật săn mồi

  • Food chain (n. phr.): Chuỗi thức ăn

  • Herbivore (n.): Động vật ăn cỏ

  • Carnivore (n.): Động vật ăn thịt

  • Omnivore (n.): Động vật ăn tạp

  • Tropical rainforest (n. phr.): Rừng mưa nhiệt đới

  • Desertification (n.): Sa mạc hóa

  • Ocean acidification (n.): Sự axit hóa đại dương

  • Toxic waste (n. phr.): Chất thải độc hại

  • Sewage (n.): Nước thải

  • Landfill (n.): Bãi rác

  • Biodegradable (adj.): Có thể phân hủy sinh học

  • Overpopulation (n.): Bùng nổ dân số

  • Soil erosion (n. phr.): Xói mòn đất

  • Deforestation (n.): Nạn phá rừng

  • Nature reserve (n. phr.): Khu bảo tồn thiên nhiên

  • Erosion (n.): Sự xói mòn

  • Wildlife rescue center (n. phr.): Trung tâm cứu hộ động vật hoang dã

  • Adaptation (n.): Sự thích nghi

  • Mitigation (n.): Sự giảm nhẹ (tác động xấu)

  • Coexistence (n.): Sự cùng tồn tại

  • Sustainable development (n. phr.): Phát triển bền vững

  • Ecosystem restoration (n. phr.): Phục hồi hệ sinh thái

  • Marine conservation (n. phr.): Bảo tồn sinh vật biển

  • Environmental protection (n. phr.): Bảo vệ môi trường

  • Genetic diversity (n. phr.): Đa dạng di truyền

  • Habitat destruction (n. phr.): Sự phá hủy môi trường sống

  • Climate resilience (n. phr.): Khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu

  • Nature conservation (n. phr.): Bảo tồn thiên nhiên

robot