Endangered (adj.): Có nguy cơ tuyệt chủng
Enclosure (n.): Chuồng, nơi nhốt
Mammal (n.): Động vật có vú
Ape (n.): Vượn, khỉ lớn
Sign language (n. phr.): Ngôn ngữ ký hiệu
Gibbon (n.): Loài vượn
Threatened (adj.): Bị đe dọa
Poacher (n.): Kẻ săn trộm
Illegal (adj.): Bất hợp pháp
Veterinarian (n.): Bác sĩ thú y
Monitor (v.): Giám sát
Release (v.): Thả ra
Extinct (adj.): Tuyệt chủng
Survive (v.): Sống sót
Conserve (v.): Bảo tồn
Rare (adj.): Hiếm
Spawning ground (n. phr.): Khu vực sinh sản
Vulnerable (adj.): Dễ bị tổn thương
Critically (adv.): Nghiêm trọng, cực kỳ
Evaluate (v.): Đánh giá
Captivity (n.): Sự nuôi nhốt
Conservation (n.): Sự bảo vệ, sự bảo tồn
Coral (n.): San hô
Debris (n.): Mảnh vỡ, mảnh vụn
Degrade (v.): Xuống cấp
Forest clearance (n. phr.): Sự chặt, phá rừng
House (v.): Cung cấp nơi ở
Marine (adj.): Thuộc về biển
Nursery (n.): Vườn ươm
Primate (n.): Bộ linh trưởng
Habitat (n.): Môi trường sống
Deforestation (n.): Sự phá rừng
Ecosystem (n.): Hệ sinh thái
Biodiversity (n.): Đa dạng sinh học
Wildlife (n.): Động vật hoang dã
Rehabilitation (n.): Sự phục hồi
Sanctuary (n.): Khu bảo tồn
Preserve (v.): Bảo quản, bảo tồn
Flora (n.): Hệ thực vật
Fauna (n.): Hệ động vật
Sustainable (adj.): Bền vững
Overexploit (v.): Khai thác quá mức
Poaching (n.): Săn bắt trộm
Smuggle (v.): Buôn lậu
Defend (v.): Bảo vệ
Reintroduce (v.): Tái thả vào tự nhiên
Contribute (v.): Đóng góp
Eco-friendly (adj.): Thân thiện với môi trường
Greenhouse effect (n. phr.): Hiệu ứng nhà kính
Depletion (n.): Sự suy giảm
Carbon footprint (n. phr.): Dấu chân carbon
Renewable energy (n. phr.): Năng lượng tái tạo
Wildlife trafficking (n. phr.): Buôn bán động vật hoang dã
Climate change (n. phr.): Biến đổi khí hậu
Logging (n.): Khai thác gỗ
Global warming (n. phr.): Sự nóng lên toàn cầu
Water pollution (n. phr.): Ô nhiễm nước
Air pollution (n. phr.): Ô nhiễm không khí
Endemic species (n. phr.): Loài đặc hữu
Overfishing (n.): Đánh bắt cá quá mức
Ecotourism (n.): Du lịch sinh thái
Predator (n.): Động vật săn mồi
Food chain (n. phr.): Chuỗi thức ăn
Herbivore (n.): Động vật ăn cỏ
Carnivore (n.): Động vật ăn thịt
Omnivore (n.): Động vật ăn tạp
Tropical rainforest (n. phr.): Rừng mưa nhiệt đới
Desertification (n.): Sa mạc hóa
Ocean acidification (n.): Sự axit hóa đại dương
Toxic waste (n. phr.): Chất thải độc hại
Sewage (n.): Nước thải
Landfill (n.): Bãi rác
Biodegradable (adj.): Có thể phân hủy sinh học
Overpopulation (n.): Bùng nổ dân số
Soil erosion (n. phr.): Xói mòn đất
Deforestation (n.): Nạn phá rừng
Nature reserve (n. phr.): Khu bảo tồn thiên nhiên
Erosion (n.): Sự xói mòn
Wildlife rescue center (n. phr.): Trung tâm cứu hộ động vật hoang dã
Adaptation (n.): Sự thích nghi
Mitigation (n.): Sự giảm nhẹ (tác động xấu)
Coexistence (n.): Sự cùng tồn tại
Sustainable development (n. phr.): Phát triển bền vững
Ecosystem restoration (n. phr.): Phục hồi hệ sinh thái
Marine conservation (n. phr.): Bảo tồn sinh vật biển
Environmental protection (n. phr.): Bảo vệ môi trường
Genetic diversity (n. phr.): Đa dạng di truyền
Habitat destruction (n. phr.): Sự phá hủy môi trường sống
Climate resilience (n. phr.): Khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu
Nature conservation (n. phr.): Bảo tồn thiên nhiên