CW

难的

  1. 首都 (shǒudū) - n. Thủ đô

  2. 肯定 (kěndìnɡ) - adj./adv. Chắc chắn; Nhất định

  3. 提前 (tíqián) - v. Trước

  4. 乘坐 (chénɡzuò) - v. Đi (xe, máy bay…)

  1. 广播 (ɡuǎnɡbō) - n. Phát thanh

  2. 提醒 (tíxǐng) - v. Nhắc nhở

  1. 确实 (quèshí) - adv. Thật vậy

  2. 难受 (nánshòu) - adj. Khó chịu

  3. 顺便 (shùnbiàn) - adv. Tiện đường; Nhân tiện

  1. 速度 sùdù n. tốc độ

  2. 甚至 shènzhì conj. thậm chí đến mức

  3. 节约 jiéyuē v. tiết kiệm

  4. 距离 jùlí n. khoảng cách

  5. 因此 yīncǐ conj. vì vậy

  6. 区别 qūbié n. sự khác biệt

  7. 叶子 yèzi n. lá

  8. 不过 búɡuò conj. nhưng; tuy nhiên

  9. 可惜 kěxī adj. thật đáng tiếc; tiếc là

  10. 抱歉 bàoqiàn adj. xin lỗi, thứ lỗi cho tôi

  11. 本来 běnlái adv. ban đầu, về bản chất

  12. 篇 piān M. một bài (viết)

  13. 材料 cáiliào n. tài liệu

  14. 遍 biàn M. lần; (cho hành động) một lần

  15. 交 jiāo v. giao

  16. 各 ɡè pron. mỗi

  17. 导游 dǎoyóu n. hướng dẫn viên du lịch

  18. 集合 jíhé v. tập hợp

  19. 京剧 jīnɡjù n. Kinh kịch (Bắc Kinh)

  20. 座位 zuòwèi n. chỗ ngồi

  21. 家具 jiājù n. đồ nội thất

  22. 并且 bìnɡqiě conj. và; cũng

  23. 价格 jiàɡé n. giá cả

  24. 值得 zhídé v. đáng giá

  25. 考虑 kǎolǜ v. xem xét

  26. 难道 nándào adv. dùng để nhắc lại một câu hỏi tu từ

  27. 严重 yánzhònɡ adj. nghiêm trọng

  28. 擦 cā v. chà xát

  29. 恐怕 kǒnɡpà adv. sợ rằng

  1. 允许 yǔnxǔ v. cho phép

  2. 无论 wúlùn conj. cho dù; bất kể điều gì

  3. 危险 wēixiǎn adj. nguy hiểm

  4. 情况 qínɡkuànɡ n. tình huống

  5. 稍微 shāowēi adv. hơi, một chút

  6. 方面 fānɡmiàn n. khía cạnh