首都 (shǒudū) - n. Thủ đô
肯定 (kěndìnɡ) - adj./adv. Chắc chắn; Nhất định
提前 (tíqián) - v. Trước
乘坐 (chénɡzuò) - v. Đi (xe, máy bay…)
广播 (ɡuǎnɡbō) - n. Phát thanh
提醒 (tíxǐng) - v. Nhắc nhở
确实 (quèshí) - adv. Thật vậy
难受 (nánshòu) - adj. Khó chịu
顺便 (shùnbiàn) - adv. Tiện đường; Nhân tiện
速度 sùdù n. tốc độ
甚至 shènzhì conj. thậm chí đến mức
节约 jiéyuē v. tiết kiệm
距离 jùlí n. khoảng cách
因此 yīncǐ conj. vì vậy
区别 qūbié n. sự khác biệt
叶子 yèzi n. lá
不过 búɡuò conj. nhưng; tuy nhiên
可惜 kěxī adj. thật đáng tiếc; tiếc là
抱歉 bàoqiàn adj. xin lỗi, thứ lỗi cho tôi
本来 běnlái adv. ban đầu, về bản chất
篇 piān M. một bài (viết)
材料 cáiliào n. tài liệu
遍 biàn M. lần; (cho hành động) một lần
交 jiāo v. giao
各 ɡè pron. mỗi
导游 dǎoyóu n. hướng dẫn viên du lịch
集合 jíhé v. tập hợp
京剧 jīnɡjù n. Kinh kịch (Bắc Kinh)
座位 zuòwèi n. chỗ ngồi
家具 jiājù n. đồ nội thất
并且 bìnɡqiě conj. và; cũng
价格 jiàɡé n. giá cả
值得 zhídé v. đáng giá
考虑 kǎolǜ v. xem xét
难道 nándào adv. dùng để nhắc lại một câu hỏi tu từ
严重 yánzhònɡ adj. nghiêm trọng
擦 cā v. chà xát
恐怕 kǒnɡpà adv. sợ rằng
允许 yǔnxǔ v. cho phép
无论 wúlùn conj. cho dù; bất kể điều gì
危险 wēixiǎn adj. nguy hiểm
情况 qínɡkuànɡ n. tình huống
稍微 shāowēi adv. hơi, một chút
方面 fānɡmiàn n. khía cạnh