in a prime spot: tại điểm quan trọng
occupy a small place: chiếm diện tích nhỏ
omnipresent (a) mọi nơi
tranquility(n) sự thanh bình
palatial (a) nguy nga
synonym of palatial: splendid
natural illumination: điểm sáng tự nhiên
elaborate decoration (n) sự trang trí công phu
eye-catching (a) bắt mắt
low-cost apartment (n) chung cư giá rẻ
a well-furnished house: một căn nhà đầy đủ trang thiết bị
stretches of land: những vùng đất trải dài
breath-taking view (n) cảnh đẹp đến ngộp thở
recreational activity (n) hoạt động vui chơi giải trí
draw tourists like a magnet: hút khách du lịch như nam châm