EVENT- FAMOUS PPEOPLE

  1. in a prime spot: tại điểm quan trọng 

  2. occupy a small place: chiếm diện tích nhỏ

  3. omnipresent (a) mọi nơi

  4. tranquility(n) sự thanh bình

  5. palatial (a) nguy nga

  6. synonym of palatial: splendid

  7. natural illumination: điểm sáng tự nhiên

  8. elaborate decoration (n) sự trang trí công phu 

  9. eye-catching (a) bắt mắt

  10. low-cost apartment (n) chung cư giá rẻ

  11. a well-furnished house: một căn nhà đầy đủ trang thiết bị 

  12. stretches of land: những vùng đất trải dài

  13. breath-taking view (n) cảnh đẹp đến ngộp thở

  14. recreational activity (n) hoạt động vui chơi giải trí

  15. draw tourists like a magnet: hút khách du lịch như nam châm

VOCAB 10: EVENT 

  1. raise people’s awareness: nâng cao nhận thức người dân

  2. think outside the box: suy nghĩ sáng tạo

  3. keynote speaker: người nói chính

  4. accumulate experience : làm giàu kinh nghiệm

  5. capture the attention: thu hút sự chú ý

  6. prepare thoroughly: chuẩn bị xong xuôi  

  7. a well-attended event: sự kiện được tham gia đông đảo

  8. informative (a) 

  9. chaotic (a) hỗn loạn

  10. engaging (v) thú vị

  11. remarkably skillful (a) 

  12. athletic physique (n) thể hình cường tráng

  13. push beyond my limits: vượt qua giới hạn 

  14.  enlight

  15.  a sedentary lifestyle: một lối sống chây ì

robot