knowt logo

Unit 3 - My Friends

New words

Transcription

Meaning

  1. arm

/ɑːm/

cánh tay

  1. ear

/ɪər/

tai

  1. elbow

/ˈelbəʊ/

khuỷu tay

  1. eye

/aɪ/

mắt

  1. face

/feɪs/

khuôn mặt

  1. foot

/fʊt/

bàn chân

  1. fur

/fɜːr/

lông

  1. glasses

/glɑːsɪz/

kính mắt

  1. hand

/hænd/

bàn tay

  1. head

/hed/

cái đầu

  1. knee

/niː/

đầu gối

  1. leg

/leg/

cẳng chân

  1. mouth

/maʊθ/

miệng

  1. neck

/nek/

cái cổ

  1. nose

/nəʊz/

cái mũi

  1. tail

/teɪl/

cái đuôi

  1. tooth

/tuːθ/

răng

  1. cheek

/tʃiːk/

  1. finger

/fɪŋgər/

ngón tay

  1. shoulder

/ʃəʊldər/

vai

  1. talkative

/ˈtɔːkətɪv/

nói nhiều, hay nói

  1. clever

/ˈklevər/

khéo léo

  1. boring

/ˈbɔːriŋ/

tẻ nhạt

  1. creative

/kriˈeɪtɪv/

sáng tạo

  1. shy

/ʃaɪ/

rụt rè, bẽn lẽn

  1. kind

/kaɪnd/

tốt bụng

  1. confident

/ˈkɒnfɪdənt/

tự tin

  1. hard-working

/hɑːd-ˈwɜːkɪŋ/

chăm chỉ

  1. friendly

/frendli/

thân thiện

  1. funny

/ˈfʌni/

hài hước

  1. short

/ʃɔːt/

thấp, lùn

  1. long

/lɒŋ/

dài

  1. black

/blæd/

màu đen

  1. blonde

/blɒnd/

màu vàng hoe

  1. curly

/ˈkɜːli/

quăn

  1. straight

/streɪt/

thẳng

  1. chubby

/ˈtʃʌbi/

mập mạp, mũm mĩm

  1. choir

/kwaɪər/

đội hợp xướng

  1. firework competition

/ˈfaɪəwɜːk kɒmpəˈtɪʃən/

cuộc thi pháo hoa

  1. greyhound racing

/ˈgreɪhaʊnd ˈreɪsɪŋ/

đua chó

  1. field trip

/ˈfiːld trɪp/

chuyến đi về vùng quê

  1. temple

/ˈtempl/

ngôi đền

  1. volunteer

/vɒlənˈtɪər/

tình nguyện viên

  1. independent

/ɪndɪˈpendənt/

độc lập

  1. curious

/kjʊəriəs/

tò mò

  1. freedom-loving

/friːdəm-ˈlʌvɪŋ/

yêu tự do

  1. responsible

/rɪˈspɒntsəbl/

chịu trách nhiệm

  1. reliable

/rɪˈlaɪəbl/

đáng tin cậy

  1. sensitive

/ˈsentsɪtɪv/

nhạy cảm

DM

Unit 3 - My Friends

New words

Transcription

Meaning

  1. arm

/ɑːm/

cánh tay

  1. ear

/ɪər/

tai

  1. elbow

/ˈelbəʊ/

khuỷu tay

  1. eye

/aɪ/

mắt

  1. face

/feɪs/

khuôn mặt

  1. foot

/fʊt/

bàn chân

  1. fur

/fɜːr/

lông

  1. glasses

/glɑːsɪz/

kính mắt

  1. hand

/hænd/

bàn tay

  1. head

/hed/

cái đầu

  1. knee

/niː/

đầu gối

  1. leg

/leg/

cẳng chân

  1. mouth

/maʊθ/

miệng

  1. neck

/nek/

cái cổ

  1. nose

/nəʊz/

cái mũi

  1. tail

/teɪl/

cái đuôi

  1. tooth

/tuːθ/

răng

  1. cheek

/tʃiːk/

  1. finger

/fɪŋgər/

ngón tay

  1. shoulder

/ʃəʊldər/

vai

  1. talkative

/ˈtɔːkətɪv/

nói nhiều, hay nói

  1. clever

/ˈklevər/

khéo léo

  1. boring

/ˈbɔːriŋ/

tẻ nhạt

  1. creative

/kriˈeɪtɪv/

sáng tạo

  1. shy

/ʃaɪ/

rụt rè, bẽn lẽn

  1. kind

/kaɪnd/

tốt bụng

  1. confident

/ˈkɒnfɪdənt/

tự tin

  1. hard-working

/hɑːd-ˈwɜːkɪŋ/

chăm chỉ

  1. friendly

/frendli/

thân thiện

  1. funny

/ˈfʌni/

hài hước

  1. short

/ʃɔːt/

thấp, lùn

  1. long

/lɒŋ/

dài

  1. black

/blæd/

màu đen

  1. blonde

/blɒnd/

màu vàng hoe

  1. curly

/ˈkɜːli/

quăn

  1. straight

/streɪt/

thẳng

  1. chubby

/ˈtʃʌbi/

mập mạp, mũm mĩm

  1. choir

/kwaɪər/

đội hợp xướng

  1. firework competition

/ˈfaɪəwɜːk kɒmpəˈtɪʃən/

cuộc thi pháo hoa

  1. greyhound racing

/ˈgreɪhaʊnd ˈreɪsɪŋ/

đua chó

  1. field trip

/ˈfiːld trɪp/

chuyến đi về vùng quê

  1. temple

/ˈtempl/

ngôi đền

  1. volunteer

/vɒlənˈtɪər/

tình nguyện viên

  1. independent

/ɪndɪˈpendənt/

độc lập

  1. curious

/kjʊəriəs/

tò mò

  1. freedom-loving

/friːdəm-ˈlʌvɪŋ/

yêu tự do

  1. responsible

/rɪˈspɒntsəbl/

chịu trách nhiệm

  1. reliable

/rɪˈlaɪəbl/

đáng tin cậy

  1. sensitive

/ˈsentsɪtɪv/

nhạy cảm