Vivienda y vida domética

Danh từ (Sustantivos)

  • El adosado → nhà liền kề

  • La alcoba → phòng ngủ

  • El almohadón → gối lớn

  • La antesala → phòng chờ

  • El aseo → phòng vệ sinh

  • La azotea → sân thượng

  • El balcón → ban công

  • La balda → kệ, giá

  • Los bártulos → đồ đạc, dụng cụ cá nhân

  • El baúl → rương, hòm

  • La bayeta → khăn lau

  • La buhardilla → gác mái

  • La butaca → ghế bành

  • El cabecero de la cama → đầu giường

  • El/La casero/a → chủ nhà / người thuê nhà

  • La cazuela → nồi đất, nồi hầm

  • El cogedor → cái hót rác

  • La colcha → chăn phủ giường

  • La cristalería → bộ ly chén thủy tinh

  • El desahucio → sự trục xuất (do không trả tiền thuê nhà)

  • El desván → gác xép, tầng áp mái

  • La encimera → mặt bàn bếp

  • Los enseres → đồ đạc, vật dụng gia đình

  • La estantería → kệ sách

  • El estor → rèm cuốn

  • El estropajo → miếng rửa chén

  • El felpudo → thảm chùi chân

  • La fregona → cây lau nhà

  • La gotera → chỗ dột

  • La grieta → vết nứt

  • El hogar → tổ ấm, gia đình

  • El/La inquilino/a → người thuê nhà

  • La llera → lòng sông, kênh mương

  • La mampara → vách ngăn

  • La mansión → biệt thự

  • La mirilla → mắt thần cửa

  • La moldura → phào chỉ trang trí

  • La mudanza → sự chuyển nhà

  • El paragüero → giá để ô dù

  • El parqué → sàn gỗ

  • El pavimento → mặt đường, sàn nhà

  • El perchero → giá treo quần áo

  • La persiana → rèm cửa cuốn

  • El picaporte → tay nắm cửa

  • El plato de ducha → đế sen tắm

  • El recibidor → tiền sảnh

  • La repisa → kệ, giá nhỏ

  • El revistero → giá để báo chí

  • El tabique → vách ngăn

  • El taburete → ghế đẩu

  • El tejado → mái nhà

  • El tirador → tay cầm cửa

  • El toallero → giá treo khăn

  • El trastero → phòng kho

  • El utensilio → dụng cụ, đồ dùng

  • El vecindario → khu dân cư

  • El visillo → rèm cửa mỏng


Động từ (Verbos)

  • Acochillar → cạo sàn, đánh bóng sàn

  • Asearse → vệ sinh cá nhân

  • Asomarse a → ghé nhìn ra

  • Atornillar → vặn ốc vít

  • Barnizar → sơn bóng, đánh bóng

  • Cohabitar → sống chung

  • Colgar → treo

  • Conceder (un crédito) → cấp tín dụng

  • Derribar → phá hủy, đập bỏ

  • Derruir → phá hủy, dỡ bỏ

  • Descolgar → tháo xuống

  • Desatornillar → tháo ốc vít

  • Desengrasar → tẩy dầu mỡ

  • Desinfectar → khử trùng

  • Desmontar → tháo rời

  • Doblar la ropa → gấp quần áo

  • Domiciliar en → đăng ký hộ khẩu tại

  • Empapelar → dán giấy dán tường

  • Frotar → chà xát

  • Guisar → nấu ăn

  • Hacer la cama → dọn giường

  • Hacer la mudanza → chuyển nhà

  • Limpiar el polvo → lau bụi

  • Montar → lắp ráp

  • Pasar la aspiradora → hút bụi

  • Pulir → đánh bóng

  • Rehabilitar → cải tạo, sửa chữa

  • Residir → cư trú

  • Solicitar (un crédito) → xin vay tín dụng

  • Tender (la ropa) → phơi quần áo


Tính từ (Adjetivos)

  • Acogedor/a → ấm cúng, thân thiện

  • Abatible → có thể gập lại

  • Anticuado/a → lỗi thời

  • Cálido/a → ấm áp

  • Cochambroso/a → bẩn thỉu

  • Desvencijado/a → ọp ẹp, cũ nát

  • Diáfano/a → trong suốt, thoáng đãng

  • Ergonómico/a → thiết kế tiện lợi, phù hợp cơ thể

  • Extensible → có thể mở rộng

  • Giratorio/a → có thể xoay

  • Plegable → có thể gấp lại

  • Soleareigo/a → đầy nắng

robot