English
Vocabulary
Words
Word classes
Meaning
disastrous
adj
thảm họa
financial climate
n
tình hình tài chính
devise
v
nghĩ ra
misguided
sai lầm
assess
đánh giá
evaluate
Judge or calculate the quality
repercussion
Sự tác động (tiêu cực)
agencies
hãng
authorities
chính quyền
overlook
nhìn nhận
vent __ anger
trút giận
recession
suy thoái kinh tế
regulator
bộ điều chỉnh
'hands-off' approach
ph.v
cách tiếp cận 'không can thiệp'