knowt logo

15/8/24 - FINANCIAL CRASH - WHO WAS TO BLAME

Words

Word classes

Meaning

disastrous 

adj

thảm họa

financial climate

n

tình hình tài chính

devise 

v

nghĩ ra

misguided 

adj

sai lầm

assess 

v

đánh giá

evaluate

v

Judge or calculate the quality

repercussion

n

Sự tác động (tiêu cực)

agencies

n

hãng

authorities

n

chính quyền

overlook 

v

nhìn nhận

vent __ anger

v

trút giận

recession 

n

suy thoái kinh tế

regulator 

n

bộ điều chỉnh

'hands-off' approach

ph.v

cách tiếp cận 'không can thiệp'

CS

15/8/24 - FINANCIAL CRASH - WHO WAS TO BLAME

Words

Word classes

Meaning

disastrous 

adj

thảm họa

financial climate

n

tình hình tài chính

devise 

v

nghĩ ra

misguided 

adj

sai lầm

assess 

v

đánh giá

evaluate

v

Judge or calculate the quality

repercussion

n

Sự tác động (tiêu cực)

agencies

n

hãng

authorities

n

chính quyền

overlook 

v

nhìn nhận

vent __ anger

v

trút giận

recession 

n

suy thoái kinh tế

regulator 

n

bộ điều chỉnh

'hands-off' approach

ph.v

cách tiếp cận 'không can thiệp'

robot