knowt logo

Unit 2

city life /ˈsɪti laɪf/

(n) cuộc sống thành thị

City life can be exciting but stressful.

(Cuộc sống thành thị có thể thú vị nhưng cũng đầy căng thẳng.)

2.

pick sb up /pɪkˈsʌmbədi ʌp/

(phr.v) đón

I'll pick you up at the airport.

(Tôi sẽ đón bạn ở sân bay.)

3.

packed /pækt/

(adj) chật chội

The beach was packed with tourists.

(Bãi biển đông đúc du khách.)

4.

terrible /ˈterəbl/

(adj) khủng kiếp

The weather was terrible yesterday.

(Thời tiết hôm qua thật tồi tệ.)

5.

polluted /pəˈluːtɪd/

(adj) bị ô nhiễm

The river is heavily polluted.

(Con sông bị ô nhiễm nặng.)

6.

unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/

(adj) không đáng tin

The bus service is unreliable in this area.

(Dịch vụ xe buýt ở khu vực này không đáng tin cậy.)

7.

ugly /ˈʌɡli/

(adj) xấu xí

That building is quite ugly.

(Tòa nhà đó khá xấu xí.)

8.

pricey = expensive /ˈpraɪsi/ ,/ɪkˈspensɪv/

(adj) đắt đỏ

Living in the city center is pricey.

(Sống ở trung tâm thành phố rất đắt đỏ.)

9.

modern /ˈmɒdn/

(adj) hiện đại

They live in a modern apartment.

(Họ sống trong một căn hộ hiện đại.)

10.

attractive /əˈtræktɪv/

(adj) hấp dẫn

The city has many attractive parks.

(Thành phố có nhiều công viên hấp dẫn.)

11.

traffic light /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/

(n) đèn giao thông

Stop at the red traffic light.

(Dừng lại khi đèn giao thông đỏ.)

12.

traffic safety /ˈtræfɪk ˈseɪfti/

(n) an toàn giao thông

The government is promoting traffic safety.

(Chính phủ đang thúc đẩy an toàn giao thông.)

13.

traffic flow /ˈtræfɪk floʊ/

(n) dòng chảy giao thông

The new road system has improved traffic flow.

(Hệ thống đường mới đã cải thiện lưu lượng giao thông.)

14.

traffic jam = congestion /'træfɪk dʒæm/

(n) tắc nghẽn giao thông

We were stuck in a traffic jam for hours.

(Chúng tôi bị kẹt trong tắc nghẽn giao thông hàng giờ.)

15.

entertainment centre /ˌentərˈteɪnmənt ˈsentər/

(n) trung tâm giải trí

The new entertainment centre has a cinema and restaurants.

(Trung tâm giải trí mới có rạp chiếu phim và nhà hàng.)

16.

itchy eyes /ˈɪtʃi aɪz/

(n) ngứa mắt

Pollution can cause itchy eyes.

(Ô nhiễm có thể gây ngứa mắt.)

17.

rush hour /ˈrʌʃ ˌaʊr/

(n) giờ cao điểm

The roads are always busy during rush hour.

(Đường luôn đông đúc vào giờ cao điểm.)

18.

noisy /ˈnɔɪzi/

(adj) ồn ào

The city streets are very noisy.

(Đường phố thành phố rất ồn ào.)

19.

dusty /ˈdʌsti/

(adj) bụi

The air is dusty due to construction work.

(Không khí bụi bặm do công trình xây dựng.)

II. CLOSER LOOK 1

20.

downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/

(adv) ở trung tâm thành phố

There are many shops downtown.

(Có nhiều cửa hàng ở trung tâm khu phố.)

21.

sky train /skaɪ treɪn/

(n) tàu trên cao

The sky train is a convenient way to travel in the city.

(Tàu điện trên cao là phương tiện di chuyển thuận tiện trong thành phố.)

22.

metro /ˈmetrəʊ/

(n) tàu điện ngầm

We took the metro to avoid traffic.

(Chúng tôi đi tàu điện ngầm để tránh kẹt xe.)

23.

concrete jungle /ˈkɒnkriːt ˈdʒʌŋɡl/

(n) khu rừng bê-tông (thành phố)

New York is often called a concrete jungle.

(New York thường được gọi là rừng bê tông.)

24.

public amenities /ˈpʌblɪk əˈmenətiz/

(n) tiện ích công cộng

The park has good public amenities like toilets and benches.

(Công viên có các tiện ích công cộng tốt như nhà vệ sinh và ghế ngồi.)

25.

liveable /ˈlɪvəbl/

(adj) đáng sống

This city is very liveable with its clean air and good facilities.

(Thành phố này rất đáng sống với không khí trong lành và cơ sở vật chất tốt.)

26.

public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

(n) phương tiện công cộng

We use public transport to reduce pollution.

(Chúng tôi sử dụng giao thông công cộng để giảm ô nhiễm.)

27.

high crime rate /haɪ kraɪm reɪt/

(n) tỷ lệ tội phạm cao

Some areas have a high crime rate at night.

(Một số khu vực có tỷ lệ tội phạm cao vào ban đêm.)

28.

careful /ˈkeəfl/

(adj) cẩn thận

Be careful when crossing the busy streets.

(Hãy cẩn thận khi băng qua đường đông đúc.)

29.

dangerous /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/

(adj) nguy hiểm

Crossing the street without looking is dangerous.

(Băng qua đường mà không nhìn là nguy hiểm.)

30.

convenient /kənˈviːniənt/

(adj) thuận tiện

Living near the subway is very convenient.

(Sống gần ga tàu điện ngầm rất thuận tiện.)

31.

peaceful /ˈpiːsfᵊl/

(adj) bình yên

The countryside is more peaceful than the city.

(Vùng nông thôn yên bình hơn thành phố.)

32.

coastal city /ˈkoʊstlˈsɪti/

(n) thành phố ven biển

Many tourists visit this beautiful coastal city.

(Nhiều du khách đến thăm thành phố ven biển đẹp này.)

33.

chairman /ˈtʃeərmən/

(n) chủ tịch, chủ tọa

The chairman of the company gave a speech.

(Chủ tịch công ty đã phát biểu.)

III. CLOSER LOOK 2

34.

come down with /kʌm daʊn wɪð/

(phr.v) chịu đựng

She came down with the flu last week.

(Cô ấy bị cúm tuần trước.)

35.

hang out with /hæŋ aʊt wɪð/

(phr.v) đi chơi

I like to hang out with my friends on weekends.

(Tôi thích đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.)

36.

sore throat /sɔː θrəʊt/

(n) đau họng

He has a sore throat and can't speak well.

(Anh ấy bị đau họng và không thể nói tốt.)

37.

air pollution /ˈeə pəˌluː.ʃən/

(n) ô nhiễm không khí

Air pollution is a serious problem in big cities.

(Ô nhiễm không khí là vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn.)

38.

noise pollution /nɔɪz pəˈluːʃn/

(n) ô nhiễm tiếng ồn

Traffic causes a lot of noise pollution.

(Giao thông gây ra nhiều ô nhiễm tiếng ồn.)

39.

immigrant /ˈɪmɪɡrənt/

(n) người nhập cư

Many immigrants come to this country for better opportunities.

(Nhiều người nhập cư đến đất nước này để có cơ hội tốt hơn.)

IV. COMMUNICATION

40.

bus line /bʌs laɪn/

(n) làn đường dành cho xe bus

This bus line goes directly to the city center.

(Tuyến xe buýt này đi thẳng đến trung tâm thành phố.)

41.

means of transport /miːnz əv ˈtrænspɔːt/

(n) phương tiện giao thông

Bicycles are an eco-friendly means of transport.

(Xe đạp là phương tiện giao thông thân thiện với môi trường.)

42.

(get) stuck /stʌk/

/ɡet stʌk/

We got stuck in traffic for an hour.

(Chúng tôi bị kẹt xe trong một giờ đồng hồ.)

43.

arrival /əˈraɪvl/

(n) điểm đến

The arrival of the train was delayed.

(Điểm đến của chuyến tàu bị trễ.)

V. SKILL 1

44.

food waste /fuːd weɪst/

(n) lãng phí thức ăn

Restaurants are trying to reduce food waste.

(Các nhà hàng đang cố gắng giảm rác thải thực phẩm.)

45.

learning space /ˈlɜːrnɪŋ speɪs/

(n) không gian học

The library provides a quiet learning space for students.

(Thư viện cung cấp không gian học tập yên tĩnh cho sinh viên.)

46.

leftover /ˈleftəʊvə(r)/

(n) thức ăn thừa

We ate the leftovers from yesterday's dinner.

(Chúng tôi ăn thức ăn thừa từ bữa tối hôm qua.)

47.

cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/

(n) quán ăn tự phục vụ

The school cafeteria serves lunch every day.

(Căng tin trường học phục vụ bữa trưa mỗi ngày)

48.

turn something into something /tɜːrn ˈsʌmθɪŋ ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ/

(v) biến/ chuyển hoá cái gì thành cái gì

They turned the old factory into a museum.

(Họ biến nhà máy cũ thành bảo tàng.)

49.

unsafe /ʌnˈseɪf/

(adj) không an toàn

This bridge is unsafe and needs repairs.

(Cây cầu này không an toàn và cần được sửa chữa.)

50.

city authority /ˈsɪtiɔːˈθɒrəti/

(n) chính quyền thành phố

The city authorities are planning to build a new park.

(Chính quyền thành phố đang lên kế hoạch xây dựng một công viên mới.)

51.

drop-off and pick - up time /drɒp ɒf ænd pɪk ʌp taɪm/

(n) thời gian đưa đón

Parents must follow the school's drop-off and pick-up times.

(Phụ huynh phải tuân thủ thời gian đưa đón của trường.)

52.

pavement /ˈpeɪvmənt/

(n) vỉa hè

People were walking on the pavement.

(Mọi người đang đi bộ trên vỉa hè.)

VI. SKILL 2

53.

green space /ɡriːn speɪs/

(n) không gian xanh

The city needs more green spaces for recreation.

(Thành phố cần thêm không gian xanh để giải trí.)

54.

health service /helθˈsɜːrvɪ/

(n) dịch vụ chăm sóc sức khỏe

The government is improving health services in rural areas.

(Chính phủ đang cải thiện dịch vụ y tế ở các vùng nông thôn.)

55.

street food /ˈstriːt ˌfuːd/

(n) đồ ăn đường phố

Tourists love trying local street food.

(Du khách thích thử đồ ăn đường phố địa phương.)

VII. LOOKING BACK

56.

throw away /θrəʊ əˈweɪ/

(phr.v) vứt bỏ

Please throw away the trash properly to keep our environment clean.

(Vui lòng vứt rác đúng cách để giữ cho môi trường của chúng ta sạch sẽ.)

57.

carry out /'kæri 'aut/

(phr.v) thực hiện

The students need to carry out their science experiments carefully.

(Các học sinh cần thực hiện các thí nghiệm khoa học của mình một cách cẩn thận.)

58.

traffic rule /ˈtræf.ɪk ruːl/

(n) luật giao thông

It is important to follow every traffic rule to ensure road safety.

(Điều quan trọng là tuân thủ mọi quy tắc giao thông để đảm bảo an toàn trên đường.)

59.

heavy rain /ˈhev.i reɪn/

(n) mưa nặng hạt

The heavy rain caused flooding in many areas of the city.

(Mưa lớn đã gây ngập lụt ở nhiều khu vực trong thành phố.)

60.

construction site /ˈbɪl.dɪŋ ˌsaɪt/

(n) công trường xây dựng

Construction sites are dangerous places, so always wear safety gear.

(Các công trường xây dựng là những nơi nguy hiểm, vì vậy luôn luôn mặc đồ bảo hộ.)

VIII. PROJECT

61.

future city /ˈfjuː.tʃɚcit/

(n) thành phố trong tương lai

The future city will have advanced technology and green energy solutions.

(Thành phố tương lai sẽ có công nghệ tiên tiến và các giải pháp năng lượng xanh.)

N

Unit 2

city life /ˈsɪti laɪf/

(n) cuộc sống thành thị

City life can be exciting but stressful.

(Cuộc sống thành thị có thể thú vị nhưng cũng đầy căng thẳng.)

2.

pick sb up /pɪkˈsʌmbədi ʌp/

(phr.v) đón

I'll pick you up at the airport.

(Tôi sẽ đón bạn ở sân bay.)

3.

packed /pækt/

(adj) chật chội

The beach was packed with tourists.

(Bãi biển đông đúc du khách.)

4.

terrible /ˈterəbl/

(adj) khủng kiếp

The weather was terrible yesterday.

(Thời tiết hôm qua thật tồi tệ.)

5.

polluted /pəˈluːtɪd/

(adj) bị ô nhiễm

The river is heavily polluted.

(Con sông bị ô nhiễm nặng.)

6.

unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/

(adj) không đáng tin

The bus service is unreliable in this area.

(Dịch vụ xe buýt ở khu vực này không đáng tin cậy.)

7.

ugly /ˈʌɡli/

(adj) xấu xí

That building is quite ugly.

(Tòa nhà đó khá xấu xí.)

8.

pricey = expensive /ˈpraɪsi/ ,/ɪkˈspensɪv/

(adj) đắt đỏ

Living in the city center is pricey.

(Sống ở trung tâm thành phố rất đắt đỏ.)

9.

modern /ˈmɒdn/

(adj) hiện đại

They live in a modern apartment.

(Họ sống trong một căn hộ hiện đại.)

10.

attractive /əˈtræktɪv/

(adj) hấp dẫn

The city has many attractive parks.

(Thành phố có nhiều công viên hấp dẫn.)

11.

traffic light /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/

(n) đèn giao thông

Stop at the red traffic light.

(Dừng lại khi đèn giao thông đỏ.)

12.

traffic safety /ˈtræfɪk ˈseɪfti/

(n) an toàn giao thông

The government is promoting traffic safety.

(Chính phủ đang thúc đẩy an toàn giao thông.)

13.

traffic flow /ˈtræfɪk floʊ/

(n) dòng chảy giao thông

The new road system has improved traffic flow.

(Hệ thống đường mới đã cải thiện lưu lượng giao thông.)

14.

traffic jam = congestion /'træfɪk dʒæm/

(n) tắc nghẽn giao thông

We were stuck in a traffic jam for hours.

(Chúng tôi bị kẹt trong tắc nghẽn giao thông hàng giờ.)

15.

entertainment centre /ˌentərˈteɪnmənt ˈsentər/

(n) trung tâm giải trí

The new entertainment centre has a cinema and restaurants.

(Trung tâm giải trí mới có rạp chiếu phim và nhà hàng.)

16.

itchy eyes /ˈɪtʃi aɪz/

(n) ngứa mắt

Pollution can cause itchy eyes.

(Ô nhiễm có thể gây ngứa mắt.)

17.

rush hour /ˈrʌʃ ˌaʊr/

(n) giờ cao điểm

The roads are always busy during rush hour.

(Đường luôn đông đúc vào giờ cao điểm.)

18.

noisy /ˈnɔɪzi/

(adj) ồn ào

The city streets are very noisy.

(Đường phố thành phố rất ồn ào.)

19.

dusty /ˈdʌsti/

(adj) bụi

The air is dusty due to construction work.

(Không khí bụi bặm do công trình xây dựng.)

II. CLOSER LOOK 1

20.

downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/

(adv) ở trung tâm thành phố

There are many shops downtown.

(Có nhiều cửa hàng ở trung tâm khu phố.)

21.

sky train /skaɪ treɪn/

(n) tàu trên cao

The sky train is a convenient way to travel in the city.

(Tàu điện trên cao là phương tiện di chuyển thuận tiện trong thành phố.)

22.

metro /ˈmetrəʊ/

(n) tàu điện ngầm

We took the metro to avoid traffic.

(Chúng tôi đi tàu điện ngầm để tránh kẹt xe.)

23.

concrete jungle /ˈkɒnkriːt ˈdʒʌŋɡl/

(n) khu rừng bê-tông (thành phố)

New York is often called a concrete jungle.

(New York thường được gọi là rừng bê tông.)

24.

public amenities /ˈpʌblɪk əˈmenətiz/

(n) tiện ích công cộng

The park has good public amenities like toilets and benches.

(Công viên có các tiện ích công cộng tốt như nhà vệ sinh và ghế ngồi.)

25.

liveable /ˈlɪvəbl/

(adj) đáng sống

This city is very liveable with its clean air and good facilities.

(Thành phố này rất đáng sống với không khí trong lành và cơ sở vật chất tốt.)

26.

public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

(n) phương tiện công cộng

We use public transport to reduce pollution.

(Chúng tôi sử dụng giao thông công cộng để giảm ô nhiễm.)

27.

high crime rate /haɪ kraɪm reɪt/

(n) tỷ lệ tội phạm cao

Some areas have a high crime rate at night.

(Một số khu vực có tỷ lệ tội phạm cao vào ban đêm.)

28.

careful /ˈkeəfl/

(adj) cẩn thận

Be careful when crossing the busy streets.

(Hãy cẩn thận khi băng qua đường đông đúc.)

29.

dangerous /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/

(adj) nguy hiểm

Crossing the street without looking is dangerous.

(Băng qua đường mà không nhìn là nguy hiểm.)

30.

convenient /kənˈviːniənt/

(adj) thuận tiện

Living near the subway is very convenient.

(Sống gần ga tàu điện ngầm rất thuận tiện.)

31.

peaceful /ˈpiːsfᵊl/

(adj) bình yên

The countryside is more peaceful than the city.

(Vùng nông thôn yên bình hơn thành phố.)

32.

coastal city /ˈkoʊstlˈsɪti/

(n) thành phố ven biển

Many tourists visit this beautiful coastal city.

(Nhiều du khách đến thăm thành phố ven biển đẹp này.)

33.

chairman /ˈtʃeərmən/

(n) chủ tịch, chủ tọa

The chairman of the company gave a speech.

(Chủ tịch công ty đã phát biểu.)

III. CLOSER LOOK 2

34.

come down with /kʌm daʊn wɪð/

(phr.v) chịu đựng

She came down with the flu last week.

(Cô ấy bị cúm tuần trước.)

35.

hang out with /hæŋ aʊt wɪð/

(phr.v) đi chơi

I like to hang out with my friends on weekends.

(Tôi thích đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.)

36.

sore throat /sɔː θrəʊt/

(n) đau họng

He has a sore throat and can't speak well.

(Anh ấy bị đau họng và không thể nói tốt.)

37.

air pollution /ˈeə pəˌluː.ʃən/

(n) ô nhiễm không khí

Air pollution is a serious problem in big cities.

(Ô nhiễm không khí là vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn.)

38.

noise pollution /nɔɪz pəˈluːʃn/

(n) ô nhiễm tiếng ồn

Traffic causes a lot of noise pollution.

(Giao thông gây ra nhiều ô nhiễm tiếng ồn.)

39.

immigrant /ˈɪmɪɡrənt/

(n) người nhập cư

Many immigrants come to this country for better opportunities.

(Nhiều người nhập cư đến đất nước này để có cơ hội tốt hơn.)

IV. COMMUNICATION

40.

bus line /bʌs laɪn/

(n) làn đường dành cho xe bus

This bus line goes directly to the city center.

(Tuyến xe buýt này đi thẳng đến trung tâm thành phố.)

41.

means of transport /miːnz əv ˈtrænspɔːt/

(n) phương tiện giao thông

Bicycles are an eco-friendly means of transport.

(Xe đạp là phương tiện giao thông thân thiện với môi trường.)

42.

(get) stuck /stʌk/

/ɡet stʌk/

We got stuck in traffic for an hour.

(Chúng tôi bị kẹt xe trong một giờ đồng hồ.)

43.

arrival /əˈraɪvl/

(n) điểm đến

The arrival of the train was delayed.

(Điểm đến của chuyến tàu bị trễ.)

V. SKILL 1

44.

food waste /fuːd weɪst/

(n) lãng phí thức ăn

Restaurants are trying to reduce food waste.

(Các nhà hàng đang cố gắng giảm rác thải thực phẩm.)

45.

learning space /ˈlɜːrnɪŋ speɪs/

(n) không gian học

The library provides a quiet learning space for students.

(Thư viện cung cấp không gian học tập yên tĩnh cho sinh viên.)

46.

leftover /ˈleftəʊvə(r)/

(n) thức ăn thừa

We ate the leftovers from yesterday's dinner.

(Chúng tôi ăn thức ăn thừa từ bữa tối hôm qua.)

47.

cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/

(n) quán ăn tự phục vụ

The school cafeteria serves lunch every day.

(Căng tin trường học phục vụ bữa trưa mỗi ngày)

48.

turn something into something /tɜːrn ˈsʌmθɪŋ ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ/

(v) biến/ chuyển hoá cái gì thành cái gì

They turned the old factory into a museum.

(Họ biến nhà máy cũ thành bảo tàng.)

49.

unsafe /ʌnˈseɪf/

(adj) không an toàn

This bridge is unsafe and needs repairs.

(Cây cầu này không an toàn và cần được sửa chữa.)

50.

city authority /ˈsɪtiɔːˈθɒrəti/

(n) chính quyền thành phố

The city authorities are planning to build a new park.

(Chính quyền thành phố đang lên kế hoạch xây dựng một công viên mới.)

51.

drop-off and pick - up time /drɒp ɒf ænd pɪk ʌp taɪm/

(n) thời gian đưa đón

Parents must follow the school's drop-off and pick-up times.

(Phụ huynh phải tuân thủ thời gian đưa đón của trường.)

52.

pavement /ˈpeɪvmənt/

(n) vỉa hè

People were walking on the pavement.

(Mọi người đang đi bộ trên vỉa hè.)

VI. SKILL 2

53.

green space /ɡriːn speɪs/

(n) không gian xanh

The city needs more green spaces for recreation.

(Thành phố cần thêm không gian xanh để giải trí.)

54.

health service /helθˈsɜːrvɪ/

(n) dịch vụ chăm sóc sức khỏe

The government is improving health services in rural areas.

(Chính phủ đang cải thiện dịch vụ y tế ở các vùng nông thôn.)

55.

street food /ˈstriːt ˌfuːd/

(n) đồ ăn đường phố

Tourists love trying local street food.

(Du khách thích thử đồ ăn đường phố địa phương.)

VII. LOOKING BACK

56.

throw away /θrəʊ əˈweɪ/

(phr.v) vứt bỏ

Please throw away the trash properly to keep our environment clean.

(Vui lòng vứt rác đúng cách để giữ cho môi trường của chúng ta sạch sẽ.)

57.

carry out /'kæri 'aut/

(phr.v) thực hiện

The students need to carry out their science experiments carefully.

(Các học sinh cần thực hiện các thí nghiệm khoa học của mình một cách cẩn thận.)

58.

traffic rule /ˈtræf.ɪk ruːl/

(n) luật giao thông

It is important to follow every traffic rule to ensure road safety.

(Điều quan trọng là tuân thủ mọi quy tắc giao thông để đảm bảo an toàn trên đường.)

59.

heavy rain /ˈhev.i reɪn/

(n) mưa nặng hạt

The heavy rain caused flooding in many areas of the city.

(Mưa lớn đã gây ngập lụt ở nhiều khu vực trong thành phố.)

60.

construction site /ˈbɪl.dɪŋ ˌsaɪt/

(n) công trường xây dựng

Construction sites are dangerous places, so always wear safety gear.

(Các công trường xây dựng là những nơi nguy hiểm, vì vậy luôn luôn mặc đồ bảo hộ.)

VIII. PROJECT

61.

future city /ˈfjuː.tʃɚcit/

(n) thành phố trong tương lai

The future city will have advanced technology and green energy solutions.

(Thành phố tương lai sẽ có công nghệ tiên tiến và các giải pháp năng lượng xanh.)

robot