1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
デファクトスタンダード
tiêu chuẩn trên thực tế ( De-facto standard )
じじつじょうのぎょうかいひょうじゅん
tiêu chuẩn trên thực tế ( De-facto standard )
ウェブサイト
website
そうじゅしんする
gửi nhận ( 送受信する )
えんかくそうさ
thao tác từ xa ( 遠隔操作 )
どうき
đồng bộ ( 同期 )
かくじつ
chính xác, chắc chắn ( 確実 )
げんみつ
nghiêm ngặt, chặt chẽ, chính xác ( 厳密 )
はぶく
bỏ qua, lược bỏ ( 省く )
すばやく
nhanh chóng, rất nhanh ( 素早く)
おくりとどける
gửi đến ( 送り届ける )
はいしんする
phân phối ( 配信する )
さくじょする
xóa ( 削除する )
そうさ
thao tác ( 操作 )
かくちょう
mở rộng ( 拡張 )
おんせい
âm thanh ( 音声 )
がぞう
hình ảnh ( 画像 )
あつかう
đối xử, xử lý ( 扱う )
きかく
tiêu chuẩn, quy cách ( 規格 )
きょうか
tăng cường ( 強化 )
あんごうか
mã hóa ( 暗号化 )
しょめい
ký tên ( 署名 )
にんしょう
xác thực, chứng nhận ( 認証 )
そくじせい
tính mau lẹ, tức thời ( 即時性 )
じゅうし
chú trọng, coi trọng ( 重視 )
メールサーバ
mail server
メーラー
mailer
ヘッダ
header
テキスト
Text
ティー・シー・ピー/アイピー
TCP/IP
エイチティーティーピー
HTTP
エフティーピー
FTP
エスエムティーピー
SMTP
ポップスリー
POP3
エヌティーピー
NTP
エスエヌエムピー
SNMP
ユーディーピー
UDP
ピーピーピー
PPP
イーサネット
ethernet
オース
auth
マイム
MIME
エス/マイム
S/MIME