Thẻ ghi nhớ: ITnihongo 7.4 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

デファクトスタンダード

tiêu chuẩn trên thực tế ( De-facto standard )

2
New cards

じじつじょうのぎょうかいひょうじゅん

tiêu chuẩn trên thực tế ( De-facto standard )

3
New cards

ウェブサイト

website

4
New cards

そうじゅしんする

gửi nhận ( 送受信する )

5
New cards

えんかくそうさ

thao tác từ xa ( 遠隔操作 )

6
New cards

どうき

đồng bộ ( 同期 )

7
New cards

かくじつ

chính xác, chắc chắn ( 確実 )

8
New cards

げんみつ

nghiêm ngặt, chặt chẽ, chính xác ( 厳密 )

9
New cards

はぶく

bỏ qua, lược bỏ ( 省く )

10
New cards

すばやく

nhanh chóng, rất nhanh ( 素早く)

11
New cards

おくりとどける

gửi đến ( 送り届ける )

12
New cards

はいしんする

phân phối ( 配信する )

13
New cards

さくじょする

xóa ( 削除する )

14
New cards

そうさ

thao tác ( 操作 )

15
New cards

かくちょう

mở rộng ( 拡張 )

16
New cards

おんせい

âm thanh ( 音声 )

17
New cards

がぞう

hình ảnh ( 画像 )

18
New cards

あつかう

đối xử, xử lý ( 扱う )

19
New cards

きかく

tiêu chuẩn, quy cách ( 規格 )

20
New cards

きょうか

tăng cường ( 強化 )

21
New cards

あんごうか

mã hóa ( 暗号化 )

22
New cards

しょめい

ký tên ( 署名 )

23
New cards

にんしょう

xác thực, chứng nhận ( 認証 )

24
New cards

そくじせい

tính mau lẹ, tức thời ( 即時性 )

25
New cards

じゅうし

chú trọng, coi trọng ( 重視 )

26
New cards

メールサーバ

mail server

27
New cards

メーラー

mailer

28
New cards

ヘッダ

header

29
New cards

テキスト

Text

30
New cards

ティー・シー・ピー/アイピー

TCP/IP

31
New cards

エイチティーティーピー

HTTP

32
New cards

エフティーピー

FTP

33
New cards

エスエムティーピー

SMTP

34
New cards

ポップスリー

POP3

35
New cards

エヌティーピー

NTP

36
New cards

エスエヌエムピー

SNMP

37
New cards

ユーディーピー

UDP

38
New cards

ピーピーピー

PPP

39
New cards

イーサネット

ethernet

40
New cards

オース

auth

41
New cards

マイム

MIME

42
New cards

エス/マイム

S/MIME