1/44
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
المحافظة
Chính quyền
الوطن
Quê hương
العصور
Thời đại
المجال
Cơ hội
تشدد
Thắt chặt
تغريز
Tăng cường
تُرَافِقٌ
Đồng hành
مُصَادَرَة
Tịch thu
الذَّكَاءِ
Trí tuệ
نَخْلَةً
Cây chà là
المواد
Điều khoản
رئيس
Chủ tịch
النخفاض
Sự suy sụp
المهاجر
Nhập cư
الفطر
Nấm
بزته
Độc lập
النبات
Thực vật
الوان
Loại
جزوراً
Rễ
سيقاناً
Thân
أوراقاً
Lá
العشب
Cỏ
الطَّعم
Vị
سامة
Độc
يعتبر
Đc coi là
حيوانأ
Động vật
مدمنون
Người nghiện
الاكتئاب
Trầm cảm
مرهقة
Căng thẳng
امتدت
Kéo dài
جفاف
Hạn hán
السدود
Đập
أجهزة الكمبيوتر
Máy tính
أعراض
Triệu chứng
التفاعل
Sự tg tác
الطريقة
Phương pháp
الصحة العقلية
Sức khỏ tâm lí
تسديد الفواتير
Thanh toán hoá đơn
إدمان
Nghiện ngập
متقطع
Ko liên tục
حرائق في الغابات
Cháy rừng
رطباً
Ướt
الغابات
Rừng
ندرة
Sự khan hiếm
الدرشة
Trò chuyện