HSKI_Set C-D

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards
cài - đồ ăn
2
New cards
chà - thiếu
3
New cards
chá - trà
4
New cards
cháng - thường
5
New cards
常常
chángcháng - thường thường
6
New cards
chàng - hát
7
New cards
唱歌
chànggē - hát
8
New cards
chē - xe
9
New cards
piào - vé
10
New cards
车上
chēshàng - trên xe
11
New cards
车站
chēzhàn - bến xe
12
New cards
chī - ăn
13
New cards
吃饭
chīfàn - ăn cơm
14
New cards
chū - ra
15
New cards
出来
chūlái - xuất hiện
16
New cards
出去
chūqù - ra
17
New cards
穿
chuān - mặc
18
New cards
chuáng - giường
19
New cards
cì - lần
20
New cards
cóng - từ
21
New cards
cuò - sai
22
New cards
dǎ - đánh
23
New cards
打车
dǎchē - bắt xe
24
New cards
打电话
dǎ diànhuà - gọi điện
25
New cards
打开
dǎkāi - mở
26
New cards
打球
dǎqiú - chơi bóng
27
New cards
dà - to
28
New cards
大学
dàxué - đại học
29
New cards
大学生
dàxuéshēng - sinh viên đại học
30
New cards
dào - đến
31
New cards
得到
dédào - đạt được
32
New cards
de - biểu thị từ trước động từ
33
New cards
de - (biểu thị sự sở hữu) của
34
New cards
děng - đợi
35
New cards
dì - đất
36
New cards
地点
dìdiǎn - địa điểm
37
New cards
地方
dìfang - nơi
38
New cards
地上
dìshàng - trên mặt đất
39
New cards
地图
dìtú - bản đồ
40
New cards
弟弟|弟
dìdi|dì - em trai
41
New cards
第(第二)
dì (dì-èr) - thứ ... (số thứ tự)
42
New cards
diǎn - giờ
43
New cards
diàn - điện
44
New cards
电话
diànhuà - điện thoại
45
New cards
电脑
diànnǎo - máy tính
46
New cards
电视
diànshì - truyền hình
47
New cards
电视机
diànshìjī - (chiếc) TV
48
New cards
电影
diànyǐng - điện ảnh
49
New cards
电影院
diànyǐngyuàn - rạp chiếu phim
50
New cards
dōng - đông
51
New cards
东边
dōngbian - phía đông
52
New cards
东西
dōngxī - đồ đạc
53
New cards
dòng - động
54
New cards
动作
dòngzuò - động tác
55
New cards
dōu - đều
56
New cards
dú - đọc
57
New cards
读书
dúshū - đọc sách
58
New cards
duì - đúng
59
New cards
对不起
duìbuqǐ - xin lỗi
60
New cards
duō - nhiều
61
New cards
多少
duōshǎo - bao nhiêu