1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Surface (n)
bề mặt
Earth (n)
Trái Đất
Covered in (v phr)
được bao phủ bởi
In the world (phr)
trên thế giới
Temperature (n)
nhiệt độ
Over (prep)
hơn, vượt quá
Degree (n)
độ (đơn vị đo nhiệt độ)
On Earth (phr)
trên Trái Đất
Record (n)
kỷ lục
Minus (prep)
âm (dưới 0 độ)
Deep (adj)
sâu
Canal (n)
kênh, đào (kênh đào)
Waterfall (n)
thác nước
Region (n)
vùng, khu vực
Contrast (n)
sự tương phản
Landscape (n)
phong cảnh
Climate (n)
khí hậu
Global climate (n)
khí hậu toàn cầu
Cold climate (n)
khí hậu lạnh
Distance (n)
khoảng cách
Semi-desert (n)
bán hoang mạc