Unit 4: Change and technology

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/130

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

131 Terms

1
New cards
adapt
v. thích nghi
2
New cards
adjust
v. điều chỉnh
3
New cards
alternate (v, adj)
luân phiên, lần lượt
4
New cards
alternative (n, adj)
vật thay thế, dự phòng
5
New cards
amend
v. điều chỉnh
6
New cards
conservative
a. bảo thủ, thận trọng, dè dặt
7
New cards
convert
v.n. chuyển đổi, thay đổi
8
New cards
decay
v.n. mục nát, thối rữa
9
New cards
deteriorate
v. làm giảm giá trị, làm xấu đi
10
New cards
distort
v. xuyên tạc
11
New cards
dynamic
a. năng động
12
New cards
endure
v. chịu đựng/ kéo dài
13
New cards
evolve
v. tiến triển, tiến hóa
14
New cards
innovation
n. sự đổi mới
15
New cards
innovative
a. có tính đổi mới
16
New cards
mature
v.a. trg thành, chín chắn
17
New cards
modify
v. sửa đổi
18
New cards
novel
a. mới lạ
19
New cards
persit
v. kiên trì
20
New cards
radical
a. thay đổi triệt để
21
New cards
progress
v.n tiến bộ, ptrien
22
New cards
refine
v. làm cho tốt hơn
23
New cards
reform
v.n. sửa đổi, cải cách
24
New cards
shift
v.n. thay đổi (ý kiến, thái độ)
25
New cards
spoil
v. làm hỏng, làm hư
26
New cards
status quo
n phr. nguyên trạng
27
New cards
steady
v.a. vững chắc, vững vàng, giữ vững
28
New cards
substitute
v.n. thay thế
29
New cards
sustain
v. duy trì, chống đỡ
30
New cards
switch
v.n. đánh tráo/ công tắc điện
31
New cards
trend
n. khuynh hướng
32
New cards
uniform
a. ko thay đổi về hình thức, tính cách
33
New cards
broadband
a.n. băng tần rộng, sụ truyền dữ liệu nhanh
34
New cards
consumer electronics (n phr)
thiết bị điện tử bán rộng rãi cho người tiêu dùng
35
New cards
data
dữ liệu (số nhiều)
36
New cards
datum
dữ liệu (số ít)
37
New cards
(games) console
(n phr) thiết bị đtu kết nối để chơi game
38
New cards
manual
a. thủ công

n. sách hd sd
39
New cards
network
v. kết nối hệ thống
40
New cards
primitive
a. nguyên sơ
41
New cards
programmer
n. lập trình viên
42
New cards
technique
n. kĩ thuật
43
New cards
back up
dự phòng/ ủng hộ ai đó
44
New cards
change around
thay đổi vị trí
45
New cards
change into = turn into = make into
biến thành, chuyển thành
46
New cards
change out of
thay quần áo khác
47
New cards
do away with
rời khỏi, vứt bỏ = get rid of
48
New cards
do up
tân trang
49
New cards
fade away
biến mất dần, nhạt dần
50
New cards
key in
nhập dữ liệu vào mtinh
51
New cards
mix up
trộn
52
New cards
switch on/off
bật điện/ tắt điện
53
New cards
take apart
tháo rời
54
New cards
test out
kiểm tra thử
55
New cards
use up
sd hết
56
New cards
wear out
mòn rách, ko sd đc
57
New cards
internet access
truy cập internet
58
New cards
wheelchair access
lối vào cho ng đi xe lăn
59
New cards
make the break (from)
tạo sự thay đổi
60
New cards
take/need/have a break
cần sự nghỉ ngơi
61
New cards
a welcome break from
có kq tốt từ việc tạm dừng
62
New cards
lunch/tea/coffee break
nghỉ giải lao
63
New cards
change from sth to
thay đổi từ gì đến gì
64
New cards
change sth for
thay đổi vì điều gì
65
New cards
change the subject
thay đổi chủ đề
66
New cards
undergo a change
tiến hành sự thay đổi
67
New cards
set a clock
hẹn giờ, đặt giờ
68
New cards
against the clock
chạy đua với tgian
69
New cards
around the clock
liên tục suốt cả ngày đêm
70
New cards
(anti)clockwise
theo/ ngược chiều kim đồng hồ
71
New cards
clockwork
làm việc đều đặn
72
New cards
keep sth up to date
giữ điều gì đó đc cập nhật
73
New cards
set/fix a date
cố định ngày
74
New cards
at a later/future date
1 ngày sau đó trg tương lai
75
New cards
to date
đến ngày hnay
76
New cards
demand sth from sth
yêu cầu điều gì từ ai đó
77
New cards
đáp ứng/ thỏa mãn nhu cầu
meet/satisfy a demand
78
New cards
có nhu cầu
in demand
79
New cards
có sẵn
on demand
80
New cards
bỏ công sức/ tgian vào việc
put/ throw your energy into
81
New cards
dưới hình thức của
take/ assume the form of
82
New cards
in the form of
dưới hình thức
83
New cards
trg tình trạng tốt/xấu
in good/bad form
84
New cards
application form
đơn xin việc
85
New cards
rất nhiều (dd)/ 1 số lượng kha khá
a good many/few
86
New cards
good of sb to do
tốt cho ai để làm gì đó
87
New cards
vì lợi ích của ai
for sb’s own good
88
New cards
know sb/sth to be/do
bt ai đó làm gì đó
89
New cards
get/come to know
dành tgian tìm hiểu về
90
New cards
hiểu bt
in the know
91
New cards
bí kíp kinh doanh, sx
know-how
92
New cards
lead sb into
lãnh đạo ai đó
93
New cards
lead the way
dẫn lối, dẫn đường
94
New cards
lead the world
dẫn đầu
95
New cards
lead down
dẫn xuống
96
New cards
lead through
dẫn qua
97
New cards
take/hold the lead
giữ vị trí dẫn đầu
98
New cards
follow sb’s lead
theo sự lãnh đạo của
99
New cards
in the lead
đang dẫn đầu
100
New cards
find/prove/establish a link between
tìm/chứng minh/thiết lập mốt liên kết giữa