EFA UNIT 1-5 REVIEW

0.0(2)
studied byStudied by 11 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/128

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

UNIT 1 - 5

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

129 Terms

1
New cards
account
(n) tài khoản
2
New cards
a run on banks
(n) đổ xô rút tiền ngân hàng
3
New cards
central bank
(n phr.) ngân hàng Trung ương
4
New cards
balance
(n) số dư tài khoản; bản quyết toán thu chi;
5
New cards
(v) quyết toán, cân đối tài khoản

6
New cards
thrift
(n) quỹ tiết kiệm
7
New cards
commercial bank
(n phr.) ngân hàng thương mại
8
New cards
credit union
(n phr.) liên hiệp tín dụng
9
New cards
current account \= checking account
(n phr.) tài khoản vãng lai
10
New cards
deposit
(v) gửi (tiền) ở ngân hàng
11
New cards
depositor
(n) người gửi tiền (ở ngân hàng)
12
New cards
exchange rate
(n) tỷ giá hối đoái
13
New cards
Federal Reserve Board
(n phr.) Cục dự trữ Liên Bang (Mỹ)
14
New cards
financial panic
(n phr.) khủng hoảng tài chính
15
New cards
foreign currency
(n phr.) ngoại tệ
16
New cards
loan
(n) khoản vay
17
New cards
monetary policy
(n) chính sách tiền tệ
18
New cards
inflation
(n phr.) lạm phát
19
New cards
interest
(n phr.) lãi suất
20
New cards
investment advice
(n phr.) tư vấn đầu tư
21
New cards
investment bank
(n phr) ngân hàng đầu tư
22
New cards
liquidity
(n phr.) tính thanh khoản
23
New cards
mortgage
(v/n) thế chấp/ sự thế chấp
24
New cards
mutual savings bank
(n phr.) quỹ tiết kiệm hỗ trợ
25
New cards
online banking
(n phr.) dịch vụ ngân hàng trực tuyến
26
New cards
overdraft
(n) số tiền rút quá số dư tài khoản, thấu chi
27
New cards
pay bill
(v phr.) thanh toán hóa đơn
28
New cards
pension
(n) lương hưu
29
New cards
retail bank
(n phr.) ngân hàng bán lẻ
30
New cards
savings account
(n phr.) tài khoản tiết kiệm
31
New cards
savings and loan association
(n phr.) hiệp hội tiết kiệm và cho vay
32
New cards
mergers and acquisitions
(n) sáp nhập và mua lại
33
New cards
traveller's cheque
(n) séc du lịch
34
New cards
debit card
(n) thẻ ghi nợ
35
New cards
standing order
lệnh trả tiền, ủy nhiệm chi
36
New cards
direct debit
(n) sự ghi nợ trực tiếp
37
New cards
floating rate
tỷ giá thả nổi
38
New cards
interest rate
(n phr.) tỉ lệ lãi suất
39
New cards
monetary policy
(n phr.) chính sách tiền tệ
40
New cards
minimum
(n) mức tối thiểu
41
New cards
inflation
(n) lạm phát
42
New cards
margin
(n) lời, lãi
43
New cards
solvency
(n) khả năng chi trả
44
New cards
guarantee
(v) sự bảo hành
45
New cards
supply and demand
( n phr.) cung và cầu
46
New cards
bank loan
(n phr.) khoản vay ngân hàng
47
New cards
agreement
(n) hợp đồng
48
New cards
collateral
(n) tài sản thế chấp
49
New cards
creditworthiness
(n) uy tín tín dụng
50
New cards
credit standing \= credit rating
xếp hạng tín dụng
51
New cards
securities
n. chứng khoán
52
New cards
overdraft
(n) thấu chi
53
New cards
discount rate
(n) lãi suất chiết khấu
54
New cards
hire purchase
(n) mua trả góp
55
New cards
scrap
(n) phế liệu
56
New cards
summit
(n) đỉnh, chóp
57
New cards
maturity
(n) trưởng thành
58
New cards
aspect
(n) mặt, phương diện
59
New cards
active
(adj) năng động, tích cực
60
New cards
borrower
(n) người vay, người mượn
61
New cards
capital market
Thị trường vốn
62
New cards
money market
Thị trường tiền tệ
63
New cards
entrepreneur
(n) nhà doanh nghiệp, doanh nhân
64
New cards
monetary
(adj) (thuộc) tiền tệ
65
New cards
operator
(n) người vận hành; người thao tác
66
New cards
pension fund
(n) quỹ hưu
67
New cards
raise capital
huy động vốn
68
New cards
saver
(n) người có tiền gửi tiết kiệm
69
New cards
savings bank
(n) quỹ tiết kiệm
70
New cards
supplementary
(adj) thêm, phụ
71
New cards
stock market
(n) thị trường chứng khoán
72
New cards
participate
(v) tham gia
73
New cards
coordinate
(v) phối hợp, kết hợp
74
New cards
guarantee
(v) bảo đảm
75
New cards
regulate
(v) điều chỉnh; điều tiết
76
New cards
Non-Deposit Financial Institutions
tổ chức tài chính không ký quỹ
77
New cards
debenture
Trái khoán
78
New cards
bond
Trái phiếu
79
New cards
derivatives
chứng khoán phái sinh
80
New cards
financial intermediary
trung gian tài chính
81
New cards
debt securities
chứng khoán nợ
82
New cards
infrastructural
thuộc về cơ sở hạ tầng
83
New cards
loyalty
lòng trung thành của khách hàng (đối với sản phẩm và thương hiệu của doanh nghiệp)
84
New cards
launch
(v, n) hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
85
New cards
segment
(n) phân khúc
86
New cards
stock \= share
(n) cổ phiếu
87
New cards
joint stock company (JSC)
công ty cổ phần
88
New cards
preference shares / preferred stock
(n phr.) cổ phiếu ưu đãi
89
New cards
dividend
(n) cổ tức
90
New cards
ordinary share
(n phr.) cổ phiếu thường
91
New cards
deferred share
(n phr.) cổ phiếu hưởng lãi sau
92
New cards
equities
(pl.n) cổ phiếu/phần không có lãi suất nhất định
93
New cards
equity
vốn chủ sở hữu
94
New cards
cumulative
(adj) tích lũy
95
New cards
accumulate
(v) dồn lại, tích lũy
96
New cards
debenture stock
(n phr.) vốn trái khoán, cổ phiếu trái khoán, giấy vay nợ của công ty
97
New cards
bond
(n) trái phiếu/trái khoán công ty
98
New cards
prior charge stock
(n phr.) chứng khoán ưu tiên
99
New cards
tax-deductible
(adj) được giảm thuế, được khấu trừ thuế
100
New cards
principal
(n) tiền vốn, tiền vốn vay, phần vốn chính