Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
ĐH ngày 19/7/2023
ĐH ngày 19/7/2023
0.0
(0)
Rate it
Studied by 1 person
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/134
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
135 Terms
View all (135)
Star these 135
1
New cards
grateful
biết ơn
2
New cards
gratitude
lòng biết ơn
3
New cards
sympathetic
đồng cảm
4
New cards
sympathize
đồng cảm với ai, thông cảm
5
New cards
sympathy
sự thông cảm; sự đồng cảm
6
New cards
antipathetic
có ác cảm, không thích
7
New cards
antipathy
ác cảm
8
New cards
respect
sự kính trọng, sự lễ phép
9
New cards
respectable
Đúng đắn, chỉnh tề
10
New cards
respectful
thể hiện sự tôn trọng, tôn kính
11
New cards
respective
riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...)
12
New cards
run
điều hành, quản lý
13
New cards
worship
sự thờ phụng, sự tôn kính, sự tôn sùng, sự kính trọng (n); Thờ, thờ phụng, tôn thờ, sung bái (v)
14
New cards
touched
Xúc động, cảm động (không đứng sau danh từ)
15
New cards
untouched
còn nguyên vẹn; không bị ảnh hưởng, tác động bởi cái gì xấu
16
New cards
untouchable
không thể động đến được, bất khả xâm phạm
17
New cards
touching
gây cảm động
18
New cards
touchy
nhạy cảm, dễ tổn thương
19
New cards
solicitude
sự quan tâm lo lắng
20
New cards
solicitous
rất quan tâm, lo lắng
21
New cards
obligation
sự cam kết, trách nhiệm, nghĩa vụ
22
New cards
obligatory
bắt buộc
23
New cards
obligated
có quyền, nghĩa vụ làm gì
24
New cards
guilty
phạm tội, có tội; có lỗi, thấy áy náy
25
New cards
filial
liên quan đến cách đối xử của con cái với cha mẹ
26
New cards
ancestral
thuộc tổ tiên
27
New cards
ancestry
dòng họ, dòng dõi
28
New cards
ancestor
ông tổ, tổ tiên
29
New cards
unique
độc nhất vô nhị, có 1 không 2, đặc biệt
30
New cards
distinct
khác biệt, tách biệt
31
New cards
distinctive
đặc biệt, riêng biệt, là điểm để nhận biết
32
New cards
sraightforward
đơn giản, không phức tạp
33
New cards
rivalry
sự tranh đua, tranh giành
34
New cards
entrust
giao phó
35
New cards
substitute
sự thế chỗ, thay thế (n); thay thế (v)
36
New cards
exchange
ự trao đổi, giao dịch
37
New cards
replacement
sự thay đổi, thay thế cái khác tốt hơn
38
New cards
alternation
sự xen kẽ, thay thế
39
New cards
alternative
vật thay thế
40
New cards
extended family
gia đình nhiều thế hệ
41
New cards
migration
Sự di trú
42
New cards
instill
truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần
43
New cards
sense
ý thức
44
New cards
sensation
cảm giác của cơ thể, cảm giác qua xúc giác
45
New cards
collective
tập thể, chung
46
New cards
recall
sự nhớ lại những gì đã học
47
New cards
mutual
chung, cùng chung
48
New cards
expand
mở rộng
49
New cards
expansion
sự mở rộng, sự bành trướng
50
New cards
spread
Lan rộng, lây lan
51
New cards
extend
kéo dài, mở rộng
52
New cards
enlarge
làm to lên
53
New cards
disorder
sự mất trật tự, sự rối loạn
54
New cards
lightly
thể hiện sự không coi trọng, không xem xét kỹ lưỡng
55
New cards
unsure
không chắc chắn (không đứng trước danh từ) unsure of/about
56
New cards
consultant
bác sĩ tư vấn
57
New cards
consultancy
ự cố vấn, tư vấn
58
New cards
consult
hỏi ý kiến
59
New cards
assist
giúp đỡ (assít in/with)
60
New cards
assistance
sự giúp đỡ
61
New cards
assistant
người trợ giúp, thư ký
62
New cards
sponsor
tài trợ (v); nhà tài trợ (n)
63
New cards
sponsorship
sự tài trợ
64
New cards
mortality
sự tử vong, con số, tỷ lệ tử vong
65
New cards
infant mortality
tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh
66
New cards
mortal
nguy hiểm, gây chết người
67
New cards
morality
nguyên tắc xử thế, đạo đức
68
New cards
immoral
trái đạo đức
69
New cards
modality
phương thức
70
New cards
mobility
tính di động
71
New cards
mobile
có tính di động
72
New cards
grief
nỗi đau, niềm thương tiếc
73
New cards
grieve
thuơng tiếc, buồn
74
New cards
grievous
trầm trọng, gây tổn thương nặng nề
75
New cards
grievance
sự bất bình
76
New cards
piety
sự sùng bái, sùng đạo
77
New cards
solace
sự an ủi, niềm khuây khoả
78
New cards
bond
mối quan hệ, sự gắn kết
79
New cards
relation
mối quan hệ, liên quan
80
New cards
form
tạo nên, hình thành
81
New cards
lifetime
cả đời, cuộc đời
82
New cards
lifespan
tuổi thọ, thời gian sống
83
New cards
lifeline
người cứu tinh, người bạn dựa dẫm vào
84
New cards
lifesaver
người cứu mạng, giúp đỡ
85
New cards
luxury
sự xa xỉ, sang trọng
86
New cards
luxurious
xa xỉ, sang chảnh
87
New cards
luxuriate in
tận hưởng, sống sung sướng
88
New cards
necessity
sự cần thiết, thứ thiết yếu
89
New cards
extravagance
sự phung phí
90
New cards
extravagant
phung phí
91
New cards
bickering
sự cãi vặt
92
New cards
outgrow
không còn làm công việc yêu thích khi lớn lên
93
New cards
come up with something
nghĩ ra, đưa ra ý tưởng
94
New cards
Fight/gain/win favor (with sb)
có được sự ủng hộ, ngưỡng mộ từ ai
95
New cards
not get/have a wink of sleep | not sleep a wink
không ngủ giấc nào cả
96
New cards
pass away \= pass on
chết, mất
97
New cards
pass down
truyền lại cho con cháu đời sau
98
New cards
pass by
đi qua, lướt qua; không ảnh hưởng tới ai; không để ý
99
New cards
pass for/as sb/sth
được coi là, được xem như là
100
New cards
commune with sb/sth
đồng cảm, hoà vào, chia sẻ; thờ cúng
Load more