jan08

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/128

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

129 Terms

1
New cards
生き方
いきかた
cách sống
2
New cards

とり
chim
3
New cards
原始の
げんしの
Nguyên thủy
4
New cards
時代
じだい
thời đại
5
New cards
人間
にんげん
con người
6
New cards
狩猟
しゅりょう
Săn bắt
7
New cards
採集
さいしゅう
Hái lượm
8
New cards
生活
せいかつ
Cuộc sống sinh hoạt
9
New cards
農耕
のうこう
Trồng trọt
10
New cards
牧畜
ぼくちく
Chăn nuôi
11
New cards
場所
ばしょ
địa điểm
12
New cards
アマゾン
アマゾン
Amazon
13
New cards
奥地
おくち
Vùng sâu vùng xa
14
New cards
石器 / 石器時代
せっき / せっきじだい
Đồ đá / Thời kỳ đồ đá
15
New cards
サバンナ
Xavan, hoang mạc thảo nguyên
16
New cards
北極圏
ほっきょくけん
Bắc Cực
17
New cards
イヌイット
Người Inuit
18
New cards
AとB(と)は異なる
AとB(と)はことなる
A và B khác nhau
19
New cards
自身のために
じしんのために
Vì bản thân
20
New cards
独自の
どくじの
Cá nhân, Độc đáo
21
New cards
生産 / 生産様式
せいさん / せいさんようしき
sản xuất / hình thức sản xuất
22
New cards
生活 / 生活様式
せいかつ / せいかつようしき
cuộc sống sinh hoạt / hình thức sinh sống
23
New cards
歴史的に / 歴史
れきしてきに / れきし
tính lịch sử / lịch sử
24
New cards
改変する
かいへんする
Thay đổi
25
New cards
環境
かんきょう
Môi trường
26
New cards
自分自身
じぶんじしん
Bản thân, Tự bản thân
27
New cards

むかし
Ngày xưa
28
New cards
入学(する)⇔卒業(する)
にゅうがく(する)⇔そつぎょう(する)
Nhập học - Tốt nghiệp
29
New cards
入院(する)⇔退院(する)
にゅういん(する)⇔たいいん(する)
Nhập viện - Xuất viện
30
New cards
最近
さいきん
Gần đây
31
New cards
練習
れんしゅう
Luyện tập
32
New cards
社会人として必要な基礎的な知識と技能
しゃかいじん として ひつような きそてきな ちしき と ぎのう
Kiến thức và kỹ năng cơ bản cần có của một thành viên trong xã hội
33
New cards
学ぶ
まなぶ
học
34
New cards

ぎゃく
ngược lại
35
New cards
現代
げんだい
hiện đại , ngày nay
36
New cards
社会
しゃかい
xã hội
37
New cards
一人前
いちにんまえ
người lớn, người trưởng thành
38
New cards
近代化
きんだいか
hiện đại hóa
39
New cards
過程
かてい
quá trình
40
New cards
学校教育
がっこうきょういく
giáo dục ở trường học
41
New cards
重要な役割を果たす
じゅうような やくわりを はたす
Đóng vai trò quan trọng
42
New cards
近代的な産業を担う人材
きんだいてきな さんぎょうを になう じんざい
Nguồn nhân lực chịu trách nhiệm cho ngành công nghiệp hiện đại
43
New cards
人材を育成する
じんざいを いくせいする
Đào tạo nguồn nhân lực
44
New cards
現代の人間
げんだい の にんげん
Con người thời hiện đại
45
New cards
重要な部分
じゅうような ぶぶん
Bộ phận quan trọng
46
New cards
~を通して
~をとおして
Thông qua ~
47
New cards
新卒採用
しんそつさいよう
Tuyển dụng sinh viên mới tốt nghiệp
48
New cards
卒業する
そつぎょうする
tốt nghiệp
49
New cards
新卒者
しんそつしゃ
Sinh viên mới tốt nghiệp
50
New cards
企業
きぎょう
xí nghiệp, doanh nghiệp
51
New cards
採用する
さいようする
tuyển dụng
52
New cards
大企業
だいきぎょう
công ty lớn
53
New cards
ヨソの会社
よそのかいしゃ
công ty khác
54
New cards
経験する
けいけんする
Kinh nghiệm
55
New cards
真っ白な
まっしろな
trắng xóa
56
New cards
若者
わかもの
người trẻ tuổi
57
New cards
自社
じしゃ
công ty tư nhân
58
New cards
社員
しゃいん
nhân viên công ty
59
New cards
育てる
そだてる
đào tạo
60
New cards
感覚
かんかく cảm giác
61
New cards
状況
じょうきょう
tình trạng, tình huống
62
New cards
必須の
ひっすの
cần thiết
63
New cards
就職
しゅうしょく
hoạt động tìm việc
64
New cards
人生における重大事
じんせいにおけるじゅうだいじ
việc quan trọng trong cuộc đời
65
New cards
新卒
しんそつ
mới tốt nghiệp
66
New cards
ゴール
ゴール
mục đích
67
New cards
~とは考えないほうがいいです
~とはかんがえないほうがいいです
không nên nghĩ ~ thì tốt hơn.
68
New cards
雇用制度
こようせいど
hệ thống việc làm
69
New cards
終身雇用
しゅうしんこよう
Tuyển dụng suốt đời
70
New cards
過去のもの
かこのもの
những điều trong quá khứ
71
New cards
依存する
いぞんする
Phụ thuộc vào
72
New cards
仕事を通して
しごとをとおして
thông qua công việc ~
73
New cards
知識
ちしき
Kiến thức
74
New cards
身につける
みにつける
tiếp thu
75
New cards
積極的に
せっきょくてきに
một cách tích cực
76
New cards
キャリアを伸ばす
きゃりあをのばす
phát triển sự nghiệp
77
New cards
自由に
じゆうに
một cách tự do
78
New cards
製品開発
せいひんかいはつ
phát triển sản phẩm
79
New cards
商品開発
しょうひんかいはつ
phát triển hàng hóa
80
New cards
行う
おこなう
tổ chức
81
New cards
独自に
どくじに
độc đáo, đặc thù
82
New cards
マーケティング
marketing, tiếp thị
83
New cards
営業活動
えいぎょうかつどう
hoạt động kinh doanh
84
New cards
企業活動
きぎょうかつどう
hoạt động doanh nghiệp
85
New cards
展開する
てんかいする
triển khai
86
New cards
市場
しじょう
thị trường
87
New cards
企業間の競争
きぎょうかんのきょうそう
cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
88
New cards
競争が促進される
きょうそうがそくしんされる
khuyến khích cạnh tranh
89
New cards
その結果
そのけっか
KẾT QUẢ
90
New cards
適正な価格
てきせいなかかく
giá cả hợp lí
91
New cards
実現する
じつげんする
thực hiện
92
New cards
技術革新が進む
ぎじゅつかくしんがすすむ
tiến bộ công nghệ đổi mới
93
New cards
常に
つねに
thường thường
94
New cards
厳しい競争
きびしいきょうそう
Cạnh tranh khốc liệt
95
New cards
競争を勝ち抜く
きょうそうをかちぬく
liên tục thắng trong cạnh tranh
96
New cards
生き残る
いきのこる
sống sót, tồn tại
97
New cards
必死になる
ひっしになる
trở nên quyết tâm
98
New cards
求める
もとめる
Yêu cầu
99
New cards
労働
ろうどう
lao động
100
New cards
技能
ぎのう
kỹ năng