636-715 unit9

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/122

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

danh động từ

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

123 Terms

1
New cards
読書する
ĐỘC THƯ đọc sách
2
New cards
演奏する
DIỄN TẤU biểu diễn
3
New cards
演奏者
người biểu diễn
4
New cards
演奏会
hội biểu diễn
5
New cards
芸術
NGHỆ THUẬT
6
New cards
芸術作品
tác phẩm nghệ thuật
7
New cards
芸術家
nghệ sĩ, nhà nghệ thuật
8
New cards
芸術的な
mang tính nghệ thuật
9
New cards
検査する・検査を受け
KIỂM TRA
10
New cards
胃の検査
Kiểm tra dạ dày
11
New cards
製品の検査
kiểm tra sản phẩm
12
New cards
身体検査
kiểm tra thân thể
13
New cards
血液
HUYẾT DỊCH
14
New cards
血液型
Nhóm máu
15
New cards
HUYẾT máu
16
New cards
治療する・治療を受ける
TRỊ LIỆU
17
New cards
症状
CHỨNG TRẠNG
18
New cards
症状が軽い><重い
Triệu chứng nhẹ\>< nặng
19
New cards
症状が出る
xuất hiện triệu chứng
20
New cards
予防する
DỰ PHÒNG đề phòng
21
New cards
予防注射
tiêm phòng
22
New cards
予防せっしゅ
tiêm chủng
23
New cards
栄養
VINH DƯỠNG dinh dưỡng
24
New cards
栄養がある><ない
có\>< không có dinh dưỡng
25
New cards
栄養をとる
Lấy dinh dưỡng
26
New cards
栄養がつく・栄養をつける
lấy dinh dưỡng (tự, tha ĐT)
27
New cards
栄養不足
Thiếu dinh dưỡng; Suy dinh dưỡng
28
New cards
栄養状態
tình trạng dinh dưỡng
29
New cards
手術する・手術を受ける
THỦ THUẬT phẫu thuật
30
New cards
外科手術
phẫu thuật ngoại khoa
31
New cards
整形手術
phẫu thuật chỉnh hình
32
New cards
移植手術
phẫu thuật cấy ghép
33
New cards
死亡する
TỬ VONG
34
New cards
死亡者
người chết
35
New cards
死亡率
tử lệ tử vong
36
New cards
MỆNH sinh mệnh
37
New cards
生命
sinh mạng
38
New cards
一生
NHẤT SINH cuộc đời, suốt đời
39
New cards
誤解する
NGỘ GIẢI hiểu nhầm
40
New cards
後悔する
HẬU HỐI hối hận
41
New cards
DỊCH lý do, ý nghĩa
42
New cards
深い訳
nguyên nhân sâu xa
43
New cards
事情
sự tình
44
New cards
理屈
lý do, lý thuyết, ý nghĩa
45
New cards
態度
THÁI ĐỘ
46
New cards
あいまいな・ふまじめな・きびしい・つめたい態度
thái độ mơ hồ/ không nghiêm túc/ nghiêm khắc/ lạnh lùng
47
New cards
態度をとる
có thái độ
48
New cards
PHÍCH tật
49
New cards
癖がある・がつく><ない
có tật \>< không có tật
50
New cards
癖になる
thành tật
51
New cards
悪い癖
tật xấu
52
New cards
口癖
câu cửa miệng
53
New cards
礼儀
LỄ NGHI
54
New cards
礼儀正しい
đúng lễ nghĩa
55
New cards
礼儀作法
lễ phép, phép xã giao
56
New cards
礼儀知らず
không biết lễ nghĩa
57
New cards
エチケット・マナー
phép xã giao, nghi thức, cách ứng xử manner
58
New cards
文句
VĂN CÚ câu văn, phàn nàn
59
New cards
文句がある><ない
có\>< không có phàn nàn
60
New cards
文句を言う
than phiền
61
New cards
文句をつける
than phiền (động từ)
62
New cards
歌の文句
lời của bài hát
63
New cards
名文句
danh ngôn, cách nói nổi tiếng
64
New cards
表情
BIỂU TÌNH biểu cảm, diện mạo
65
New cards
笑顔
khuôn mặt cười
66
New cards
泣き顔
mặt khóc
67
New cards
表面
BIỂU DIỆN bề mặt
68
New cards
表面的な
tính chất bên ngoài, vẻ ngoài
69
New cards
禁煙する
CẤM YÊN cấm hút thuốc
70
New cards
喫煙する
hút thuốc
71
New cards
吸いがら
tàn thuốc
72
New cards
禁煙席
Ghế cấm hút thuốc
73
New cards
禁煙車
xe cấm hút thuốc
74
New cards
禁止する
CẤM CHỈ
75
New cards
駐車禁止
cấm đỗ xe
76
New cards
立ち入り禁止
cấm vào
77
New cards
完成する
HOÀN THÀNH
78
New cards
建物・作品完成
Tòa nhà/ tác phẩm hoàn thành
79
New cards
課題
KHÓA ĐỀ vấn đề, chủ đề
80
New cards
課題を出す
đưa ra vấn đề
81
New cards
例外
LỆ NGOẠI ngoại lệ
82
New cards
を例外に・とする
ngoại lệ
83
New cards
例外を認める
cho phép ngoại lệ
84
New cards
例外的な
tính ngoại lệ
85
New cards
例外なく
không có ngoại lệ
86
New cards
基本
CƠ BẢN
87
New cards
基本的な
tính cơ bản
88
New cards
記録する
KÝ LỤC ghi chép; ghi lại, kỷ lục
89
New cards
記録をとる
ghi chép
90
New cards
記録に残る・に残す
để lại ghi chép (tự/ tha)
91
New cards
記録を破る
phá vỡ kỷ lục
92
New cards
新記録
Kỉ lục mới
93
New cards
世界記録
kỷ lục thế giới
94
New cards
記録的な
mang tính kỷ lục
95
New cards
状態
TRẠNG THÁI
96
New cards
健康状態
tình trạng sức khỏe
97
New cards
精神状態
tình trạng tâm thần
98
New cards
状況
trạng thái, tình trạng, hoàn cảnh
99
New cards
出来事
XUẤT LAI SỰ sự kiện
100
New cards
場面
TRƯỜNG DIỆN tình huống, hiện trường, cảnh phim