장기기억 ****

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/351

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Day 3 - Day 8

352 Terms

1
New cards

위장병

bệnh dạ dày, bệnh đường ruột

2
New cards

고기 떼

đàn cá

3
New cards

바글바글하다

bu lấy, bâu lấy, xúm xít, tấp nập, lúc nhúc

4
New cards

유독 눈에 띄다

nổi bật

5
New cards

가격이 요동치다

giá cả dao động

6
New cards
정보망
mạng thông tin
7
New cards
정보원
nguồn thông tin
8
New cards
정보를 얻다
tiếp nhận thông tin
9
New cards
정보를 검색하다
tìm kiếm thông tin
10
New cards
관광 정보
thông tin du lịch
11
New cards
라는 정보가 있다
có thông tin là....
12
New cards
정보활동
hoạt động tình báo
13
New cards
정보처리 (하다)
xử lý thông tin
14
New cards
정보국
сục tình báo
15
New cards
정보기관
cơ quan tình báo
16
New cards
정보실
phòng thông tin
17
New cards
정보화 사회
xã hội thông tin hóa
18
New cards
할인받다
được giảm giá
19
New cards
할인율
Tỉ lệ giảm giá
20
New cards
할인제도
chế độ,chính sách giảm giá
21
New cards
할인권
phiếu giảm giá
22
New cards
할인점
cửa hàng giảm giá
23
New cards
할인해서 팔다
bán hạ giá, bán giảm giá
24
New cards
할인가격
giá đã hạ, giá đã giảm giá
25
New cards
활용도
mức độ sử dụng, độ ứng dụng
26
New cards
인터넷을 활용하다
sử dụng Internet

ex: 인터넷을 활용한 수업을 진행 중입니다
27
New cards
꿈을 버리다
từ bỏ giấc mơ
28
New cards
꿈을 이루다
Giấc mơ thành hiện thực, đạt được ước mơ
29
New cards
할인되는 카드
thẻ giảm giá
혹시 이 식당에서 할인되는 카드를 가지고 있어?
30
New cards
노인 회관/노인 회
hội người già, hội người cao tuôit
31
New cards
노인을 돌보다
chăm sóc người già
32
New cards
노인을 공경하다
tôn kính người già
33
New cards
노인병
bệnh người già, bệnh người cao tuổi
34
New cards
노인 복지
Phúc lợi cho người cao tuổi, người già
35
New cards
팔순노인
người già 80 tuổi
36
New cards
자기 개발
phát triển bản thân
37
New cards
자기 개발 기회가 있다
có cơ hội phát triển bản thân
38
New cards
키우다
bật to (âm lượng)
라디오 소리가 너무 작아요. 좀 키워 주세요.
39
New cards
해외 연수
tu nghiệp ở nước ngoài
40
New cards
해외 지사
chi nhánh nước ngoài
41
New cards
해외 시장
thi truong nuoc ngoai
42
New cards
해외 출장
công tác nước ngoài
43
New cards
해외 출장을 가다
đi công tác nước ngoài
44
New cards
해외로 출국하다
di nước ngoài
45
New cards
늘어나다
tăng lên, kéo dài, mở rộng
46
New cards
각국
mỗi quốc gia
47
New cards
각각
từng cái, mỗi
48
New cards
각지
Mỗi nơi,các nơi, các khu vực
49
New cards
각기
từng người, từng cái, riêng biệt
50
New cards
각자/개개인
mỗi người, từng người
51
New cards
쓰여지다
được viết
잘 쓰여진 글은 사람들에게 감동을 줍니다.
52
New cards
시간이 부족하다
thiếu thời gian
53
New cards
잠이 부족하다
thiếu ngủ
54
New cards
물이 부족하다
thiếu,thiếu thốn nước
55
New cards
이해가 부족하다
kém hiểu biết
56
New cards
영양이 부족하다
suy dinh dưỡng, thiếu dinh dưỡng
57
New cards
수면부족
(n) thiếu ngủ
58
New cards
전력부족
thiếu điện
59
New cards
시민
thị dân
60
New cards
건강상태
tình trạng sức khỏe
61
New cards
전쟁상태
tình hình chiến tranh
62
New cards
위험상태
trạng thái nguy hiểm
63
New cards
혼수상태
tình trạng hôn mê, xỉu
64
New cards
현 상태
tình hình hiện nay
65
New cards
재정상태
tình hình tài chính
66
New cards
기후상태
tình hình khí hậu
67
New cards
경제상태
tình hình kinh tế
68
New cards
공연장
Nơi biểu diễn
69
New cards
뮤지컬
musical, ca kịch, ca vũ kịch
70
New cards
여성운동가
nhà hoạt động phụ nữ
71
New cards
역사상
trong lịch sử
72
New cards
역사소설
tiểu thuyết lịch sử
73
New cards
역사학자
học giả lịch sử, sử gia
74
New cards
역사책
sách lịch sử
75
New cards
역사적
mang tính lịch sử
76
New cards
평평하다
Bằng phẳng, phẳng lì
thông thường, nhan nhản
77
New cards
유지시키다
duy trì
78
New cards
이해심
lòng cảm thông, sự cảm thông
79
New cards
이해시키다
làm cho hiểu
80
New cards
이해력
năng lực hiểu biết, khả năng nhận thức, khả năng lĩnh hội
81
New cards
짐을 정리하다
sắp xếp đồ đạc, dọn hành lý
82
New cards
감정 조절
kiểm soát cảm xúc
83
New cards
방식
phương thức, hình thức
84
New cards
나타내다
biểu hiện, bày tỏ, lộ ra
예: 유명 배우가 공항에 모습을 나타내자 사람들이 몰려들었다
85
New cards
따로 살다
sống riêng
예: 저는 부모님과 따로 살고 있어요
86
New cards
소문이 나다
Xuất hiện tin đồn, có tin đồn

예: 본인도 모르게 소문이 났던 것 같아요.
87
New cards
옆동
khu nhà sát bên
88
New cards
상의하다/의논하다
thảo luận, bàn bạc
예:
유학을 갈지 안 갈지 부모님과 상의한 후에 결정할 거예요.
유학을 갈지 안 갈지 부모님과 의논한 후에 결정할 거예요.
89
New cards
부지런하다
chăm chỉ, cần cù
\>< 게으르다
90
New cards
밝히다
làm rõ, làm sáng tỏ
예: 강이 오염된 원인이 밝혀졌다고 합니다
91
New cards
과학적
có tính khoa học, mang tính khoa học
92
New cards
감정적
mang tính tình cảm, theo cảm tính
93
New cards
짐을 정리하다
sắp xếp đồ đạc
94
New cards
소비량
lượng tiêu thụ, lượng tiêu dùng
95
New cards
소비자
người tiêu dùng
96
New cards
소비하다
( tiêu phí) tiêu dùng, tiêu xài
97
New cards
소비액
chi phí tiêu dùng
98
New cards
소비자물가
vật giá tiêu dùng
99
New cards
소비
sự tiêu dùng, sự tiêu xài
100
New cards
실제로
trên thực tế