1/130
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
媒体
méitǐ - mass media
网络
wǎng luò - network; internet
互联网
hù lián wǎng - internet
上网
surf the internet
博客
blog
谷歌
节目表
jiémùbiǎo - TV program
广播
guǎngbō - broadcast
新闻
news
广告
advertise
访问
interview
国际
guójì - international
电视剧
diànshìjù - TV drama
连续剧
liánxùjù - TV drama
卡通片/动画片
cartoon
世代
shì daì - thời đại;generetion
发
fā - send
电子邮件
diànzǐyóujiàn - email
找
zhǎo - to look for
社会
shèhuì - society
文明
wénmíng - civilization
入
rù - enter; join
科幻片
kēhuànpiàn - science fiction
惊险片
jīngxiǎnpiàn - thriller
恐怖片
kǒngbùpiàn - horror movie
爱情片
àiqíngpiàn - romatic movie
武打片
wǔdǎpiàn - Kungfu film
动作片
dòngzuòpiàn - action film
历史片
lìshǐpiàn - history film
故事片
gùshipiàn - fictional film
纪录片
jìlùpiàn - documentary
观众
guānzhòng - audience
听众
tīngzhòng - listeners
报纸
bàozhǐ - newspaper
杂志
zázhì- magazine
越来越多
yuèláiyuèduō - more and more
交往
jiàowǎng - giao lưu
或者
huòzhě - or
性别
xīngbié - gender
年龄
niánlíng - age
国籍
guójī - nationality
职业
zhíyè - occupation/vocation
出现
chù xiàn -xuất hiện; to appear; to arise; to emerge; to show up
伟大
wěi dà - vĩ đại; great; mighty; large
创意
chuàng yì - sáng kiến; sáng tạo
马克
mǎ kè - Mark
创始人
chuàng shǐ rén - người sáng lập
哈佛
hā fó - Harvard
主修
zhǔ xìu - to major in
心理学
xīn lǐ xué - tâm lý học
期间
qí jiàn - khoá
网站程序
wǎng zhān chéng xù - ứng dụng web
网络站点
wǎng luò zhān diǎn - các trang web
社群网
shè qún wǎng - mạng xã hội
繁忙
fán máng - bận rộn bộn bề
社交
shē jiào - xã giao
全球
quán qiú - toàn cầu
共享
gōng xiǎng - cùng chung; common
便可加入
biàn kě jiā rù - tiện thể thêm vào
选择
xuǎn zé - lựa chọn
建立
jiàn lì - xây dựng; kiến lập
档案页
dāng ān yè - hồ sơ; profile
放上照片
fàng shàng zhào piàn - đưa hình lên
兴趣
xìng qū - hứng thú
其他
qí tà - cái khác; những thứ khác
小姐
xiǎo jiě - cô bé; tiểu thư
之间
zhì jiàn - giữa
进行公开
jìn xíng gòng kāi - tiến hành công khai
私下
sì xìa - lén lút; thầm kín; riêng tư
留言
líu yǎn - dặn dò; nhắn nhủ; lưu lại lời nói
详细
xiáng xǐ - tỉ mỉ
认真
rèn zhēn - chứng nhận
发展
fā zhǎn - phát triển
当今
dāng jīn - hiện nay
奇迹
qí jī - kỳ tích
开展
kāi zhǎn - triển khai; phát triển; mở mang
随时
suǐ shí - tuỳ lúc
动态
dōng tāi - động thái
人际关系
rén jì guān xì - mối quan hệ giữa con người
更加
gèng jià - càng tăng thêm
亲密
qìn mì - thân mật
一般
yī bàn - thường
部落格/博客
bù luó gé/bó kè - blog
墙
qiáng - bức tường; vách ngăn; lá chắn
礼物
lǐ wū - quà tặng; lễ vật
超级
chāo jí - siêu cấp
功能
gōng néng - công năng; chức năng
受
shòu - nhận được; chiệu; nhận lấy
全球暖化
quán qíu nuǎn huà - global warming
污染
wū rǎn - pollution
空气污染
kōng qì wū rǎn - air pollution
环境污染
huán jìng wū rǎn - environment pollution
北极
běi jí - North Pole
南极
nán jí - South Pole
抽烟
chōu yān - smoking
汽车尾气
qì chē wěi qì - car waste
工厂废气
gōng chǎng fēi qì - factory smoke
工厂废水
gōng chǎng fēi shuǐ - factory waste water
砍伐树木
kǎn fá shù mù - deforestation
乱扔垃圾
luàn rēng lā jì - littering