IB Chinese B SL

0.0(0)
studied byStudied by 6 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/130

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

131 Terms

1
New cards

媒体

méitǐ - mass media

2
New cards

网络

wǎng luò - network; internet

3
New cards

互联网

hù lián wǎng - internet

4
New cards

上网

surf the internet

5
New cards

博客

blog

6
New cards

谷歌

Google

7
New cards

节目表

jiémùbiǎo - TV program

8
New cards

广播

guǎngbō - broadcast

9
New cards

新闻

news

10
New cards

广告

advertise

11
New cards

访问

interview

12
New cards

国际

guójì - international

13
New cards

电视剧

diànshìjù - TV drama

14
New cards

连续剧

liánxùjù - TV drama

15
New cards

卡通片/动画片

cartoon

16
New cards

世代

shì daì - thời đại;generetion

17
New cards

fā - send

18
New cards

电子邮件

diànzǐyóujiàn - email

19
New cards

zhǎo - to look for

20
New cards

社会

shèhuì - society

21
New cards

文明

wénmíng - civilization

22
New cards

rù - enter; join

23
New cards

科幻片

kēhuànpiàn - science fiction

24
New cards

惊险片

jīngxiǎnpiàn - thriller

25
New cards

恐怖片

kǒngbùpiàn - horror movie

26
New cards

爱情片

àiqíngpiàn - romatic movie

27
New cards

武打片

wǔdǎpiàn - Kungfu film

28
New cards

动作片

dòngzuòpiàn - action film

29
New cards

历史片

lìshǐpiàn - history film

30
New cards

故事片

gùshipiàn - fictional film

31
New cards

纪录片

jìlùpiàn - documentary

32
New cards

观众

guānzhòng - audience

33
New cards

听众

tīngzhòng - listeners

34
New cards

报纸

bàozhǐ - newspaper

35
New cards

杂志

zázhì- magazine

36
New cards

越来越多

yuèláiyuèduō - more and more

37
New cards

交往

jiàowǎng - giao lưu

38
New cards

或者

huòzhě - or

39
New cards

性别

xīngbié - gender

40
New cards

年龄

niánlíng - age

41
New cards

国籍

guójī - nationality

42
New cards

职业

zhíyè - occupation/vocation

43
New cards

出现

chù xiàn -xuất hiện; to appear; to arise; to emerge; to show up

44
New cards

伟大

wěi dà - vĩ đại; great; mighty; large

45
New cards

创意

chuàng yì - sáng kiến; sáng tạo

46
New cards

马克

mǎ kè - Mark

47
New cards

创始人

chuàng shǐ rén - người sáng lập

48
New cards

哈佛

hā fó - Harvard

49
New cards

主修

zhǔ xìu - to major in

50
New cards

心理学

xīn lǐ xué - tâm lý học

51
New cards

期间

qí jiàn - khoá

52
New cards

网站程序

wǎng zhān chéng xù - ứng dụng web

53
New cards

网络站点

wǎng luò zhān diǎn - các trang web

54
New cards

社群网

shè qún wǎng - mạng xã hội

55
New cards

繁忙

fán máng - bận rộn bộn bề

56
New cards

社交

shē jiào - xã giao

57
New cards

全球

quán qiú - toàn cầu

58
New cards

共享

gōng xiǎng - cùng chung; common

59
New cards

便可加入

biàn kě jiā rù - tiện thể thêm vào

60
New cards

选择

xuǎn zé - lựa chọn

61
New cards

建立

jiàn lì - xây dựng; kiến lập

62
New cards

档案页

dāng ān yè - hồ sơ; profile

63
New cards

放上照片

fàng shàng zhào piàn - đưa hình lên

64
New cards

兴趣

xìng qū - hứng thú

65
New cards

其他

qí tà - cái khác; những thứ khác

66
New cards

小姐

xiǎo jiě - cô bé; tiểu thư

67
New cards

之间

zhì jiàn - giữa

68
New cards

进行公开

jìn xíng gòng kāi - tiến hành công khai

69
New cards

私下

sì xìa - lén lút; thầm kín; riêng tư

70
New cards

留言

líu yǎn - dặn dò; nhắn nhủ; lưu lại lời nói

71
New cards

详细

xiáng xǐ - tỉ mỉ

72
New cards

认真

rèn zhēn - chứng nhận

73
New cards

发展

fā zhǎn - phát triển

74
New cards

当今

dāng jīn - hiện nay

75
New cards

奇迹

qí jī - kỳ tích

76
New cards

开展

kāi zhǎn - triển khai; phát triển; mở mang

77
New cards

随时

suǐ shí - tuỳ lúc

78
New cards

动态

dōng tāi - động thái

79
New cards

人际关系

rén jì guān xì - mối quan hệ giữa con người

80
New cards

更加

gèng jià - càng tăng thêm

81
New cards

亲密

qìn mì - thân mật

82
New cards

一般

yī bàn - thường

83
New cards

部落格/博客

bù luó gé/bó kè - blog

84
New cards

qiáng - bức tường; vách ngăn; lá chắn

85
New cards

礼物

lǐ wū - quà tặng; lễ vật

86
New cards

超级

chāo jí - siêu cấp

87
New cards

功能

gōng néng - công năng; chức năng

88
New cards

shòu - nhận được; chiệu; nhận lấy

89
New cards

全球暖化

quán qíu nuǎn huà - global warming

90
New cards

污染

wū rǎn - pollution

91
New cards

空气污染

kōng qì wū rǎn - air pollution

92
New cards

环境污染

huán jìng wū rǎn - environment pollution

93
New cards

北极

běi jí - North Pole

94
New cards

南极

nán jí - South Pole

95
New cards

抽烟

chōu yān - smoking

96
New cards

汽车尾气

qì chē wěi qì - car waste

97
New cards

工厂废气

gōng chǎng fēi qì - factory smoke

98
New cards

工厂废水

gōng chǎng fēi shuǐ - factory waste water

99
New cards

砍伐树木

kǎn fá shù mù - deforestation

100
New cards

乱扔垃圾

luàn rēng lā jì - littering