(động từ): /ɡɛs/Đoán, phỏng đoán mà không có thông tin chính xác hoặc đầy đủ.
33
New cards
Elude
(động từ): /iˈlud/Trốn tránh, tránh né, không thể bắt được hoặc hiểu rõ.
34
New cards
Maximum
(danh từ): /ˈmæksɪməm/Điểm cao nhất, giới hạn lớn nhất hoặc số lượng lớn nhất mà một cái gì đó có thể đạt được.
35
New cards
Wingspan
(danh từ): /ˈwɪŋˌspæn/Sải cánh, khoảng cách giữa hai đầu cánh khi cánh đang hoàn toàn mở rộng (thường được sử dụng để nói về các loài chim hoặc máy bay).
36
New cards
Wander
(động từ): /ˈwɑndər/Lang thang, đi lang thang, di chuyển một cách không mục đích hoặc không có mục tiêu cụ thể.
37
New cards
Albatross
(danh từ): /ˈælbəˌtrɔs/Chim hoàng yến, một loài chim biển lớn với sải cánh rộng, thường sống lâu và có khả năng bay xa.
38
New cards
Fascinate
(động từ): /ˈfæsɪˌneɪt/Cuốn hút, làm say mê, làm cho ai đó thích thú và quan tâm đến một điều gì đó.
39
New cards
Fascinating
(tính từ): /ˈfæsɪneɪtɪŋ/Hấp dẫn, thú vị, gây chú ý và quan tâm.
40
New cards
Allude
(v.): ám chỉ, ngụ ý (Động từ)
41
New cards
Spicy
(adj.): cay (Tính từ)
42
New cards
Be typical of
: đặc trưng của (Cụm từ)
43
New cards
Defend
(v.): bảo vệ (Động từ)
44
New cards
Defensive
(adj.): phòng thủ (Tính từ)
45
New cards
A defensive player
: cầu thủ phòng thủ (Cụm danh từ)
46
New cards
Audience
: khán giả (Danh từ)
47
New cards
Referee
: trọng tài (Danh từ)
48
New cards
Goalie
: thủ môn (Danh từ)
49
New cards
Opponent
: đối thủ (Danh từ)
50
New cards
Tank
: xe tăng (Danh từ)
51
New cards
Pull into
: lái xe vào (Động từ)
52
New cards
Fill up
: đổ đầy (Động từ)
53
New cards
Top up
: nạp tiền (Động từ)
54
New cards
Speed up
: tăng tốc (Động từ)
55
New cards
Blow up
: nổ tung (Động từ)
56
New cards
Lecture
: bài giảng (Danh từ)
57
New cards
don't let success go to your head
: đừng để thành công làm bạn kiêu căng (Cụm động từ)
58
New cards
Launch a product
: tung ra sản phẩm (Cụm động từ)
59
New cards
Oblige
(v.): bắt buộc (Động từ)
60
New cards
Obliged
(adj.): biết ơn, có lòng biết ơn (Tính từ)
61
New cards
Obligated
(adj.): bị bắt buộc, có lòng biết ơn (Tính từ)
62
New cards
Obligatory
(adj.): bắt buộc (Tính từ)
63
New cards
Obliging
(adj.): tốt bụng, giúp đỡ (Tính từ)
64
New cards
Legitimate
(adj.): hợp pháp (Tính từ)
65
New cards
Valid
(adj.): hợp lệ (Tính từ)
66
New cards
Invalid
(adj.): không hợp lệ (Tính từ)
67
New cards
Legal
(adj.): hợp pháp (Tính từ)
68
New cards
Illegal
(adj.): bất hợp pháp (Tính từ)
69
New cards
Proper
(adj.): đúng, thích đáng (Tính từ)
70
New cards
Improper
(adj.): không đúng, không thích đáng (Tính từ)
71
New cards
Lawful
(adj.): hợp pháp (Tính từ)
72
New cards
Part and parcel
: một phần không thể thiếu (Cụm danh từ)
73
New cards
Avoidable
(adj.): có thể tránh được (Tính từ)
74
New cards
Indispensable
(adj.): không thể thiếu (Tính từ)
75
New cards
Abundant
(adj.): phong phú, dồi dào (Tính từ)
76
New cards
Inevitable
(adj.): không thể tránh được (Tính từ)
77
New cards
A joke
: một trò đùa (Cụm danh từ)
78
New cards
Enhance
(v.): tăng cường, nâng cao (Động từ)
79
New cards
Boost
(v.): tăng cường, thúc đẩy (Động từ)
80
New cards
Accumulate
(v.): tích lũy, chồng chất (Động từ)
81
New cards
Diverse
(adj.): đa dạng (Tính từ)
82
New cards
Diversify
(v.): đa dạng hóa
83
New cards
Tarnish
(v.): làm mờ, làm xỉn màu (Động từ)
84
New cards
Deadly
(adj.): chết người, gây chết chóc (Tính từ)
85
New cards
Deadly enemies
: kẻ thù tử thù (Cụm danh từ)
86
New cards
Fatal
(adj.): gây chết người, chết người (Tính từ)
87
New cards
Extremely
(adv.): vô cùng, cực kỳ (Trạng từ)
88
New cards
Inform sb of
: thông báo cho ai biết (Cụm động từ)
89
New cards
Notify sb of
: thông báo cho ai biết (Cụm động từ)
90
New cards
Debate
(noun/verb): Cuộc tranh luận hoặc sự tranh cãi về một chủ đề cụ thể.
91
New cards
Regarding
(preposition): Liên quan đến, về vấn đề hoặc chủ đề nào đó.
92
New cards
Screen time
(noun): Thời gian dành cho việc sử dụng màn hình, như điện thoại di động, máy tính, hoặc TV.
93
New cards
Appropriate
(adjective): Phù hợp, thích hợp trong ngữ cảnh cụ thể.
94
New cards
Educator
(noun): Người giáo dục, người làm việc trong lĩnh vực giáo dục.
95
New cards
Psychologist
(noun): Nhà tâm lý học, chuyên gia về tâm lý học.
96
New cards
Emerge
(verb): Xuất hiện, trỗi dậy, nổi lên.
97
New cards
Artificial intelligence
(noun): Trí tuệ nhân tạo, công nghệ mô phỏng khả năng thông minh của con người bằng máy tính.
98
New cards
Alter
(verb): Thay đổi, biến đổi.
99
New cards
Alternative
(noun/adjective): Sự lựa chọn, phương án thay thế; thay thế, khác.