1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Sự tham lam (n)
Greed (n)
Lòng tham (tham tiền, cho văn viết) (n)
Tham lam (a)
Avarice (n)
Avaricious (a)
Tính ích kỷ (n)
Ích kỷ (a)
Selfishness (n)
Selfish (a)
Sự khôn ngoan, trí tuệ (n)
Wisdom (n)
Quân đội (n)
Army (n)
Thuế (n)
Đánh thuế, thu thuế (v)
Tax (n,v)
Bài kt ngắn (n)
Hỏi, kt kiến thức ai đó (v)
Quiz (n,v)
Nhà thờ (n)
Church (n)
Chùa (n)
Pagoda (n)
Đền/ mếu (n)
Temple (n)
Chó con (n)
Puppy (n)
Con bê (n)
Bắp chân (n)
Calf (n)
Calves, calfs
Một nửa (n,a)
Half (n,a)
Halves (số nhiều)
Lá (n)
Leaf (n)
Leaves (số nhiều)
Đời sống, sự sống (n)
Life (n)
Lives
Ổ bánh mì (n)
Loaf (n)
Loaves
Bản thân (n)
Self (n)
Selves
Trộm (n)
Thief (n)
Thieves
Sói (n)
Wolf (n)
Wolves
Đều bếp (n)
Chef (n)
Chefs
Hưu cao cổ (n)
Giraffe (n)
Giraffes
Bằng chứng (n)
Chống (a)
Proof (n)
Proofs
Waterproof, fireproof, soundproof (a)
Khăn quàng cổ (n)
Ăn ngấu nghiến, hối hả ăn (v)
Scarf (n,v)
Cổ (n)
Neck (n)
Con trâu (n)
Buffalo (n)
Buffalos, buffaloes
Xoài (n)
Mango (n)
Mangos, mangoes
Núi lửa (n)
Volcano (n)
Volcanos, volcanoes
Đồ ngủ (n)
Pyjamas (n)
Quần dài (n)
Trousers (n)
Cây kéo (n)
Scissors (n)