DesC1C2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/140

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

141 Terms

1
New cards
abrupt
bất ngờ, đột ngột
2
New cards
anachronism
sự lỗi thời
3
New cards
annual
hàng năm
4
New cards
antique
đồ cổ / cổ xưa
5
New cards
century
thế kỷ
6
New cards
chronological
theo thứ tự thời gian
7
New cards
contemporary
(adj) đương thời, đương đại
8
New cards
contemporary (n)
người sống cùng thời,đồng nghiệp cùng thời
9
New cards
decade
n. /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
10
New cards
duration
(n) khoảng thời gian (tồn tại 1 sự việc), thời lượng
11
New cards
elapse
(v) to slip by; pass by; (thời gian) trôi qua
12
New cards
era
kỷ nguyên, thời đại
13
New cards
eternal
vĩnh viễn, bất diệt, vĩnh cửu
14
New cards
expire
hết hiệu lực, hết hạn
15
New cards
frequency
(n.) tần suất; tần số
16
New cards
instantaneous
ngay lập tức, tức thời
17
New cards
interim (n)
thời gian ngắn tách biệt các phần của một vở kịch ,bộ phim ,buổi hoà nhạc , giải lao....
18
New cards
interim (adj)
lâm thời, tạm thời( chờ ai đó hoặc việc gì đó được quyết định chính thức)
19
New cards
interval
Khoảng thời gian (giữa hai sự kiện);
20
New cards
, khoảng không gian giữa hai hay nhiều vật
21
New cards
lapse
(n) Sự lầm lẫn, sai sót, sa ngã, suy đồi
22
New cards
lapse (v)
Mất hiệu lực, mất quyền lực
23
New cards
lapse away
trôi qua
24
New cards
lifetime
suốt đời,đời người,tuổi thọ,máy móc
25
New cards
long-standing
có từ lâu đời
26
New cards
milennium
thiên niên kỷ
27
New cards
obsolete
cổ xưa, lỗi thời, quá hạn
28
New cards
overdue
(adj) quá chậm, quá hạn
29
New cards
period
n. /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
30
New cards
permanent
vĩnh cửu, lâu dài,cố định
31
New cards
phase
(n) tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ phát triển sự việc ( giai đoạn lịch sử,chiến tranh,khó khắn)
32
New cards
stage
Một giai đoạn của hoạt động (dự án, kết hôn, giai đoạn nguy hiểm)
33
New cards
postpone
trì hoãn, hoãn lại
34
New cards
prior
(adj) trước, ưu tiên, tới trước về thời gian , trật tự hoặc ý nghĩa quan trọng
35
New cards
prompt
(adj) nhanh chóng, ngay tức thì;mau lẹ,không chậm trễ (n) kỳ hạn trả nợ
36
New cards
provisional
tạm thời, lâm thời( sẽ bị thay đổi,vd:chính quyền tạm thời , bằng lái xe tạm thời )
37
New cards
provisional
Tạm thời (đặt chỗ chưa chính thức, chưa xác nhận, so sánh với tentative)
38
New cards
punctual
(adj) không chậm trễ, đúng giờ
39
New cards
seasonal
Thay đổi theo mùa, xảy ra trong một mùa riêng biệt, phù hợp theo mùa
40
New cards
simultaneous
đồng thời, xảy ra cùng một lúc
41
New cards
span
.n. quãng thời gian từ lúc bắt đầu đến lúc kết thúc
42
New cards
span
v. kéo dài qua nối dài qua
43
New cards
spell
Một giai đoạn thời gian ngắn, một đợt, thần chú, bùa mê
44
New cards
spell
Đánh vần, có nghĩa, báo hiệu
45
New cards
stint
Một giai đoạn thời gian ngắn làm việc gì đó, sự không làm hết sức mình
46
New cards
subsequent
tiếp theo,xảy ra sau, đến sau( một sự kiện nào đó )
47
New cards
temporary
tạm thời, nhất thời( được sử dụng ,thực hiện,tồn tại trong một thời gín ngắn)
48
New cards
timely
kịp thời, đúng lúc,xảy ra ở thời gian phù hợp nhất
49
New cards
vintage
Sự hái nho, đặc trưng thời kì phong kiến, cổ điển
50
New cards
vintage
Cổ điển, tiêu biểu, truyền thống, first-class
51
New cards
civil service
n. công chức nhà nước
52
New cards
client
khách hàng (thông thường là người mua dịch vụ)
53
New cards
customer
Khách hàng (thường là người mua hàng hóa)
54
New cards
Consumer
người tiêu dùng nói chung
55
New cards
colleage
đồng nghiệp
56
New cards
consultant
Người tư vấn
57
New cards
effective
có hiệu quả
58
New cards
efficient
hiệu quả, có hiệu lực
59
New cards
executive
nhà quản lí,nhà quản trị , CEO\= chieft executive officer
60
New cards
fire
sa thải( so sánh với lay off, dismiss )
61
New cards
leave
sự nghỉ phép, sự cáo từ
62
New cards
marketing
tiếp thị, truyền thông, quảng cáo
63
New cards
multinational
công ty đa quốc gia
64
New cards
promotion
sự thăng chức, sự thúc đẩy, đẩy mạnh tuyên truyền )
65
New cards
prospect
viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
66
New cards
private sector
khu vực kinh tế tư nhân
67
New cards
public sector
lĩnh vực nhà nước quản lý
68
New cards
recruit
tuyển dụng, hồi phục sức khoẻ
69
New cards
recruit
Lính mới, nhân viên mới, thành viên mới
70
New cards
redudant
giảm biên chế, bị sa thải, dư thừa
71
New cards
sack
sa thải( vì đi trễ, vì làm sai, tiết kiệm tri phí)
72
New cards
strike
v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
73
New cards
union
liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất,liên minh
74
New cards
crop up
xảy ra bất ngờ
75
New cards
dive in
Tập trung vào, Đắm chìm vào, mải mê vào, đi sâu vào
76
New cards
end up
có kết cục \= wind up,kết luận, kết thúc
77
New cards
kick off (with)
bắt đầu với
78
New cards
knock off
ngừng làm việc,
79
New cards
knuckle down
bắt đầu làm việc chăm chỉ
80
New cards
lay off
Sa thải (do không có đủ việc làm, cho nghỉ việc trong thời gian ngắn)
81
New cards
lie ahead
sắp xảy ra
82
New cards
make up ( for)
đền bù,chiếm,trang điểm,bịa đặt
83
New cards
press ahead/on (with)
tiếp tục làm gì đó một cách kiên trì
84
New cards
set out
thiết lập mục tiêu làm việc
85
New cards
snow down
bị ngợp bởi quá nhiều việc phải làm
86
New cards
take on
thuê người, đảm nhận hoặc chấp nhận trách nhiệm
87
New cards
tide over
giúp ai đó (bằng cách cho tiền)
88
New cards
while away
nghỉ ngơi, thư giãn, chơi cả ngày
89
New cards
wind down
Hoàn thành dần dần, giảm khối lượng công việc, nghỉ ngơi sau một thời gian thú vị và lo lắng.
90
New cards
get on with
có quan hệ tốt với ai đó, bắt đầu làm việc gì đó
91
New cards
beave away
làm việc chăm chỉ trong khoảng thời gian dài
92
New cards
pop in
ghé tới
93
New cards
break away
trốn thoát, thoát khỏi
94
New cards
explain sth away
biện hộ
95
New cards
hammer away
làm việc nỗ lực không ngừng nghỉ
96
New cards
pass away
qua đời
97
New cards
plod away
làm dần dần, từ từ
98
New cards
slave away
làm gì đó hăng say
99
New cards
type away
đánh máy
100
New cards
work away
tiếp tục làm việc, đang làm việc