Phrase 4

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/207

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

208 Terms

1
New cards
preference
(/ˈprefrəns/)
(n) sự thiên vị, sự ưu tiên, sự thích hơn
2
New cards
liberate
(/ˈlɪbəreɪt/)
(v) giải phóng, phóng thích
3
New cards
discharge
(/dɪsˈtʃɑːrdʒ/)
(v) thải ra, xả ra
4
New cards
emit
(/iˈmɪt/)
(v) phát ra, tỏa ra
5
New cards
pebble
(/ˈpebl/)
(n) đá cuội, sỏi
6
New cards
intimacy
(/ˈɪntɪməsi/)
(n) sự thân mật
7
New cards
concession
(/kənˈseʃn/)
(n)sự nhượng bộ
8
New cards
release
(/rɪˈliːs/)
(v) phát hành, cấp phép
9
New cards
policymaker
(/ˈpɑːləsimeɪkər/)
(n) người hoạch định chính sách
10
New cards
seize
(/siːz/)
(v) nắm bắt, chiếm
11
New cards
facilitate
(/fəˈsɪlɪteɪt/)
(v) làm cho thuận tiện
12
New cards
suburbanite
(/səˈbɜːrbənaɪt/)
(n) người ở ngoại ô, dân ngoại thành
13
New cards
reinforce
(/ˌriːɪnˈfɔːrs/)
(v) tăng cường, củng cố
14
New cards
commission
(/kəˈmɪʃn/)
(n) tiền hoa hồng, nhiệm vụ
15
New cards
deputy
(/ˈdepjuti/)
(n) người được ủy thác; nghị sĩ
16
New cards
confiscate
(/ˈkɑːnfɪskeɪt/)
(v) tịch thu, sung công
17
New cards
deprive
(/dɪˈpraɪv/)
(v) tước đoạt, lấy đi
18
New cards
extort
(/ɪkˈstɔːrt/)
(v) tống tiền
19
New cards
consolidate
(/kənˈsɒlɪdeɪt/)
(v) củng cố, hợp nhất
20
New cards
wary
(/ˈweri/
*wary of sb/sth/doing sth)
(adj) thận trọng, cảnh giác
21
New cards
cater
(/ˈkeɪtər/
\=to provide food and drinks for a social event)
(v) cung cấp thực phẩm
22
New cards
itinerary
(/aɪˈtɪnəreri/)
(n) hành trình, lịch trình
23
New cards
safeguard
(/ˈseɪfɡɑːrd/)
(v) bảo vệ
24
New cards
encroachment
(/ɪnˈkrəʊtʃmənt/
\=the act of slowly affecting or using up too much of somebody's time, rights, personal life, etc.
Eg: the regime's many encroachments on human rights
\=the act of slowly covering more and more of an area
Eg: It is increasingly difficult to shield farmland from urban encroachment.)
(n) sự xâm lấn, xâm phạm
25
New cards
underfunding
(/ˌʌn.dəˈfʌn.dɪŋ/)
(n) thiếu ngân sách, thiếu vốn
26
New cards
chauffeur
(/ʃəʊˈfɜːr/)
(n) tài xế riêng
27
New cards
designation
(/ˌdezɪɡˈneɪʃn/)
(n) sự bổ nhiệm
28
New cards
chronic
(/ˈkrɑːnɪk/)
(adj) mãn tính
29
New cards
intervention
(/ˌɪntərˈvenʃn/)
(n) sự xen vào, sự can thiệp
30
New cards
stereotype
(/ˈsteriətaɪp/)
(n) khuôn mẫu, rập khuôn.
31
New cards
mitigate
(/ˈmɪtɪɡeɪt/)
(v) làm nhẹ, làm dịu
32
New cards
sequester
(/sɪˈkwestər/)
(v) cô lập, để riêng ra; tịch thu tạm thời ( tài sản của người thiếu nợ )
33
New cards
stem
(/stem/)
(v) ngăn chặn
34
New cards
dominant
(/ˈdɑːmɪnənt/)
(adj) có ưu thế, thống trị
35
New cards
mouthful
(/ˈmaʊθfʊl/)
(n) đầy mồm
36
New cards
appropriation
(/əˌprəʊpriˈeɪʃn/)
(n) sự chiếm đoạt
37
New cards
oppression
(/əˈpreʃn/)
(n) sự đàn áp, sự áp bức
38
New cards
machinery
(/məˈʃiːnəri/
* uncountable )
(n) máy móc
39
New cards
crop
(/krɑːp/)
(n) vụ mùa
40
New cards
troop
(/truːp/)
(n) quân đội
41
New cards
perceive
(/pərˈsiːv/)
(v) hiểu được, nhận thức được, lĩnh hội
42
New cards
approximate
(/əˈprɑːksɪmət/)
(adj) xấp xỉ, gần đúng, gần giống
43
New cards
procedure
(/prəˈsiːdʒər/)
(n) thủ tục, chuỗi hành động (cần được hoàn thành để thực hiện cái gì).
44
New cards
newfound
(/ˌnuː ˈfaʊnd/
\=recently discovered or achieved)
(adj) vừa tìm thấy
45
New cards
alternative
(/ɔːlˈtɜːrnətɪv/)
(n) sự lựa chọn (một trong hai); phương án thay thế
46
New cards
empirical
(/ɪmˈpɪrɪkl/)
(adj) theo kinh nghiệm, thực nghiệm
47
New cards
confidential
(/ˌkɑːnfɪˈdenʃl/)
(adj) kín, bí mật
48
New cards
chattel
(/ˈtʃætl/
\=something that belongs to you)
(n) vật thuộc sở hữu
49
New cards
curfew
(/ˈkɜːrfjuː/)
(n) lệnh giới nghiêm
50
New cards
impose
(/ɪmˈpəʊz/)
(v) đánh (thuế..), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
51
New cards
impersonal
(/ɪmˈpɜːrsənl/
\=having no friendly human feelings or atmosphere; making you feel unimportant
Eg: Business letters need not be formal and impersonal.)
(adj) khách quan, phi cá nhân
52
New cards
subjective
(/səbˈdʒektɪv/)
(adj) chủ quan
53
New cards
unspecified
(/ʌnˈspesɪfaɪd/)
không rõ ràng, chưa xác định cụ thể
54
New cards
grocery
(/ˈɡrəʊsəri/)
(n) cửa hàng tạp phẩm
55
New cards
diminutive
(/dɪˈmɪnjətɪv/)
(adj) nhỏ xíu, bé tị
56
New cards
accumulation
(/əˌkjuːmjəˈleɪʃn/)
(n) sự tích lũy, sự chồng chất
57
New cards
sprawling
(/ˈsprɔːlɪŋ/
\=​spreading in an untidy way
Eg: a modern sprawling town)
(adj) ngổn ngang, nằm dài ra
58
New cards
flora
(/ˈflɔːrə/)
(n) hệ thực vật
59
New cards
fauna
(/ˈfɔːnə/)
(n) hệ động vật
60
New cards
mischaracterize
(/misˈkærəktəraɪz/
(v) hiểu sai
61
New cards
orchid
(/ˈɔːrkɪd/)
(n) hoa phong lan
62
New cards
extirpation
(/ˌekstərˈpeɪʃn/)
(n) sự làm tuyệt chủng, diệt tận gốc
63
New cards
commemorate
(/kəˈmeməreɪt/)
(n) kỷ niệm, tưởng nhớ
64
New cards
metropolitan
(/ˌmetrəˈpɑːlɪtən/)
(adj) thuộc về khu đô thị lớn
65
New cards
the seabed
đáy biển
66
New cards
moorland
(/ˈmʊrlənd/)
(n) vùng đất hoang
67
New cards
appendage
(/əˈpendɪdʒ/)
(n) phần phụ
68
New cards
ambassador
(/æmˈbæsədər/)
(n) đại sứ
69
New cards
avert
(/əˈvɜːrt/)
( v) ngăn chặn, phòng ngừa, xoay đi chỗ khác
70
New cards
acre
(/ˈeɪkər/)
(n) mẫu Anh
71
New cards
shriek
(/ʃriːk/)
(v) hét to, kêu thét
72
New cards
lure
(/lʊr/)
(v) thu hút, quyến rũ
73
New cards
entice
(/ɪnˈtaɪs/)
(v) dụ dỗ, lôi kéo
74
New cards
expel
(/ɪkˈspel/)
(v) trục xuất, đuổi
75
New cards
relegate
(/ˈrelɪɡeɪt/)
(v) giáng chức
76
New cards
commence
(/kəˈmens/)
(v) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
trúng tuyển, đỗ
77
New cards
obviate
(/ˈɑːbvieɪt/)
(v) phòng ngừa, xóa bỏ, loại bỏ
78
New cards
forestall
(/fɔːrˈstɔːl/)
(v) chặn trước, hành động trước
79
New cards
cement
(/sɪˈment/)
(n) xi măng
80
New cards
lavish
(/ˈlævɪʃ/)
(adj) hoang phí, phóng túng
81
New cards
deflate
(/ˌdiːˈfleɪt/)
(v) xả hơi, làm xì, giảm lạm phát
82
New cards
incision
(/ɪnˈsɪʒn/)
(n) vết mổ
83
New cards
inflate
(/ɪnˈfleɪt/)
(v) thổi phồng, lạm phát
84
New cards
bulge
(/bʌldʒ/)
(v) phình ra
85
New cards
glassy
(/ˈɡlæsi/)
(adj) đờ đẫn, không hồn
86
New cards
obscure
(/əbˈskjʊr/)
(adj) tối tăm, mờ mịt, ko rõ nghĩa
87
New cards
subtle
(/ˈsʌtl/)
(adj) tinh tế, tế nhị
88
New cards
appreciation
(/əˌpriːʃiˈeɪʃn/)
sự đánh giá cao
89
New cards
peculiar
(/pɪˈkjuːliər/)
(adj) riêng biệt, khác thường
90
New cards
indigenous
(/ɪnˈdɪdʒənəs/)
(adj) bản xứ, bản địa
91
New cards
exotic
(/ɪɡˈzɑːtɪk/)
(adj) ngoại lai
92
New cards
caliber
(/ˈkælɪbər/)
(n) tầm cỡ, phẩm chất
93
New cards
glaring
(/ˈɡlerɪŋ/)
(a) rõ ràng, sáng chói
94
New cards
blatant
(/ˈbleɪtnt/)
trắng trợn, hiển nhiên
95
New cards
bid rigging
thông thầu, gian lận thầu (hành vi bất hợp pháp mà trong đó, các bên tham gia đấu thầu thông đồng, dàn xếp với nhau để một bên được thắng thầu, làm mất đi tính minh bạch của đấu thầu)
96
New cards
barefaced
(/ˈberfeɪst/)
(adj) trơ tráo, trơ trẽn
97
New cards
batsman
(/ˈbætsmən/)
(n) vận động viên bóng chày
98
New cards
merit
(/ˈmerɪt/)
(n) sự tuyệt vời, giá trị cao
99
New cards
stature
(/ˈstætʃər/)
(n) tầm vóc
100
New cards
worthiness
(/ˈwɜːrðinəs/)
(n) sự xứng đáng