Topic vocabulary (unit 1-21)

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/208

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

209 Terms

1
New cards

beat (v)

đánh bại

2
New cards
board game (n)
trò chơi bàn cờ
3
New cards
captain (n)
thủ lĩnh
4
New cards
challenge (v,n)
thách thức ; thử thách
5
New cards
champion (n)
nhà vô địch
6
New cards
cheat (v)
gian lận
7
New cards
classical music (n phr )
nhạc cổ điển
8
New cards
club (n)
câu lạc bộ
9
New cards
coach (n)
huấn luyện viên
10
New cards
competition (n)
cuộc thi ; sự cạnh tranh
11
New cards
concert (n)
buổi hòa nhạc
12
New cards
defeat (v,n)
đánh bại , sự thua cuộc
13
New cards
entertaining (adj)
mua vui, giải trí
14
New cards
folk music (n)
nhạc dân gian
15
New cards
group (n)
nhóm
16
New cards
gym (n)
phòng tập thể hình
17
New cards
have fun (v phr)
vui vẻ nhé
18
New cards
interest (v,n)
vui vẻ , sở thích
19
New cards
member (n)
thành viên
20
New cards
opponent (n)
đối thủ
21
New cards
organise (v)
tổ chức , sắp xếp
22
New cards
pleasure (n)
sự hài lòng
23
New cards
referee (n)
trọng tài
24
New cards
rhythm (n)
giai điệu
25
New cards
risk (v,n)
liều lĩnh ; tự do
26
New cards
score (v,n)
ghi điểm ; điểm số
27
New cards
support (v,n)
cổ vũ ; sự ủng hộ
28
New cards
team (n)
đội
29
New cards
train (v)
huấn luyện
30
New cards
video game (n phr )
trò chơi điện tử
31
New cards
achieve (v)
đạt được
32
New cards
brain (n)
não
33
New cards
clever = smart (adj)
thông minh (2 từ )
34
New cards
concertrate (v)
tập trung
35
New cards
consider (v)
xem xét (suy nghĩ cẩn thận )
36
New cards
course (n)
khóa học
37
New cards
degree (n)
bằng cấp ; khóa học
38
New cards
experience (v,n)
trải nghiệm ; kinh nghiệm
39
New cards
expert (n,adj)
chuyên gia ; lão luyện
40
New cards
fail (v)
thất bại ; trượt
41
New cards
guess (v,n)
đoán ; phỏng đoán
42
New cards
hesitate (v)
do dự
43
New cards
instruction (n)
sự chỉ dẫn
44
New cards
make progress (v phr)
tiến bộ
45
New cards
make sure (v)
chắc chắn rằng ; đảm bảo
46
New cards
mark (v,n)
đánh dấu , chấm điểm ; dấu vết , điểm số
47
New cards
mental (adj)
tinh thần , trí óc
48
New cards
pass (v)
đỗ , vượt qua
49
New cards
qualification (n)
trình độ chuyên môn , năng lực
50
New cards
remind (v)
nhắc nhở
51
New cards
report (v)
báo cáo
52
New cards

revise (v)

kiểm tra lại ; sửa đổi ; ôn tập

53
New cards

search (v,n)

tìm kiếm ; sự tra cứu

54
New cards

skill (n)

kĩ năng

55
New cards

smart (adj)

thông minh

56
New cards

subject (n)

môn học

57
New cards

take an exeam (v phr)

làm bài thi

58
New cards

talented (adj)

có tài năng

59
New cards

term (n)

học kì

60
New cards

wonder (v)

băn khoăn , tò mò

61
New cards

abroad (adv)

ở/ra nước ngoài

62
New cards

accomodation (n)

chỗ ở

63
New cards

book (v)

đặt

64
New cards

break (n)

giờ giải lao

65
New cards

cancel (v)

hủy

66
New cards

catch (v)

bắt

67
New cards

coach (n)

xe khách

68
New cards

convenient (adj)

tiện lợi

69
New cards

crash (v,n)

đâm ; tai nạn

70
New cards

crowded (adj)

đông đúc

71
New cards

cruise (n)

du thuyền , chuyến đi chơi bằng du thuyền

72
New cards

delay (v,n)

trì hoãn ; sự trì hoãn

73
New cards

destination (n)

điểm đến

74
New cards

ferry (n)

phà

75
New cards

flight (n)

chuyến bay

76
New cards

forgein (n)

nước ngoài

77
New cards

harbor (n)

bến cảng

78
New cards

journey (n)

chuyến đi

79
New cards

luggage (n)

hành lí

80
New cards

nearby (adj, adv)

gần

81
New cards

pack (v)

gói

82
New cards

passport (n)

hộ chiếu

83
New cards

platform (n)

nhà ga

84
New cards

public transport (n phr)

phương tiện công cộng

85
New cards

reach (v)

đến , với tới

86
New cards

resort (n)

khu nghỉ dưỡng

87
New cards

souvenir (n)

đồ lưu niệm

88
New cards

traffic (n)

giao thông

89
New cards

trip (n)

chuyến đi

90
New cards

vehicle (n)

xe cộ

91
New cards

apologise (v)

xin lỗi

92
New cards

boyfriend (n)

bạn trai

93
New cards

close (adj)

thân thiết

94
New cards

confident (adj)

tự tin

95
New cards

cool (adj)

ngầu

96
New cards

couple (n)

cặp đôi

97
New cards

decorate (v)

trang trí

98
New cards

defend (v)

bảo vệ

99
New cards

divorced (adj)

ly hôn

100
New cards

flat (n)

căn hộ