1/208
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beat (v)
đánh bại
revise (v)
kiểm tra lại ; sửa đổi ; ôn tập
search (v,n)
tìm kiếm ; sự tra cứu
skill (n)
kĩ năng
smart (adj)
thông minh
subject (n)
môn học
take an exeam (v phr)
làm bài thi
talented (adj)
có tài năng
term (n)
học kì
wonder (v)
băn khoăn , tò mò
abroad (adv)
ở/ra nước ngoài
accomodation (n)
chỗ ở
book (v)
đặt
break (n)
giờ giải lao
cancel (v)
hủy
catch (v)
bắt
coach (n)
xe khách
convenient (adj)
tiện lợi
crash (v,n)
đâm ; tai nạn
crowded (adj)
đông đúc
cruise (n)
du thuyền , chuyến đi chơi bằng du thuyền
delay (v,n)
trì hoãn ; sự trì hoãn
destination (n)
điểm đến
ferry (n)
phà
flight (n)
chuyến bay
forgein (n)
nước ngoài
harbor (n)
bến cảng
journey (n)
chuyến đi
luggage (n)
hành lí
nearby (adj, adv)
gần
pack (v)
gói
passport (n)
hộ chiếu
platform (n)
nhà ga
public transport (n phr)
phương tiện công cộng
reach (v)
đến , với tới
resort (n)
khu nghỉ dưỡng
souvenir (n)
đồ lưu niệm
traffic (n)
giao thông
trip (n)
chuyến đi
vehicle (n)
xe cộ
apologise (v)
xin lỗi
boyfriend (n)
bạn trai
close (adj)
thân thiết
confident (adj)
tự tin
cool (adj)
ngầu
couple (n)
cặp đôi
decorate (v)
trang trí
defend (v)
bảo vệ
divorced (adj)
ly hôn
flat (n)
căn hộ