1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shop window
cửa kính để trưng bày hàng
trolley
xe đẩy hàng
plastic bag
túi ni-lông
stockroom
kho/khu vực chứa hàng
counter
quầy
fitting room
phòng thay đồ
aisle
lối đi giữa các quầy hàng
queue/kyo͞o/
hàng/ xếp hàng
shop assistant
nhân viên bán hàng
billboard/ˈbilˌbôrd/
bảng, biển quảng cáo
catchphrase
câu khẩu hiệu, câu slogan
department store
bách hóa tổng hợp
leaflet/ˈlēflət/
tờ rơi
purse/pərs/
ví tiền phụ nữ
receipt
giấy biên nhận
cash register /kaSH ˌrejəstər/
máy đếm tiền mặt
cashier
nhân viên thu ngân
checkout
quầy thu tiền
loyalty card
thẻ thành viên thân thiết
change
tiền trả lại
return
trả lại hàng
bargain/ˈbärɡ(ə)n/
việc mặc cả
cheque/CHek/
tấm séc
get into debt
nợ tiền
coupon
phiếu giảm giá
get someone the hard sell
bắt ép ai mua hàng
be on a tight budget
có giới hạn tiền tiêu xài
be on commission
hưởng tiền hoa hồng
pay in cash
trả bằng tiền mặt
pick up a bargain
mặc cả giá tiền
run up a credit card bill
nợ tiền thẻ tín dụng
shop around
dạo vòng quanh các cửa hàng
shop until you drop
đi mua sắm quá nhiều thứ
be careful with money
cẩn thận trong chi tiêu
catch the eye
thu hút sự chú ý
cost an arm and a leg
rất đắt