từ vựng 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

Đồ đạc cá nhân (n)

Belongings (n)

2
New cards

Quần áo (n)

Clothes (n)

3
New cards

Thu nhập (n)

Earnings (n)

4
New cards

Xung quanh, bao quanh (a)

Vùng xung quanh, mtrg xung quanh (n)

Surrounding (a)

Surroundings (n)

5
New cards

Con ngỗng (n)

Goose (n) 1 con ngỗng

Geese nhiều con ngỗng

6
New cards

Chuột (n)

Mouse (n) 1 con chuột

Mice nhiều con chuột

7
New cards

Người (n)

Person (n) 1 người

People nhiều người

8
New cards

Cừu (n)

Sheep (n) 1 con cừu và nhiều con cừu

9
New cards

Đồ nội thất (n)

Furniture (n)

10
New cards

Sấm, tiếng sấm (n)

Thunder (n)

11
New cards

Môn bi a (n)

Billiards (n)

12
New cards

Bệnh tiểu đường (n)

Diabetes (n)

13
New cards

Thiết bị, công cụ (n)

Equipment (n)

14
New cards

Hành lý (n)

Luggage (n)

15
New cards

Thách thức, khó khăn (n)

Challenge (n)

16
New cards

Phía trc, ở trc, dẫn trc (n)

Ahead (n)

17
New cards

Thời thơ ấu (n)

Chilhood (n)

18
New cards

Nổi tiếng vì (cụm n)

Be + known + for

19
New cards

Rất đẹp, tuyệt vời (a)

Turnning (a)

20
New cards

Con thằn lằn (n)

Lizard (n)

21
New cards

Bưu điện (cụm n)

Post offices (n)

22
New cards

Con rể (n)

Son-in-law

23
New cards

Vòng đu quay (cụm n)

Merry-go-round

24
New cards

Người về nhì/ á quân

Runner-up

25
New cards

Ngọn hải đăng

Lighthouse

26
New cards

Cầu vòng (n)

Rainbow (n)

27
New cards

Phần mềm (n)

Software (n)

28
New cards

Hoàng hôn (n)

Sunset (n)

29
New cards

Cắt tóc (n)

Haircut (n)

30
New cards

Giọt mưa (n)

Raindrop (n)