1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Đồ đạc cá nhân (n)
Belongings (n)
Quần áo (n)
Clothes (n)
Thu nhập (n)
Earnings (n)
Xung quanh, bao quanh (a)
Vùng xung quanh, mtrg xung quanh (n)
Surrounding (a)
Surroundings (n)
Con ngỗng (n)
Goose (n) 1 con ngỗng
Geese nhiều con ngỗng
Chuột (n)
Mouse (n) 1 con chuột
Mice nhiều con chuột
Người (n)
Person (n) 1 người
People nhiều người
Cừu (n)
Sheep (n) 1 con cừu và nhiều con cừu
Đồ nội thất (n)
Furniture (n)
Sấm, tiếng sấm (n)
Thunder (n)
Môn bi a (n)
Billiards (n)
Bệnh tiểu đường (n)
Diabetes (n)
Thiết bị, công cụ (n)
Equipment (n)
Hành lý (n)
Luggage (n)
Thách thức, khó khăn (n)
Challenge (n)
Phía trc, ở trc, dẫn trc (n)
Ahead (n)
Thời thơ ấu (n)
Chilhood (n)
Nổi tiếng vì (cụm n)
Be + known + for
Rất đẹp, tuyệt vời (a)
Turnning (a)
Con thằn lằn (n)
Lizard (n)
Bưu điện (cụm n)
Post offices (n)
Con rể (n)
Son-in-law
Vòng đu quay (cụm n)
Merry-go-round
Người về nhì/ á quân
Runner-up
Ngọn hải đăng
Lighthouse
Cầu vòng (n)
Rainbow (n)
Phần mềm (n)
Software (n)
Hoàng hôn (n)
Sunset (n)
Cắt tóc (n)
Haircut (n)
Giọt mưa (n)
Raindrop (n)