Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
English
PHRASAL VERBS 21 - 30
0.0
(0)
Rate it
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/105
Earn XP
Description and Tags
English
Add tags
106 Terms
View all (106)
Star these 106
1
New cards
Keep away
để ra xa/ cất đi
2
New cards
Keep back
giữ lại
3
New cards
Keep down
nén lại
4
New cards
Keep from
nhịn/ kiêng
5
New cards
Keep in with
thân thiện với ai
6
New cards
Keep up with
theo kịp
7
New cards
Keep off
tránh ra
8
New cards
Keep on
tiếp tục
9
New cards
Keep under
đè nén/ thống trị
10
New cards
Keep up
giữ vững
11
New cards
Look about
đợi chờ
12
New cards
Look after
chăm sóc
13
New cards
Look at
ngắm nhìn
14
New cards
Look away
quay đi
15
New cards
Look back
quay lại nhìn
16
New cards
Look back upon
nhìn lại cái gì đã qua
17
New cards
Look down
nhìn xuống
18
New cards
Look down on
coi thường
19
New cards
Look up to
kính trọng
20
New cards
Look for
tìm kiếm
21
New cards
Look forward to
mong đợi
22
New cards
Look in
nhìn vào
23
New cards
Look into
xem xét kĩ/ nghiên cứu
24
New cards
Look on
đứng xem
25
New cards
Look out
để ý/ coi chừng
26
New cards
Look out for st
trông chừng cái gì
27
New cards
Look over
xem xét/ kiểm tra
28
New cards
Look round
nhìn quanh
29
New cards
Look through
lờ đi
30
New cards
Look up
tra cứu
31
New cards
Lay aside
gác sang một bên
32
New cards
Lay down
để xuống/ đề ra
33
New cards
Lay for
nằm đợi
34
New cards
Lay in
dự trữ
35
New cards
Lay sb off
cho ai nghỉ việc
36
New cards
Lay on
đánh
37
New cards
Lay out
sắp đặt
38
New cards
Lay over
trải lên
39
New cards
Let by
để cho đi qua
40
New cards
Let down
làm cho ai thất vọng
41
New cards
Let in
cho vào
42
New cards
Let off
tha thứ
43
New cards
Let on
để lộ
44
New cards
Let out
để cho đi ra
45
New cards
Let up
dịu
46
New cards
Make after
theo đuổi
47
New cards
Make against
bất lợi
48
New cards
Make at
tiến tới/ tấn công ai
49
New cards
Make away
vội vàng ra đi
50
New cards
Make away with
huỷ hoại
51
New cards
Make off
cuốn gói
52
New cards
Make off with
ăn cắp
53
New cards
Make out
hiểu
54
New cards
Make over
chuyển/ nhượng
55
New cards
Make up
trang điểm/ bịa đặt/ làm hoà
56
New cards
Make for
tiến về hướng
57
New cards
Make up of
bao gồm
58
New cards
Make use of
lợi dụng
59
New cards
Make up for
bù lại
60
New cards
Pass away
qua đời
61
New cards
Pass sb/st by
lờ đi
62
New cards
Pass for
được coi là
63
New cards
Pass off
biến mất (cảm giác)
64
New cards
Pass on
truyền lại
65
New cards
Pass out
mê man
66
New cards
Pass over
băng qua
67
New cards
Pass round
chuyền theo vòng
68
New cards
Pass through
trải qua
69
New cards
Pass up
từ bỏ
70
New cards
Pick at
chế nhạo
71
New cards
Pick off
nhổ đi
72
New cards
Pick up
nhặt/ đón
73
New cards
Put aside
để dành
74
New cards
Put back
để lại
75
New cards
Put by
lảng tránh
76
New cards
Put down
đặt xuống
77
New cards
Put in
đệ đơn
78
New cards
Put in for
đòi/ yêu sách
79
New cards
Put off
hoãn
80
New cards
Put on
mặc (quần áo)
81
New cards
Put out
dập tắt
82
New cards
Put through
xong xuôi
83
New cards
Put up
dựng lên
84
New cards
Put sb up
cho ai đó ở nhờ
85
New cards
Put up with
chịu đựng
86
New cards
Take after \= look like
giống
87
New cards
Take along
mang theo
88
New cards
Take away
mang đi
89
New cards
Take back
lấy lại/ mang về
90
New cards
Take down
tháo xuống/ hạ xuống
91
New cards
Take in
hiểu/ lừa gạt
92
New cards
Take off
cởi/ cất cánh
93
New cards
Take on
đảm nhiệm/ thuê mướn
94
New cards
Take out
nhổ/ đổ
95
New cards
Take over
tiếp quản
96
New cards
Take to
thích
97
New cards
Take up
tiếp tục một công việc bỏ dở
98
New cards
Turn away
ngoảnh mặt đi
99
New cards
Turn back
quay lại
100
New cards
Turn down
vặn nhỏ/ từ chối
Load more