Đề 58

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/114

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

115 Terms

1
New cards
several :
một số (số nhiều)
2
New cards
express
\[động từ]: diễn đạt
3
New cards
expression
\[danh từ]: biểu cảm
4
New cards
regardless of
\[cụm từ]: bất kể
5
New cards
formal
\[tính từ]: trang trọng
6
New cards
formality
\[danh từ]: hình thức
7
New cards
familiar
\[tính từ]: quen thuộc
8
New cards
define
\[động từ]: định nghĩa
9
New cards
informal
\[tính từ]: không chính thức
10
New cards
slang
\[danh từ]: tiếng lóng
11
New cards
collocation
\[danh từ]: sự kết hợp
12
New cards
colloquial
\[tính từ]: hội thoại
13
New cards
common
\[tính từ]: thông thường
14
New cards
pass into
\[cụm động từ]: chuyển thành
15
New cards
moment
\[danh từ]: khoảnh khắc
16
New cards
momentary
\[tính từ]: tạm thời
17
New cards
obscure
\[tính từ]: không rõ ràng
18
New cards
obscurity
\[danh từ]: sự mờ mờ
19
New cards
slang
\[danh từ]: tiếng lóng
20
New cards
nevertheless
\[trạng từ]: tuy nhiên
21
New cards
retain
\[động từ]: giữ lại
22
New cards
point out
\[cụm động từ]: chỉ ra
23
New cards
associate with
\[cụm động từ]: liên kết với
24
New cards
association
\[danh từ]: sự kết hợp
25
New cards
subgroup
\[danh từ]: nhóm phụ
26
New cards
term
\[danh từ]: thuật ngữ/điều khoản/ học kỳ
27
New cards
abstract
\[tính từ]: trừu tượng
28
New cards
label
\[danh từ]: nhãn [danh từ]
29
New cards
approve of
\[cụm động từ]: tán thành
30
New cards
disapprove of
\[cụm động từ]: không tán thành
31
New cards
interact
\[động từ]: tương tác
32
New cards
interaction
\[danh từ]: sự tương tác
33
New cards
diverse
\[tính từ]: đa dạng
34
New cards
appropriate
\[tính t]ư : phù hợp
35
New cards
inappropriate
: không phù hợp
36
New cards
under pressure
\[cụm danh từ]: dưới áp lực
37
New cards
pace
\[danh từ]: nhịp độ
38
New cards
the pace of life
\[cụm danh từ]: nhịp sống
39
New cards
short-cuts
\[danh từ]: đường tắt
40
New cards
measure
\[động từ/danh từ]: đo lường/biện pháp
41
New cards
staff
\[danh từ]: nhân viên
42
New cards
tiredness
\[danh từ]: sự mệt mỏi
43
New cards
silly
\[tính từ]: ngớ ngẩn
44
New cards
realistic
\[tính từ]: thực tế
45
New cards
unrealistic
\[tính từ]: không thực tế
46
New cards
within
\[giới từ]: trong vòng
47
New cards
tend to
\[cụm động từ]: có xu hướng
48
New cards
multitask
\[động từ]: đa nhiệm
49
New cards
efficiency
\[danh từ]: hiệu suất
50
New cards
gadget
\[danh từ]: công cụ, thiết bị tân tiến
51
New cards
distract
\[động từ]: làm xao nhãng
52
New cards
a loss of
\[cụm danh từ]: mất mát
53
New cards
to sum up
\[cụm động từ]: tổng kết
54
New cards
prior
\[tính từ]: ưu tiên
55
New cards
prioritise
\[động từ]: ưu tiên
56
New cards
efficient
\[tính từ]: hiệu quả
57
New cards
inefficient
\[tính từ]: không hiệu quả
58
New cards
go out with
\[cụm động từ]: đi ra ngoài với
59
New cards
look up to
\[cụm động từ]: ngưỡng mộ
60
New cards
catch up with
\[cụm động từ]: bắt kịp
61
New cards
get through to
\[cụm động từ]: kết nối, liên lạc được với
62
New cards
employ
\[verb] - sử dụng, thuê, tuyển dụng
63
New cards
employee
\[noun] - nhân viên, người làm việc
64
New cards
knowingly
\[adverb] - một cách có ý thức, biết rõ
65
New cards
in terms of
\[phrase] - xét về mặt, theo khía cạnh
66
New cards
contract
\[noun] - hợp đồng [verb] mắc bệnh
67
New cards
dismiss
\[verb] - sa thải, loại bỏ, giải tán
68
New cards
deliberate
\[adjective] - cố ý, có chủ đích, thận trọng
69
New cards
instinctive
\[adjective] - bản năng, tự nhiên
70
New cards
coincidental
\[adjective] - trùng hợp, ngẫu nhiên
71
New cards
accidental
\[adjective] - tình cờ, không cố ý
72
New cards
phenomenon
\[noun] - hiện tượng
73
New cards
phenomena
\[noun] - các hiện tượng (số nhiều)
74
New cards
phenomenal
\[adjective] - phi thường, tuyệt vời
75
New cards
impeccable
\[adjective] - hoàn hảo, không chê vào đâu được
76
New cards
remarkable
\[adjective] - đáng chú ý, đáng kinh ngạc
77
New cards
unremarkable
\[adjective] - không đáng chú ý, bình thường
78
New cards
adequate
\[adjective] - đủ, tương xứng
79
New cards
inadequate
\[adjective] - không đủ, không thỏa đáng
80
New cards
on your toes
\[phrase] - cảnh giác, chú ý,sẵn sàng
81
New cards
comply with
\[verb phrase] - tuân thủ, tuân theo
82
New cards
upset
\[verb] - làm phiền, làm lo lắng
83
New cards
get involved in
\[verb phrase] - tham gia vào, dính líu đến
84
New cards
obsolete
\[adjective] - lỗi thời, đã lạc hậu
85
New cards
accurate
\[adjective] - chính xác
86
New cards
inaccurate
\[adjective] - không chính xác
87
New cards
outdated
\[adjective] - lỗi thời, cũ, đã lạc hậu
88
New cards
inventory
(danh từ): kiểm kê hàng hóa
89
New cards
have green fingers
(thành ngữ): có khả năng trồng cây, làm vườn giỏi
90
New cards
be caught red-handed
(thành ngữ): bị bắt tay vào việc sai trái
91
New cards
have the black sheep
(thành ngữ): có thành viên trong gia đình hoặc nhóm xã hội gây phiền toái hoặc không hợp nhất
92
New cards
see through rose-colored spectacles
(thành ngữ): nhìn mọi thứ qua lăng kính màu hồng, tức là lạc quan và không nhận thấy những khía cạnh tiêu cực
93
New cards
spectacle
(danh từ): cuộc trình diễn, sự kiện đặc biệt hoặc ấn tượng, cảnh tượng
94
New cards
glory
(danh từ): vinh quang, danh tiếng
95
New cards
refurbish
(động từ): tân trang, cải tạo
96
New cards
refurbishment
(danh từ): quá trình tân trang, cải tạo
97
New cards
restore
(động từ): khôi phục, phục hồi
98
New cards
restoration
(danh từ): sự khôi phục, phục hồi
99
New cards
former
(tính từ): trước đây, nguyên
100
New cards
preservation
(danh từ): sự bảo tồn, giữ gìn