1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
second (n)
giây
math (n)
môn toán
place (n)
nơi chốn
minute (n)
phút
football match (n)
trận bóng
green pepper (n)
ớt xanh
hour (n)
giờ
museum (n)
bảo tàng
onion (n)
hành
day (n)
ngày
parent (n)
ba, mẹ
rice (n)
cơm
week (n)
tuần
souvenir shop (n)
cửa hàng đồ lưu niệm
salt (n)
muối
month (n)
tháng
type (n)
loại
pan (n)
cái chảo
year (n)
năm
shark (n)
cá mập
vegetable oil (n)
dầu thực vật
primary school (n)
trường tiểu học
dolphin (n)
cá heo
soy sauce (n)
nước tương
secondary school (n)
trường trung học
turtle (n)
rùa biển
dish (n)
món ăn
high school (n)
trường phổ thông
crab (n)
cua
cucumber (n)
dưa leo
cap (n)
nón
exit (n)
lối thoát
slice (v)
thái lát
heat (v)
làm nóng
fry (v)
chiên
ask (v)
câu hỏi
uniform (n)
đồng phục
aquarium (n)
hồ
tomato (n)
cà chua