270 từ vựng nâng cao

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/107

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

108 Terms

1
New cards
Abandon
* rời bỏ, bỏ rơi
* Ngừng làm một hành động trước khi bạn hoàn thành nó
* Abandon yourself to sth : chìm đắn vào buông thả bản thân ( cảm xúc , cách sống )
2
New cards
Able
* có khả năng làm gì
* Giỏi thông minh tài tình
3
New cards
Abrupt
* bất ngờ , đột ngột
* Cộc lốc , thô lỗ , lấc cấc
4
New cards
Absorb
* hấp thụ
* Hiểu điều gì
* Làm cho ai đó hứng thú = engross
5
New cards
Accommodate
* cung cấp chỗ ở
* Giúp ai đó bằng cách làm những gì họ muốn
6
New cards
Acknowledge
* thừa nhận , công nhận điều gì là đúng
* Báo cho biết đã nhận đc cái gì
7
New cards
Account
* tài khoản
* Báo cáo , bài tường thuật , sự tường thuật , sự miêu tả
8
New cards
Act
* hành động
* Cư xử = behave
* Có ảnh hưởng
9
New cards
Address
* nói chuyện hoặc viết với ai , đàm thoại
* Giải quyết vấn đề
10
New cards
Admire
* ngưỡng mộ
* Chiêm ngưỡng
11
New cards
Adopt
* nhập làm con nuôi
* Bắt đầu sử dụng cái gì đó mới ( phương pháp)
* Bắt đầu cư xử như thế nào
12
New cards
Advance
* tiến lên , tiến tới , tiến bộ
* Thúc đẩy ( giúp cái gì thành công)
* Đề xuất , đưa ra
* Ứng trước , trả trước ( tiền)
13
New cards
Advise
* khuyên bảo
* Thông báo cho ai đó = inform
14
New cards
Afford
* đủ khả năng chi trả
* Cung cấp ai đó với cái gì
15
New cards
Agency
* đại lí
* Quyền tự quyết
16
New cards
Agree
* đồng ý
* Trùng với , giống với
17
New cards
Answer
* trả lời
* Biện bác ( bảo vệ bản thân trước sự buộc tội hoặc chỉ trích )
* Xứng với , đúng với , đáp ứng
18
New cards
Appeal
* kêu gọi
* Lôi kéo , thu hút
19
New cards
Yield
* đạt được , gặt hái được ( kết quả , lợi nhuận )
* Đầu hàng , bỏ cuộc
20
New cards
Work
* làm việc
* Có hiệu quả
21
New cards
Witness
* chứng kiến
* Diễn ra , xảy ra
22
New cards
Withdraw
* rút khỏi
* Rút tièn
* Ngừng nói chuyện với người khác và chỉ suy nghĩ về những điều kh liên quan
23
New cards
Weigh
* cân nặng
* Cân nhắc , xem xét
* Quan trọng có ảnh hưởng
24
New cards
Waste
* rác thải
* Sự lãng phí
25
New cards
Virtue
* đức tình tốt đức hạnh
* Lợi thế = advantage
26
New cards
Vehicle
* xe cộ
* Phương tiện truyền bá
27
New cards
Utility
* tiện ích
* Tính hữu dụng
28
New cards
Upgrade
* nâng cấp
* Thăng chức = promote
29
New cards
unwind
* tháo ra , trải ra
* Thư giãn
30
New cards
unpack
* mở ( gói , vali) , tháo lấy kiện hàng
* Giải thích = explain
31
New cards
unfold
* mở ra , trải ra
* Bộc lộ
32
New cards
undertake
* làm thực hiện
* Hứa sẽ làm điều gì
33
New cards
Trigger
* gây ra, làm cho điều gì đó bắt đầu xảy ra
* Gây ra phản ứng cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi sốc tức giận , đặc biệt khiến họ phải nhớ lại điều gì đó tồi tệ đã xảy ra trong qkhu
34
New cards
Treat
* xử lý chữa trị
* Treat sb/yourself: chiều chuộng bản thân bằng việc mua thứ gì đó
35
New cards
Track
* theo dõi dấu vết của ai , caia gì
* Theo dõi tiền trình pt
36
New cards
Touch
* đụng chạm sờ mó
* Làm cho ai cảm thấy buồn , xúc động
37
New cards
Tolerate
* chịu đựng trải quả đau đớn khó khăn
* Tha thứ khoan dung
38
New cards
Tie
* dây buộc cà vạt
* Mối quan hệ sự liên kết = connection
39
New cards
Ticket
Hình phạt = fine
40
New cards
Trend
Chăm socs ai cái gì
41
New cards
Tell
Có ảnh hưởng tác động đến aii cái gì đó
42
New cards
Swallow
Che dấu cảm xúc của bạn
43
New cards
Stretch
* căng duỗi ra
* Trải rộng = spread
44
New cards
Sustain
* trải qua điều gì tồi tệ , chịu phải thiệt hại
* Cung cấp bằng chứng để hỗ trợ một í kiến một lý thuyết
45
New cards
Succeed
* nối tiếp
* Kế nhiệm
46
New cards
Suggest
* đề xuất = propse
* Chỉ ra rằng = indicate
* Ngụ ị rằng = imply
47
New cards
Substance
Phần quan trọng nhất , phần chính của điều gì
48
New cards
Suffer
Trải qua hoặc biểu hiện những tác động của một cái gì đó xấu = experience
49
New cards
Submit
Nhân nhượng , phục tùng
50
New cards
Strict
* nghiêm túc về điều gì
* Chính xác tuyệt đối
51
New cards
Straight
* thật thà , thẳng thắn
* Rõ ràng , kh phức tạp
52
New cards
Storm
Phản ứng dữ dội
53
New cards
Stand
* ở trong một tình huống , tình trạng nào đó
* Chịu đựng , chấp nhận điều gì khó chịu , khó khăn
54
New cards
Spoil oneself
Làm cho ai đó hạnh phúc bằng cách làm điều gì đó đặc biệt tận hưởng ăn chơi xả láng
55
New cards
Spare
* để dành , tiết kiệm thời gian tiền bạc cho ai cái gì
* Tránh làm điều gì gây rắc rối khó chịu cho ngkh
* Cố gắng hết sức có để để đạt được điều gì
56
New cards
Arrest
* bắt giữ
* Ngăn chặn
57
New cards
Assume
* đảm đương gánh vác giành lấy
* Làm ra vẻ giả bộ
58
New cards
Assure yourself
Trấn an bản thân
59
New cards
Astronomical
* thiên văn học
* Rất lớn ( về giá cả , lượng,…)
60
New cards
Attack
* công kích, chỉ trích gay gắt
* Băts đầu bắt tay vào , lao vào ( công việc)
61
New cards
Attend
Chú ý đến
62
New cards
Attention
* Sự chăm sóc quan tâm đặc biết
* Sự chú ý tập chung
63
New cards
Authority
* nhà chức trách
* Quyền lực , uy quyền
* Sự cho phép
* Chuyên gia
64
New cards
Beat
* tốt hơn
* Kiểm soát
* Quá khó khăn cho ai
* Tránh cái gì
* Đập liên tục vào cái gì
* Đánh đập
65
New cards
Bitter
* Gay gắt quyết liệt
* Cay đắng chua xót đau xót
66
New cards
Boom
Phất lên phát triển nở rộ
67
New cards
Brace
* gắng ( hết sức mình ) dốc ( hết nghị lực )
* Móc , nối cho vững , làm chắc thêm
68
New cards
Build
* tạo ra hoặc phát triển cái gì đó
69
New cards
Buy
* mua chuộc ai
* Đổi lại bằng cái gì
* Tin chấp nhận
70
New cards
Capacity
Sức chứa
71
New cards
Challenge
Thử khả năng
72
New cards
Channel
* phương tiện, cách thức giao tiếp hoặc làm gì
* Điều hướng
* Băts chước một ai khác
73
New cards
Chase
* rược theo đuổi thei
* Cố gắng đạt đc điều gì( tiền bạc, thành công )
* Theo đuổi ai đó ( qh tình cảm)
74
New cards
Check
* bảo đảm điều điều gì diễn ra đúng đắn
* Ngăn chặn , cản trở điều gì diễn ra , tăng lên ( kiểm soát =control)
75
New cards
Claim
* khẳng định
* Đòi yêu sách thỉnh cầu
* Lấy mạng , làm bị chết
76
New cards
Clash
* đụng độ với , tranh cãi
* Diễn ra trùng vs
* Không hợp tương phản màu sắc
77
New cards
Clear
Tỉnh táo ( đầu óc tâm tư )
78
New cards
Click
Thân ngay vs ai
79
New cards
Climate
Tình hình tình huống
80
New cards
Cloud
* làm ai đó bối dối ( confuse)hoặc cho điều gì khó hiểu hơn
* Cho thấy rằng bạn cảm thấy buồn sợ hãi tức giận ,.. để làm cho ai đó trông buồn sợ hãi tức giận
81
New cards
Coast
Tiến bộ , thành công mà kh gặp bất cứ khó khăn nào
82
New cards
Charge
* trả lại tiền cho hàng hoá hoặc dịch vụ
* Trách nhiệm
83
New cards
Code
Bộ quy tắc nguyên tắc
84
New cards
Collapse
Thất bại
85
New cards
Collect yourself/your thoughts
Kiểm soát suy nghĩ hành vi
86
New cards
Combat
Ngăn chặn
87
New cards
Command
* ra lệnh yêu cầu ai làm gì
* Chỉ huy , điều khiển
* Đáng đc , đủ tư cách để
* Kiến thức
* Mệnh lệnh
88
New cards
Commit
* phạm tội , phạm lỗi
* Đưa vào viện
* Tự tử
* Cam kết
* Commit yourself to st: đưa ra ý kiến hoặc quyết định một các cởi mở để sau đó khó thay đổi nó
89
New cards
Commitment
Sự tận tâm sự nhiệt huyết
90
New cards
Communicate
Truyền bệnh từ ng , động vật sang ngkh
91
New cards
Company
Sự đồng hành , đi cùng với
92
New cards
Compare
Tương tự với ai / cái gì đó
93
New cards
Complaint
Chứng bệnh
94
New cards
Comport oneself
Xử sự

Tương tự khớp vs
95
New cards
Compose
* cấu thành
* Kiểm soát cảm xúc biểu hiện
96
New cards
Compromise
Làm tổn hại
97
New cards
Conceive
* nghĩ , hiểu , nhận thức
* Nghĩ ra một KH
98
New cards
Concern
Có liên quan đến
99
New cards
Confirm
Làm cho ai nhiễm sau một thói quen suy nghĩ
100
New cards
Connect
Tạo mqh tốt với ai