1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
perseverance
n.lòng kiên trì
willingness
sự sẵn sàng
densely
(adv)dày đặc, đông đúc
populate
verb.
ở, cư trú (một vùng)
mould
mốc meo
mildew
nấm mốc
slum
(n) khu nhà ổ chuột
stimulate
v. kích thích, khuyến khích
identify
(v) xác định, định danh, nhận dạng
deplete
(v) làm cạn kiệt (=empty)
resourseful
tháo vát
alternative
thay thế
civic
(adj) (thuộc) công dân
reserve
(n) đặt; giữ trước, để dành
n.khu bảo tồn
stuff
n. /stʌf/ chất liệu, chất
domestic
nội địa
activist
nhà hoạt động xã hội
crew
(n) đội, nhóm trên tàu,máy bay
controversial
adj.tranh cãi
prey
.n. con mồi
obey
tuân theo
whale
cá voi
restrict
(v) hạn chế, giới hạn
freeze
v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnh
imply
ngụ ý,ám chỉ
firecracker
pháo hoa
candle
cây nến
honor
danh dự
pride
n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
satisfaction
sự hài lòng
magpie
chim chích chòe
guardian
người giám hộ, người bảo vệ
harness
kiẻm soát, sử dụng, khai thác
panel
n. tấm, bảng
convert
(v) đổi, biến đổi
consistent
Kiên định, nhất quán
scale
cái cân, quy mô
reliance
sự tin cậy
utilisation
n.sự tận dụng
within
(prep) trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
obstacle
(n) chướng ngại vật, trở ngại
smooth
adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà
intermittent
gián đoạn, không liên tục