Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
English
Vocabulary
2
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/99
Earn XP
Description and Tags
English
Vocabulary
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
100 Terms
View all (100)
Star these 100
1
New cards
Particular
adj. nói cụ thể, nói riêng
2
New cards
Spot
n. dấu, đốm, vết
3
New cards
Revise
v. xem lại, duyệt lại, xét lại
4
New cards
Undergraduate
n. sinh viên chưa tốt nghiệp
5
New cards
Resit
v. thi lại
6
New cards
Tend to do smt
col. có xu hướng làm gì
7
New cards
Passionate
adj. đam mê, say đắm
8
New cards
Plague
n. bệnh dịch, bệnh truyền nhiễm
9
New cards
Gale
n. cơn gió mạnh
10
New cards
Gust
n. gió giật
11
New cards
Aspect
n. khía cạnh
12
New cards
Hail
n. mưa đá
13
New cards
Employee
n. nhân viên
14
New cards
Restore
v. Phục hồi
15
New cards
Invest
v. Đầu tư
16
New cards
Strike
v. Đánh
n. Cuộc đình công
17
New cards
Potential
adj. Tiềm năng
n. Thành công
18
New cards
Intention
n. Chủ ý, chủ đích
19
New cards
Position
n. Vị trí, chức vụ
20
New cards
Granted
adv. Giả dụ như vậy, cứ cho là như vậy
21
New cards
Assist
v. Hỗ trợ
22
New cards
Equip
v. Trang bị
23
New cards
Effort
n. Cố gắng, động lực
24
New cards
Institute
n. Tổ chức, hội, học viên
25
New cards
Forcefully
adv. Một cách mạnh mẽ
26
New cards
Employer
n. Ông chủ ( lao động)
27
New cards
Purpose
n. Mục đích
28
New cards
Intend to do smt
col. Có ý định làm gì
29
New cards
Aims
v. Nhằm, nhắm
n. Mục tiêu
30
New cards
Constantly
adv. Liên tục
31
New cards
So - called
adj. Cái gọi là
32
New cards
Advantage
n. Lợi ích
33
New cards
Sleet
n. Mưa tuyết
34
New cards
Directly
adv. trực tiếp, thẳng, ngay trước mắt
35
New cards
Interact
v. tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau
36
New cards
sufficient
adj. đủ
*Ex: This recipe should be sufficient* ***for*** *five people*
37
New cards
Reverse
v. Đảo ngược, lộn ngược
38
New cards
Economy
n. thương mại
39
New cards
Exclaim
v. kêu lên, la lên
40
New cards
Excursion
n. chuyến tham quan, cuộc du ngoạn
41
New cards
Expediction
n. Cuộc viễn chinh, cuộc thám hiểm
42
New cards
Let someone down
col. làm ai đó thất vọng
43
New cards
go back on your word
col. thất hứa
44
New cards
Cliff
n. vách đá
45
New cards
Janitor
n. người gác cổng
46
New cards
Come over
phr. ghé chơi
47
New cards
Postal
adj. thuộc về bưu điện
48
New cards
Carpenter
n. thợ mộc
49
New cards
Firm
n. Công ty, chắc, bền vững, nhãn hiệu
50
New cards
Thus
adv. vì vậy
51
New cards
Revision
n. sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
52
New cards
Admission
n1. sự nhận vào, sự thú nhận
n2. Tiền vào cửa, tiền nhập học
53
New cards
Cease
v. dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
54
New cards
Mute
adj. câm
v. tắt tiếng
n. (âm nhạc) cái chặn tiếng
55
New cards
humour
n. sự hài hước, sự hóm hỉnh
56
New cards
Dumb
adj. câm, không nói được
57
New cards
Drunkard
n. người nghiện rượu
58
New cards
Victim
n. nạn nhân
59
New cards
Banyan
n. cây đa
60
New cards
Mull over
phr. suy nghĩ kĩ, nghĩ về một vấn đề
61
New cards
Remain
v. còn lại, sót lại
62
New cards
Tie with
phr. hòa tỉ số
63
New cards
Stand up to
col. dũng cảm đương đầu, đấu tranh, chống lại
64
New cards
Embark
v. lên tàu, bắt đầu. dấn mình vào bắt đầu một công việc
65
New cards
Distill
n1. chưng cất, chảy nhỏ giọt
n2. trích, lọc (ý chính)
66
New cards
Outstanding
adj. nổi bật; chưa thanh toán
67
New cards
Inflate
v. thổi phồng; lạm phát
68
New cards
mild
adj. nhẹ nhàng, êm dịu, ôn hòa
69
New cards
strain
n. huyết thống; sự căng thẳng, bong gân
v. lọc sạch
70
New cards
counterpart
n. bên tương ứng, đối tác
71
New cards
inclement
adj. khắc nghiệt, hà khắc
72
New cards
breed
n. nòi giống, dòng dõi
73
New cards
embed
v. ấn vào, đóng vào, gắn vào/ ghi vào (ghi nhớ)/ ôm lấy, bao lấy
74
New cards
viscera
n. cơ quan nội tạng
75
New cards
cluster
n. cụm, v. tụm lại, tụ họp lại
76
New cards
swarm
n. Đàn, đám, bầy (côn trùng)
77
New cards
exaggerate
v. phóng đại
78
New cards
pipeline
n. đường ống dẫn
79
New cards
southward
adv.về hướng nam
80
New cards
northernmost
adj. cực Bắc
81
New cards
massive
adj. to lớn, đồ sộ
82
New cards
steel
n. thép
83
New cards
windswept
adj. lộng gió
84
New cards
plain
aj. ngay thẳng, đơn giản, chất phác
n. đồng bằng
85
New cards
tundra
n. lãnh nguyên
86
New cards
weave
v. đan/ dệt lại với nhau
87
New cards
crook
n. kẻ lừa đảo
88
New cards
sheer
adj. hoàn toàn, tuyệt đối
*Ex: The suggestion is sheer nonsense.*
89
New cards
plunge
v. lao xuống, phóng xuống
\
90
New cards
crag
n. vách đá cheo leo
91
New cards
diameter
n. đường kính
92
New cards
barrel
n. thùng tròn, thùng rượu
93
New cards
pump through
phr. bơm qua
94
New cards
resting on
phr. tựa lên, nghỉ lên, nằm lên, dựa vào
95
New cards
spongy
adj. mềm, xốp
96
New cards
subarctic
adj. Cận bắc cực
97
New cards
symptom
n. triệu chứng bệnh
98
New cards
enhance
v. làm tăng, nâng cao
99
New cards
radius
n. bán kính
100
New cards
yelp
n1. tiếng ăng ẳng (chó)
n2. tiếng rên (đau)