1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
attire
trang phục
blouse
áo sơ mi nữ
slacks
quần âu, quần tây
tie
cà vạt
trunks
quần bơi
scarf
khăn quàng cổ
jewelry
trang sức
formal clothes
quần áo sang trọng
branded clothes
quần áo hàng hiệu
uniform
đồng phục
fastener
khóa cài
cardigan
áo len cài trước
tailcoat
áo đuôi tôm
training suit
bộ đồ tập thể thao
to splurge (on)
chi nhiều tiền vào mua
thrift
sự tiết kiệm, tằn tiện
upcycle
tái chế
customize
tùy chỉnh
mix and match
phối hợp
stock up (on)
dự trữ
mass produce
sản xuất hàng loạt
accessorize
trang trí thêm
layer
mặc nhiều lớp
polish off
hoàn thiện
swap
trao đổi
bundle up
mặc ấm áp
dye
nhuộm
pattern making
mẫu rập (trong may mặc)