Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
TO10_27/7/VOC
TO10_27/7/VOC
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/147
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
148 Terms
View all (148)
Star these 148
1
New cards
achievable
(a) có thể đạt đucợ
2
New cards
achievement
(n) thành tích,, thành tựu, sự đạt đucợ, giành được
3
New cards
acquire
(v) giành đucợ, có được bởi sự nỗ lực cố gắng
4
New cards
acquisition
(n) sự giành được, đạt được
5
New cards
admirable \= commendable
(a) đáng khâm phục, trân trọng
6
New cards
afflict
(v) làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền
7
New cards
alarming
(a) đáng báo động, lo ngại
8
New cards
anticipate
(v) kì vọng, hy vọng
9
New cards
applaud
(v) vỗ tay hoan nghênh, khen ngợi
10
New cards
Assessment
sự ước định, mức định giá đánh thuế; thuế.
11
New cards
associate
v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
12
New cards
athletic
(a) lực lưỡng, khỏe mạnh
13
New cards
backup
dự phòng
14
New cards
barrier
hàng rào, rào cản
15
New cards
bother
(v) làm phiền, quấy rầy
16
New cards
broadcast
(v) truyền, phát sóng chương trình trên tv
17
New cards
budget
(n) ngân sách, ngân quỹ
18
New cards
campus
khu đại học
19
New cards
collaboration
(n) sự kêt hợp, cộng tác
20
New cards
colleague
(n) đồng nghiệp
21
New cards
commitment
(n) sự cam kết
22
New cards
commune
(n/v) công xã,, đàm luận;nói chuyện thân mật
23
New cards
complex
(a/n) phức tạp, rắc rối
24
New cards
complexity
(n) sự phức tạp, khó khăn
25
New cards
conducive
(adj) đưa đến, dẫn đến/ có ích, có lợi
26
New cards
consequently
(adv) do đó, vì vậy, bởi vậy, cho nên
27
New cards
contact
liên lạc
28
New cards
content
(a/v) bằng lòng, làm hài lòng
29
New cards
context
ngữ cảnh, bối cảnh
30
New cards
coverage
(n) phạm vi đưa tin, tin tức
31
New cards
cyberspace
(n) không gian mạng
32
New cards
decent
(a) tốt, tử tế, đàng hoàng
33
New cards
defect \= flaw, fault
lỗi, thiếu sót
34
New cards
define
v. /di'fain/ định nghĩa, định rõ, vạch rõ
35
New cards
department
n. /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
36
New cards
desperate
(A)Rất khẩn cấp, nghiêm trọng, nguy hiểm
37
New cards
devote
(v) hiến dâng, dành hết cho
38
New cards
differentiate \= distinguish
(v) làm cho khác biệt, phân biệt điểm khác nhau, phân biệt đối xử
39
New cards
diploma
chứng chỉ, văn bằng (khóa học, học phần)
40
New cards
director
giám đốc
41
New cards
downtime
(n) thời gian chết máy của máy móc
42
New cards
drawback
nhược điểm, điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi.
43
New cards
eager
(a) háo hức, hăm hở
44
New cards
efectiveness
(n) tính hữu hiệu, hiệu quả
45
New cards
effort
(n) sự cố gắng,sự nỗ lực
46
New cards
emphasis
(n) sư nhấn mạnh
47
New cards
emphasize \= stress
(v) nhấn mạnh, làm nổi bật
48
New cards
enact
(v) ban hành (đạo luật)
49
New cards
endeavor
(v) cố gắng
50
New cards
establishment
(n) sự thành lập
51
New cards
evaluate \= assess
(v) uớc lượng, định giá, đánh giá, nhận xét
52
New cards
faculty
khoa/ giảng viên trong khoa
53
New cards
field
lĩnh vực
54
New cards
flexibility
(n) sự linh hoạt
55
New cards
formal
(a) trang trọng, nhã nhặn
56
New cards
forum
(n) diễn đàn
57
New cards
founder
(n) người thành lập, sáng lập
58
New cards
frustrating
(a) gây khó chịu, bực mình
59
New cards
fundamental
(adj.) cơ bản, cơ sở, chủ yếu
60
New cards
gear
(n) trang thiết bị sử dụng cho một loạt hoạt động nào đó
61
New cards
generate
(v) tạo ra, sản xuất ra
62
New cards
global
(a) toàn thể, toàn bộ
63
New cards
glorious
(a)vinh quang, vẻ vang, huy hoàng
64
New cards
heretical
(a) (thuộc) dị giáo
65
New cards
heroine
(n) nữ anh hùng
66
New cards
honor
(v/n) bày tỏ sự tôn kính - trao giải, ghi nhận; giữ lời hứa - danh giá, danh dự
67
New cards
illustrious
(a) có tiếng, nổi tiếng, rạng rỡ,vinh quang
68
New cards
implement \= carry out
(v) thực hiện, thi hành
69
New cards
infamous
(a)khét tiếng,nổi tiêng (mặt xấu)
70
New cards
informal
(a) thoải mái, không trang trọng, hình thức
71
New cards
infrastructure
cơ sở hạ tầng
72
New cards
insperation
nguồn cảm hứng
73
New cards
institution
(n) tập quán, hệ thống lâu đời, sự thành lập, sự lập, viện (đại học), tổ chức lớn, tổ chức quan trọng
74
New cards
instruction
chỉ dẫn, hướng dẫn
75
New cards
interfere
(v) can thiệp, xen vào
76
New cards
international
(a) quốc tế
77
New cards
interpersonal
(a) giữa cá nhân với nhau
78
New cards
interrupt
(v) làm gián đoạn, ngắt lời
79
New cards
liberate
(v) giải phóng, phóng thích, cho tự do
80
New cards
lifelong (OBN)
(a) suốt đời
81
New cards
limitation
(n) sự hạn chế, sự định hạn, sự giới hạn
82
New cards
location
(n) địa chỉ, địa điểm, nơ
83
New cards
long-lasting \= long-term
a /ˌlɒŋˈlɑː.stɪŋ/ lâu dài, bền lâu.
84
New cards
maintain \= preserve
(v) duy trì
85
New cards
maximize
(v) cực đại hóa,, phóng cực to
86
New cards
ministry
(n) bộ, ngành
87
New cards
moral \= ethical
(a) liên quan đến đạo đức, có đạo đức
88
New cards
multimedia
(a) đa phương tiện
89
New cards
municipal
(a)thuộc thành phố, đô thị
90
New cards
network
(n) mạng lưới, hệ thống
91
New cards
newsworthy
(v) đáng tin, đáng đưa thành tin, đáng đưa lên mặt báo
92
New cards
norm
(n) chuẩn mực
93
New cards
obtain
(v) đạt được, giành được
94
New cards
obviously \= clearly
(adv) một cách rõ ràng, có thể thấy được
95
New cards
occupational (OBN)
(a) lq đến nghề nghiệp
96
New cards
occupy \= take up
(v) chiếm (không gian, thời gian)
97
New cards
option
sự lựa chọn, quyền lựa chọn
98
New cards
origin
(n) nguồn gốc
99
New cards
original
(a) nguyên bản, mới
100
New cards
outstanding \= praiseworthy
(a) nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng, vượt trội.
Load more