Unit 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/139

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

140 Terms

1
New cards
generation app
khoảng cách thế hệ
2
New cards
extended family
gia đình mở rộng
3
New cards
certainly
(một cách) chắc chắn
4
New cards
fun
sự vui đùa, sự vui thích
5
New cards
nuclear family
gia đình hạt nhân
6
New cards
childcare
việc chăm sóc bọn trẻ
7
New cards
generation
thế hệ, đời; sự sinh ra
8
New cards
belief
lòng tin, sự tin tưởng
9
New cards
hairstyle
kiểu tóc
10
New cards
appearance
diện mạo, vẻ bề ngoài
11
New cards
table manners
phép tắc ăn uống
12
New cards
share
sự chia sẻ; phần đóng góp; cổ phiếu
13
New cards
conservative
bảo thủ, thận trọng
14
New cards
state - owned
thuộc sở hữu của nhà nước
15
New cards
organization
cơ quan, tổ chức
16
New cards
fottstep
dấu chân, bước chân
17
New cards
viewpoint
quan điểm, ý kiến
18
New cards
open - minded
(tư tưởng) phóng khoáng
19
New cards
advice
lời khuyên, lời chỉ bảo
20
New cards
impose
áp đặt
21
New cards
decision
quyết định
22
New cards
conflict
mâu thuẫn, xung đột
23
New cards
happen
xảy ra; tình cờ; ngẫu nhiên
24
New cards
discuss
thảo luận, bàn bạc, tranh luận
25
New cards
relationship
mối quan hệ
26
New cards
grandchild
cháu
27
New cards
attitude
thái độ
28
New cards
behavior
cách cư xử, hành vi
29
New cards
lack
thiếu
30
New cards
rule
quy tắc, điều lệ, luật lệ
31
New cards
typically
điển hình, tiêu biểu
32
New cards
accept
chấp nhận
33
New cards
opinion
quan điểm, ý kiến
34
New cards
subject
chủ đề, đề tài
35
New cards
include
bao gồm
36
New cards
roof
mái nhà
37
New cards
junk food
đồ ăn vặt
38
New cards
soft drink
đồ uống có ga
39
New cards
identify
đặc tính, nét riêng biệt
40
New cards
respectful
lễ phép, kính cẩn
41
New cards
disagreement
sự bất đồng, bất hòa, không đồng ý kiến
42
New cards
rude
thô lỗ, bất lịch sự
43
New cards
convince
thuyết phục
44
New cards
opposite
trước mặt, dối diện
45
New cards
effect
tác động, tác dụng; hiệu ứng (vật lí)
46
New cards
complain
phàn nàn, kêu ca
47
New cards
mature
trưởng thành
48
New cards
obligation
nghĩa vụ, bổn phận
49
New cards
restricted
bị giới hạn, hạn chế
50
New cards
essay
bài tiểu luận
51
New cards
career
sự nghiệp
52
New cards
reason
lí do, nguyên do
53
New cards
explanation
sự giải thích, thanh minh; lời giải thích
54
New cards
discover
khám phá ra, phát hiện ra
55
New cards
surrounding
bao quanh, vây quanh
56
New cards
independent
độc lập, không phụ thuộc
57
New cards
comfortable
thoải mái, dễ chịu
58
New cards
norm
quy tắc, quy phạm, tiêu chuẩn
59
New cards
society
xã hội
60
New cards
distract
làm xao nhãng, làm mất tập trung
61
New cards
schoolwork
bài tập ở trường
62
New cards
brand name
tên nhãn hiệu
63
New cards
financial
(thuộc) tài chính
64
New cards
burden
gánh nặng, sức chứa, trọng tải
65
New cards
afford
có đủ khả năng để chi trả; tạo cho, cấp cho
66
New cards
arise
xuất hiện, nảy sinh
67
New cards
preference
sự thích hơn, ưu tiên, thiên vị
68
New cards
endless
vô tận, vĩnh viễn
69
New cards
communication
sự truyền đạt, giao tiếp, liên lạc
70
New cards
mutual
lẫn nhau, chung
71
New cards
trust
niềm tin, lòng tin, sự tin cậy
72
New cards
taste
vị giác, sự nếm; sở thích, thị hiếu
73
New cards
objection
sự phản đối, chống đối
74
New cards
expectation
sự trông nom, mong chờ, kỳ vọng
75
New cards
company
công ty, sự cùng đi, đồng hành
76
New cards
standard
tiêu chuẩn
77
New cards
particular
riêng biệt, cá biệt; cụ thể
78
New cards
situation
tình huống, tình cảnh
79
New cards
argument
sự tranh luận, cãi nhau
80
New cards
concerned
lo lắng, lo âu; có liên quan, có dính liếu
81
New cards
dye
nhuộm
82
New cards
pierce
đâm vào, chọc thủng; xuyên qua
83
New cards
judge
đánh giá
84
New cards
chance
cơ hội; sự ngẫu nhiên, tình cờ
85
New cards
extracurricular
ngoại khóa
86
New cards
curfew
lệnh giới nghiêm
87
New cards
disapproval
sự phản đối, không đồng tình
88
New cards
criticize
chỉ trích
89
New cards
privacy
sự riêng tư
90
New cards
control
kiểm soát
91
New cards
compare
so sánh, đối chiếu
92
New cards
studios
chăm chỉ, siêng năng
93
New cards
forbid
cấm, ngăn cấm; không cho phép
94
New cards
flashy
hào nhoáng, lòe loẹt, sặc sỡ
95
New cards
elegant
thanh lịch, tao nhã
96
New cards
concentrate
tập trung
97
New cards
attention
sự chú ý
98
New cards
bright
sáng, chói; rạng rỡ, sáng ngời
99
New cards
tasteless
vô vị, nhạt nhẽo
100
New cards
attractive
hấp dẫn, thu hút, lôi cuốn