ALL PRV

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/188

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

189 Terms

1
New cards

break in

đột nhập vào

2
New cards

break out

nổ ra, bùng phát

3
New cards

break up

chia tay, chấm dứt

4
New cards

break down

hỏng hóc (vật), suy sụp (người), phân hủy

5
New cards

bring up

nuôi dưỡng, đề cập tới thứ gì

6
New cards

bring in

giới thiệu điều luật mới, bảo ai tới làm việc gì

7
New cards

bring about

gây ra, mang lại

8
New cards

bring round

khiến ai tỉnh lại, thuyết phục

9
New cards

bring back

gợi lại

10
New cards

bring out

phát hành

11
New cards

come along

đi cùng, tới đâu

12
New cards

come out

hé lộ, được xuất bản

13
New cards

come round

hồi tỉnh

14
New cards

come off

thành công

15
New cards

come across

tình cờ gặp

16
New cards

come up

xảy ra

17
New cards

come down with

ngã bệnh

18
New cards

come up with

nảy ra

19
New cards

come in for

hứng chịu

20
New cards

get on/along with

có mối quan hệ tốt với ai

21
New cards

get behind with

tụt lại phía sau

22
New cards

get by

xoay sở

23
New cards

get up

thức dậy

24
New cards

get over

vượt qua

25
New cards

get rid of

thoát khỏi, loại bỏ

26
New cards

get off

xuống xe

27
New cards

get on

thành công, lên xe

28
New cards

get across

truyền tải

29
New cards

get through

liên lạc với ai

30
New cards

go off

nổ tung, reo chuông, ôi thiu

31
New cards

go down with

ngã bệnh

32
New cards

go over

xem lại

33
New cards

go up

tăng lên

34
New cards

go down

giảm xuống

35
New cards

go in for

yêu thích thứ gì, tham gia

36
New cards

go along with

chấp nhận, ủng hộ

37
New cards

go through

trải qua

38
New cards

go away

rời đi

39
New cards

go out

ra ngoài, mất điện

40
New cards

go on

tiếp tục, trôi qua (thời gian)

41
New cards

go back

quay trở lại

42
New cards

go without

xoay sở mà không có thứ gì

43
New cards

keep up with

bắt kịp

44
New cards

keep away from

tránh xa

45
New cards

keep down

kiểm soát

46
New cards

keep off

tránh đề cập tới thứ gì

47
New cards

look after

chăm sóc

48
New cards

look at

nhìn vào

49
New cards

look back on

hồi tưởng

50
New cards

look into

điều tra

51
New cards

look up

tra cứu

52
New cards

look for

tìm kiếm

53
New cards

look up to

tôn trọng, ngưỡng mộ

54
New cards

look down on

khinh thường

55
New cards

look out

cẩn thận

56
New cards

watch out

cẩn thận

57
New cards

make up

làm hòa, bịa chuyện, chiếm

58
New cards

make up for

đền bù cho

59
New cards

make out

hiểu

60
New cards

make for

tạo nên

61
New cards

make room for

nhường chỗ cho

62
New cards

take up

bắt đầu theo đuổi

63
New cards

take after

giống ai

64
New cards

take in

hấp thụ, hiểu, lừa ai

65
New cards

take off

cất cánh, cởi đồ, thành công

66
New cards

take on

đảm nhận công việc

67
New cards

take over

tiếp quản, thế chỗ

68
New cards

take part in

tham gia vào

69
New cards

take somebody out

mang ai đó ra ngoài

70
New cards

take something out

lấy cái gì ra

71
New cards

put off

trì hoãn

72
New cards

put aside

gạt sang một bên, tiết kiệm

73
New cards

put up with

chịu đựng

74
New cards

put up

dựng lên, xây lên

75
New cards

draw out

kéo dài

76
New cards

put on

mặc đồ

77
New cards

put down

đặt xuống, dẹp loạn

78
New cards

turn on

bật

79
New cards

turn off

tắt

80
New cards

turn down

từ chối, vặn nhỏ

81
New cards

turn into

biến thành

82
New cards

turn out

hóa ra là

83
New cards

turn up

xuất hiện

84
New cards

cut down

chặt cây

85
New cards

cut down on

cắt giảm

86
New cards

run into

tình cờ trông thấy

87
New cards

run after

chạy đuổi theo

88
New cards

run out (of)

cạn kiệt

89
New cards

note down

ghi chép lại

90
New cards

live up to

đáp ứng được kỳ vọng, tiêu chuẩn

91
New cards

drop out of

nghỉ, từ bỏ

92
New cards

drop in on

ghé thăm

93
New cards

face up to

đối mặt với

94
New cards

find out

tìm ra

95
New cards

throw away

vứt đi

96
New cards

clean up

dọn dẹp

97
New cards

pick up

nhặt lên, đón ai, học

98
New cards

work out

tìm ra, tập thể hình

99
New cards

scare away

xua đuổi thứ gì

100
New cards

use up

sử dụng hết