Trang 35 36 37 38

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

배출

(n) sự thải

2
New cards

실천

(n) việc thực hiện, việc đưa vào thực tiễn

3
New cards

낭비하다

(adj) lãng phí

4
New cards

(n) đèn, lửa

5
New cards

플러그

(n) phích cắm, chốt

6
New cards

빼다

(v) nhổ ra, lấy ra

7
New cards

뽑다

(v) nhổ

8
New cards

어린이

(n) trẻ nhỏ

9
New cards

노인

(n) người già

10
New cards

신호

(n) tín hiệu

11
New cards

졸음

(n) cơn buồn ngủ, sự buồn ngủ

12
New cards

정지선

(n) vạch dừng xe

13
New cards

콘센터

(n) ổ cắm điện

14
New cards

꼽다

(v) vạch ra, đưa ra

15
New cards

음주

(n) (sự) uống rượu

16
New cards

생명

(n) sinh mệnh, mạng sống

17
New cards

타인

(n) người khác

18
New cards

잃다

(v) mất, đánh mất

19
New cards

예방

(n) sự đề phòng, sự phòng ngừa

20
New cards

불씨

(n) bất ngờ, bất chợt

21
New cards

꺼지다

(v) tắt, ngừng

22
New cards

몸이 불편하다

cơ thể không khoẻ

23
New cards

금연

(n) sự cấm hút thuốc

24
New cards

홍보

(n) sự quảng bá, thông tin quảng bá

25
New cards

(n) phổi

26
New cards

씻다

(v) rửa, lau chùi

27
New cards

조용히

(phó từ) một cách yên tĩnh

28
New cards

바른말

(n) lời đúng, lời phải

29
New cards

고운 말

lời nói dễ nghe, lời nói lịch sự

30
New cards

한마다

(n) một lời, lời tóm gọn

31
New cards

배려하다

(v) quan tâm

32
New cards

진동

(n) rung, dao động, rung lắc

33
New cards

양보

(n) sự nhượng bộ, sự nhường lại

34
New cards

임신부

(n) thai phụ

35
New cards

비워 두다

để trống, chừa ra

36
New cards

재능

(n) tài năng

37
New cards

나누다

(v) chia

38
New cards

나눔

(n) sự chia sẻ, sự san sẻ

39
New cards

배기가스

(n) khí thải

40
New cards

공해

(n) ô nhiễm môi trường

41
New cards

차량

(n) lượng xe, toa tàu

42
New cards

달콤하다

(adj) ngọt ngào, ngọt

43
New cards

망치다

(v) huỷ hoại, phá huỷ

44
New cards

근검

(n) sự cần kiện

45
New cards

저축

(n) sự tiết kiệm

46
New cards

모범

(n) hình mẫu, sự gương mẫu

47
New cards

방심하다

(v) chủ quan, lơ là

48
New cards

중간

(n) trung gian, ở giữa

49
New cards

밸브

(n) van, chốt

50
New cards

잠그다

(v) khoá, tắt

51
New cards

정기

(n) định kì

52
New cards

점검

(n) sự rà soát

53
New cards

꾸준히

(phó từ) đều đặn, thường xuyên

54
New cards

방심하면

mất cảnh giác

55
New cards

충분하다

(adj) đầy đủ, đủ

56
New cards

장수

(n) sự trường thọ

57
New cards

지름기

đường tắt

58
New cards

가전제품

(n) sản phẩm điện gia dụng

59
New cards

벨소리

tiếng chuông

60
New cards

짧다

(adj) ngắn