1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
배출
(n) sự thải
실천
(n) việc thực hiện, việc đưa vào thực tiễn
낭비하다
(adj) lãng phí
불
(n) đèn, lửa
플러그
(n) phích cắm, chốt
빼다
(v) nhổ ra, lấy ra
뽑다
(v) nhổ
어린이
(n) trẻ nhỏ
노인
(n) người già
신호
(n) tín hiệu
졸음
(n) cơn buồn ngủ, sự buồn ngủ
정지선
(n) vạch dừng xe
콘센터
(n) ổ cắm điện
꼽다
(v) vạch ra, đưa ra
음주
(n) (sự) uống rượu
생명
(n) sinh mệnh, mạng sống
타인
(n) người khác
잃다
(v) mất, đánh mất
예방
(n) sự đề phòng, sự phòng ngừa
불씨
(n) bất ngờ, bất chợt
꺼지다
(v) tắt, ngừng
몸이 불편하다
cơ thể không khoẻ
금연
(n) sự cấm hút thuốc
홍보
(n) sự quảng bá, thông tin quảng bá
폐
(n) phổi
씻다
(v) rửa, lau chùi
조용히
(phó từ) một cách yên tĩnh
바른말
(n) lời đúng, lời phải
고운 말
lời nói dễ nghe, lời nói lịch sự
한마다
(n) một lời, lời tóm gọn
배려하다
(v) quan tâm
진동
(n) rung, dao động, rung lắc
양보
(n) sự nhượng bộ, sự nhường lại
임신부
(n) thai phụ
비워 두다
để trống, chừa ra
재능
(n) tài năng
나누다
(v) chia
나눔
(n) sự chia sẻ, sự san sẻ
배기가스
(n) khí thải
공해
(n) ô nhiễm môi trường
차량
(n) lượng xe, toa tàu
달콤하다
(adj) ngọt ngào, ngọt
망치다
(v) huỷ hoại, phá huỷ
근검
(n) sự cần kiện
저축
(n) sự tiết kiệm
모범
(n) hình mẫu, sự gương mẫu
방심하다
(v) chủ quan, lơ là
중간
(n) trung gian, ở giữa
밸브
(n) van, chốt
잠그다
(v) khoá, tắt
정기
(n) định kì
점검
(n) sự rà soát
꾸준히
(phó từ) đều đặn, thường xuyên
방심하면
mất cảnh giác
충분하다
(adj) đầy đủ, đủ
장수
(n) sự trường thọ
지름기
đường tắt
가전제품
(n) sản phẩm điện gia dụng
벨소리
tiếng chuông
짧다
(adj) ngắn