경희 읽기 5: 제 4과

0.0(0)
studied byStudied by 6 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/111

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

112 Terms

1
New cards

색채

màu sắc

2
New cards

창조

sự sáng tạo

3
New cards

신비

thần bí

4
New cards

고독

cô độc

5
New cards

명랑

sự hớn hở, vui tươi

6
New cards

환희

hoan hỉ

7
New cards

희망

hi vọng

8
New cards

자극

sự kích thích, kích động

9
New cards

정열

nhiệt tình

10
New cards

흥분

sự hưng phấn, kích động

11
New cards

차갑다

lạnh lùng

12
New cards

성실

sự thành thật

13
New cards

주황

màu da cam

14
New cards

초록

xanh lục

15
New cards

끊임없다

không ngừng, không ngớt

16
New cards

솟구치다

trào lên, tuôn trào, làm phọt lên

17
New cards

조화

sự điều hòa

18
New cards

낙천적

sự lạc quan

19
New cards

활기차다

đầy sức sống

20
New cards

기질

khí chất, tính khí

21
New cards

균형

sự cân bằng

22
New cards

지적인

thông minh, trí tuệ

23
New cards

뜻대로

theo ý muốn

24
New cards

심술

sự gàn dở, lòng đố kị

25
New cards

부리

đầu nhọn, mũi nhọn

26
New cards

악의적인

ma lanh

27
New cards

추구

sự mưu cầu

28
New cards

참신하다

mới lạ, độc đáo

29
New cards

공상적

manh tính không tưởng

30
New cards

탈출하다

thoát ra, bỏ trốn, đào tẩu

31
New cards

몰입

sự tập trung, say mê

32
New cards

결여

sự thiếu hụt

33
New cards

따르다

theo sau, theo đuổi, theo kịp

34
New cards

지도력

khả năng lãnh đạo

35
New cards

정열적

tính nhiệt tình, đam mê

36
New cards

욕구

nhu cầu

37
New cards

소홀하다

chểnh mảng, lơ là

38
New cards

적응하다

thích ứng

39
New cards

달성하다

thực hiện được, đạt được

40
New cards

사려

sự suy ngẫm, nghiền ngẫm

41
New cards

연민

sự đồng cảm, thương cảm

42
New cards

고난

khổ nạn, nghịch cảnh

43
New cards

단결

sự đoàn kết

44
New cards

번영

sự thịnh vượng, phồn vinh

45
New cards

순결

sự thuần khiết, trong sáng

46
New cards

티 없이

không tỳ vết

47
New cards

피땀 흘리다

rơi máu và mồ hôi

48
New cards

피땀을 짜다/ 빨다

vắt/hút máu

49
New cards

권위

quyền uy, tầm ảnh hưởng

50
New cards

존엄

sự tôn nghiêm, cao quý

51
New cards

선명하다

rõ rệt, rõ nét, rõ ràng

52
New cards

영예

danh dự, dánh giá

53
New cards

혁명

cách mạng

54
New cards

박애

bác ái

55
New cards

정의

chính nghĩa

56
New cards

시각

thời khắc

57
New cards

오감

năm giác quan

58
New cards

컬러

color, màu sắc, cá tính

59
New cards

의존

sự phụ thuộc

60
New cards

청각

thính giác

61
New cards

촉각

xúc giác

62
New cards

후각

khứu giác

63
New cards

미각

vị giác

64
New cards

활자

khuôn chữ, chữ in

65
New cards

흡수하다

thấm hút, thu hút, tiếp thu

66
New cards

형성하다

hình thành

67
New cards

기법

kỹ thuật

68
New cards

사로잡다

bắt sống

69
New cards

연상하다

liên tưởng

70
New cards

친화적

thân thiện với môi trường

71
New cards

휴식

sự tạm nghỉ

72
New cards

신뢰

sự tín nhiệm, tin cậy

73
New cards

만년필

cây bút máy

74
New cards

본격화하다

quy cách hóa

75
New cards

판단

sự phán đoán

76
New cards

치밀하다

chi li, tỉ mỉ

77
New cards

벗다

cởi, tháo gỡ, lột vỏ

78
New cards

천연 원료

nguyên liệu thiên nhiên

79
New cards

첨가하다

thêm vào

80
New cards

명쾌하다

trôi chảy, mạch lạc

sảng khoái

81
New cards

구축하다

xây dựng

82
New cards

샤넬

Channel

83
New cards

애플

apple

84
New cards

일관되게

được nhất quán

85
New cards

뇌리

tâm trí, tâm tưởng

86
New cards

특유

sự đặc hữu

87
New cards

모색하다

tìm tòi, đào sâu

88
New cards

고수하다

cố thủ

89
New cards

흐름

dòng chảy

90
New cards

추구하다

mưu cầu, theo đuổi

91
New cards

비전

triển vọng, tầm nhìn xa

92
New cards

시시각각

từng thời từng khắc

93
New cards

얀상

sự hơn tuổi, sự liên tưởng

94
New cards

파악하다

nắm bắt

95
New cards

지니다

giữ gìn, bảo quản

96
New cards

선호도

độ ưa thích

97
New cards

드물다

hiếm hoi, thưa thớt

98
New cards

고귀하다

cao quý

99
New cards

필리핀

Philippines

100
New cards

달하다

đạt được