OTTO CHANNEL ĐỀ N

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/162

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

163 Terms

1
New cards

Introspective

hay tự xem xét nội tâm

2
New cards

Disturbance

Sự làm náo động, sự quấy rầy, sự xáo trộn

3
New cards

Far-fetched

khó tin

4
New cards

Strong-willed

Kiên quyết, quyết tâm

5
New cards

Weak-kneed

Yếu ớt, yếu đuối

6
New cards

Long-awaited

Được ngóng chờ, chờ đợi từ lâu

7
New cards

Repel

đẩy lùi

8
New cards

Fodder

cỏ khô (cho súc vật ăn)

9
New cards

Nourishment

Dưỡng chất, dinh dưỡng

10
New cards

Assert

khẳng định

11
New cards

Grudge

(+against) Sự căm thù, hận thù, ác cảm

12
New cards

lurking

bị che giấu

13
New cards

Lurch (v)

Lảo đảo, mất cân bằng

14
New cards

Hazardous

nguy hiểm

15
New cards

Craving for (n)

sự thèm muốn, lòng khao khát

16
New cards

Inflict

Gây ra, bắt phải chịu

17
New cards

Scorn

(sự) khinh bỉ

18
New cards

Contempt

sự coi thường

19
New cards

Peter out

Tắt dần, khép lại dần (rồi chấm dứt)

20
New cards

Bear a grudge against

có ác cảm với ai

21
New cards

Standstill

sự ngừng lại, sự bế tắc

22
New cards

At a loose end

rảnh rỗi, nhàn rỗi

23
New cards

Deplete

(v) làm cạn kiệt (=empty)

24
New cards

Apprehend (v)

hiểu rõ,Bắt, tóm

25
New cards

Preoccupied with sth

(+ with st) Bận tâm, lo lắng

26
New cards

Trivial

(a) tầm thường , không đáng kể

27
New cards

Describable

có thể miêu tả được

28
New cards

Improper

Không hợp lý, bất hợp lý

29
New cards

With/in reference to

có liên quan tới

30
New cards

Indigestion

chứng khó tiêu

31
New cards

Indisposition

Cơn ốm nhẹ

32
New cards

Woefully

một cách buồn bã

33
New cards

Grimly

Một cách nghiêm trọng, nghiêm nghị

34
New cards

Genetic

thuộc về gen

35
New cards

Savage

dã man,Hoang dại

36
New cards

Competent

Có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi

37
New cards

Devotional

Có tính cầu nguyện, sùng kính

38
New cards

Vista

viễn cảnh,Khung cảnh, cảnh nhìn xa

39
New cards

Sheer

Không giới hạn, không kiểm soát,tuyệt đối, hoàn toàn

40
New cards

Steep

dốc,Quá mức

41
New cards

Drive sb up the wall

Chọc điên

42
New cards

Equidistant

cách đều

43
New cards

Bungalow

nhà gỗ một tầng

<p>nhà gỗ một tầng</p>
44
New cards

Moo

(tiếng) bò rống (n.v)

45
New cards

Neigh

tiếng ngựa hí

46
New cards

Roar

gầm, rống lên (sư tử, hổ..

47
New cards

Supervise

giám sát

48
New cards

Supervisor

người giám sát

49
New cards

Inch by inch

từng bước, dần dần

50
New cards

Put sb on the spot

If you put someone on the spot, you cause them embarrassment or difficulty by forcing them at that moment to answer a difficult question or make an important decision

51
New cards

Spot on

exactly right (informal) (adj)

52
New cards

Professionalism

(n) trình độ nghiệp vụ, phẩm chất chuyên môn

53
New cards

Misappropriate

biển thủ, tham ô

54
New cards

Figment

Điều tưởng tượng, bịa đặt

55
New cards

Fabrication

Sự ngụy tạo, chuyện bịa đặt/Sự chế tạo, lắp đặt

56
New cards

Corroborate

Chứng thực

57
New cards

Rigid

cứng nhắc

58
New cards

Recurrent

lặp đi lặp lại (a)

59
New cards

Solitary

cô độc,Người ở ẩn

60
New cards

Barrister

luật sư bào chữa

61
New cards

Nightdress

váy ngủ

62
New cards

Eccentric

(a) peculiar, lập dị,Người lập dị, người kỳ cục

63
New cards

Dressing grown

áo choàng tắm

<p>áo choàng tắm</p>
64
New cards

Overwork

(sự) làm việc quá sức

65
New cards

Underclothes

quần áo lót

66
New cards

Overcoat

Áo khoác ngoài

<p>Áo khoác ngoài</p>
67
New cards

Fibre

chất xơ, sợi

68
New cards

Cord

dây thừng nhỏ

69
New cards

Interdependence

sự phụ thuộc lẫn nhau

70
New cards

Hobbyist

người làm vì sở thích

71
New cards

Abide

tuân theo

72
New cards

Meek

Nhu mì, ngoan ngoãn

73
New cards

Dormouse

chuột sóc

<p>chuột sóc</p>
74
New cards

Doormat

thảm lau chân ở cửa

75
New cards

Bashful

rụt rè, bẽn lẽn, e lệ

76
New cards

Stratum

địa tầng, tầng lớp xã hội

77
New cards

Occupation

nghề nghiệp,Sự chiếm đóng, sở thích

78
New cards

Gloomy

ảm đạm

79
New cards

Surrender

(sự) đầu hàng,Từ bỏ một cách bắt buộc (v,n)

80
New cards

Deflect

làm lệch hướng

81
New cards

Corny

Cổ lổ sĩ, cũ rích

82
New cards

Disparagement

Sự gièm pha, sự chê bai

83
New cards

Laughable

(adj) tức cười, nực cười

84
New cards

Venal

dễ bị mua chuộc

85
New cards

Insecure

không an toàn

86
New cards

Parsimonious

Chi li, bủn xỉn, keo kiệt

87
New cards

Arrogant

kiêu ngạo

88
New cards

Amoral

Vô đạo đức

89
New cards

Autocratic

chuyên quyền, độc đoán

90
New cards

Smug

tự mãn

91
New cards

Hysterically

cuồng loạn

92
New cards

Superficial

hời hợt, nông cạn

93
New cards

Travesty

Sự bắt chước, sự nhại, trò hề nhại, sự bôi bác

94
New cards

Anonymity

sự ẩn danh

95
New cards

Livery

Chế phục

96
New cards

Rut

Dấu bánh xe lún xuống

97
New cards

Abhorrent

ghê tởm, đáng ghét

98
New cards

Recluse=Anchorite=hermit

người sống ẩn dật

99
New cards

Discreet

thận trọng, kín đáo

100
New cards

Lichen

địa y