Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
English
Vocabulary
WORD FORMATION U2
0.0
(0)
Rate it
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/120
Earn XP
Description and Tags
English
Vocabulary
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
121 Terms
View all (121)
Star these 121
1
New cards
assume (v)
cho rằng , giả sử
2
New cards
assumption (n)
sự giả định
3
New cards
assuming that
giả sử rằng
4
New cards
unassuming (a)
khiêm tốn
5
New cards
assumed (a)
làm ra vẻ, giả bộ
được cho là đúng
6
New cards
believe (v)
tin rằng
7
New cards
belief (n)
niềm tin
8
New cards
disbelief (n)
sự hoài nghi
sự hoang mang
9
New cards
believer (n)
tín đồ
10
New cards
unbeliever (n)
người hoài nhgi
11
New cards
disbelieve (v)
không tin
12
New cards
disbelieving (a)
không tin được , kì lạ
13
New cards
unbelievable (adv)
khó tin
14
New cards
brilliant (a)
lỗi lạc , tài giỏi
15
New cards
briliance
sự tài giỏi , lỗi lạc
16
New cards
brilliantly (adv)
sáng chói , lỗi lạc
17
New cards
conceive (v)
nhận thức được
18
New cards
conceptualize (v)
khái niệm hóa
19
New cards
concept (n)
khái niệm , nguyên tắc
20
New cards
conception (n)
ý niệm ( của 1 ai đó )
21
New cards
conceptual (a)
thuộc quan niệm , ý thức
22
New cards
inconceivable (a)
khó tưởng tượng được
23
New cards
conceivable (a)
tưởng tượng được
24
New cards
conviction(n)
sự thuyết phục
sự kết án
25
New cards
convince (v)
thuyết phục
26
New cards
convinced (a)
bị thuyết phục
27
New cards
unconvinced (a)
thiếu thuyết phục
28
New cards
convincing (a)
thuyết phục
29
New cards
unconvincing (a)
thiếu thuyết phục
30
New cards
decide (v)
quyết định
31
New cards
decision(n)
sự quyết định
32
New cards
decider (n)
trận đấu
sự việc quyết định
33
New cards
decisiveness (n)
tính quyết định
34
New cards
deciding (a)
có tác dụng quyết định
35
New cards
decisive (a)
kiên quyết , dứt khoát
36
New cards
indecisive (a)
chần chừ , thiếu quả quyết
37
New cards
undecided about (a)
lưỡng lự , do dự
38
New cards
define (v)
định nghĩa
39
New cards
definition (n)
sự định nghĩa
40
New cards
defined (a)
được định nghĩa , xác định
41
New cards
definitive (a)
cuối cùng , dứt khoát
42
New cards
definite (a)
rõ ràng , chắc chắn
đã được lên lịch rõ ràng
43
New cards
indefinite (a)
mập mờ , không rõ ràng
44
New cards
doubt (n/v)
nghi ngờ
45
New cards
doubter (n)
người đa nghi / nghi ngờ
46
New cards
doubtful (a)
đáng ngi
47
New cards
undoubted (a)
chân chính , rõ ràng \>< undoubtedly (adv)
48
New cards
doubtless (adv)
không còn nghi ngờ
49
New cards
explain (v)
giải thích
50
New cards
explain (v)
giải thích
51
New cards
explanation (n)
sự giải thích
52
New cards
explanatory (a)
đưa ra giải thích
53
New cards
unexplained (a)
chưa được giải thích
54
New cards
explicable
có thể giải thích/hiểu được
55
New cards
inexplicable (a)
lý do , nguyên nhân chưa được biết , giải thích
56
New cards
imagine (v)
tưởng tượng
57
New cards
imagination (n)
sự tưởng tượng
58
New cards
imaginings (n)
điều bạn đang tưởng tượng trong đầu
59
New cards
imaginary (a)
tưởng tượng viển vông
60
New cards
imaginable (a)
có thể hình dục được
61
New cards
imaginative (a)
tưởng tượng sáng tạo
62
New cards
unimaginative (a)
không giàu tưởng tượng
có thực
63
New cards
judge (v)
phán đoán
64
New cards
judg(e)ment (n)
sự phán đoán
65
New cards
judiciary (a)
thuộc tòa pháp
66
New cards
judiciary (n)
bộ máy tư pháp
67
New cards
judiciousness (n)
sự sáng suốt , sự khôn ngoan
68
New cards
judicious (a)
sáng suốt , đúng đắn
69
New cards
judicial (a)
có óc phê phán , thuộc tòa án
70
New cards
judg(e)mental (a)
hay phán xét thiếu căn cứ
71
New cards
judiciously (adv)
một cách đúng đắn
72
New cards
logic (n)
tính logic
73
New cards
logical (a)
logic
74
New cards
illogical (a)
thiếu logic
75
New cards
opinion (n)
quan điểm
76
New cards
opinionated (a)
bảo thủ
77
New cards
rational (a)
hợp lí
78
New cards
rationalize (v)
hợp lí hóa
79
New cards
rationalization (n)
sự hợp lí hóa
80
New cards
rationalist (n)
người theo chủ nghĩa duy lý
81
New cards
rationalism (n)
chủ nghĩa duy lý
82
New cards
rationality (n)
sự hợp lí
83
New cards
irrationality (n)
sự không hợp lí , phí lí
84
New cards
irrational (a)
không hợp lý
85
New cards
reason (n,v)
lý do
86
New cards
reasoning (n)
sự lập luận
87
New cards
reasonableness (n)
tính hợp lí
88
New cards
reasonable (a)
hợp lí
89
New cards
unreasonable (a)
vô lý
90
New cards
reasoned (a)
trình bày hợp lí , chặt chẽ
91
New cards
sane (a)
tỉnh táo
92
New cards
sanity (n)
sự tỉnh táo , sự minh mẫn
93
New cards
insanity (n)
sự điên , mất trí
94
New cards
insane (a)
điên , mất trí
95
New cards
insanely (adv)
1 cách điên mất trí
96
New cards
sense (n)
giác quan
97
New cards
sensitize (v)
làm cho nhạy , làm cho động
98
New cards
desensitive (v)
gây tê
99
New cards
nonsense (n)
hành động vô lý
100
New cards
sensation (n)
cảm giác (đối với cơ thể )
Load more