Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
English
Phrase 1
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/134
Earn XP
Description and Tags
English
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
135 Terms
View all (135)
Star these 135
1
New cards
enthrall
(/ɪnˈθrɔːl/)
(v) mê hoặc, làm mê mệt
2
New cards
meander
(/miˈændər/)
(v) ngoằn ngoèo, quanh co; đi lang thang, đi vơ vẩn
3
New cards
nocturnal
thuộc về đêm, hoạt động về đêm
4
New cards
squeamish
hay buồn nôn; khó tính, khắt khe, quá cẩn thận
5
New cards
suspend
(v) đình chỉ, hoãn, tạm dừng, treo lên
6
New cards
encroach
xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyền lợi)
7
New cards
wrangle
(n) cuộc tranh cãi ầm ĩ, kéo dài; cãi lộn
8
New cards
arrears
tiền chưa trả, tiền còn nợ; việc chưa làm xong
9
New cards
discredit
mất uy tín
10
New cards
unfasten
tháo gỡ
11
New cards
marauder
kẻ cướp
12
New cards
cagey
kín đáo, thận trọng
13
New cards
wry
nhăn nhó, méo mặt; gượng ( a wry smile - cười gượng )
14
New cards
striking
nổi bật, nổi trội
15
New cards
photogenic
ăn ảnh, lên ảnh đẹp
16
New cards
alluring
quyến rũ, lôi cuốn
17
New cards
neurotic
loạn thần kinh
18
New cards
unstable
không ổn định
19
New cards
reputable
có danh tiếng, có uy tín
20
New cards
blissful
hạnh phúc, sung sướng
21
New cards
joyous
vui mừng, vui sướng
22
New cards
fugitive
1. trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn
23
New cards
2. nhất thời, thoáng qua, chóng tàn, phù du
24
New cards
fleeting
thoáng qua, phù du
25
New cards
evasive
lảng tránh, thoái thác
26
New cards
transient
tạm thời, thoáng qua
27
New cards
gracious
tử tế, hào hiệp
28
New cards
panicky
hoảng sợ, yếu bóng vía
29
New cards
gleeful
hân hoan, vui sướng
30
New cards
sparkling
lấp lánh, lóng lánh
31
New cards
thrilled
thích thú, vui sướng
32
New cards
scrumptious
(adj) ngon tuyệt
33
New cards
agitate
(v) kích động, làm xúc động
34
New cards
eloquent
hùng biện
35
New cards
faltering
ấp úng, ngập ngừng
36
New cards
loathe
căm ghét, ghê tởm
37
New cards
loathing
sự ghê tởm
38
New cards
penchant
thiên hướng
39
New cards
irresistible
không thể cưỡng lại được; không chống lại được
40
New cards
wavy
gợn sóng
41
New cards
serrated
có răng cưa
42
New cards
blundering
ngu ngốc
43
New cards
agile
nhanh nhẹn, lanh lợi
44
New cards
acrobatic
tính chất nhào lộn, liên quan đến nhào lộn
45
New cards
saintly
thánh thiện
46
New cards
malicious
ác độc
47
New cards
repulse
đẩy lùi; khước từ, từ chối
48
New cards
unctuous
thân thiện thái quá, không đúng cách
49
New cards
derogatory
xúc phạm, coi thường
50
New cards
so-so
tàm tạm
51
New cards
convergent
hội tụ
52
New cards
philanthropy
lòng thương người
53
New cards
polish
đánh bóng
54
New cards
rigid
cứng nhắc
55
New cards
forcing
bắt buộc
56
New cards
imploring
cầu khẩn
57
New cards
urging
thúc giục
58
New cards
dejected
chán nản, thất vọng
59
New cards
anguished
đau đớn, buồn bã
60
New cards
excavate
(v) đào bới, khai quật
61
New cards
fallible
có thể sai lầm, có thể là sai
62
New cards
irascible
nóng tính
63
New cards
beseech
cầu xin
64
New cards
distress
nỗi đau buồn
65
New cards
diligent
siêng năng, cần cù
66
New cards
anecdote
chuyện vặt, giai thoại
67
New cards
flippant
thiếu nghiêm túc
68
New cards
brevity
sự ngắn gọn
69
New cards
hexagon
hình lục giác
70
New cards
impulsive
hấp tấp, bốc đồng
71
New cards
up and coming
có triển vọng, đầy hứa hẹn
72
New cards
save face
giữ thể diện
73
New cards
no laughing matter
không phải chuyện đùa
74
New cards
might as well
cố gắng làm gì, cũng có thể
75
New cards
level the playing field
sân chơi bình đẳng
76
New cards
high in dry
trong tình huống khó khăn
77
New cards
have a foot in the door
đạt được một hành động, cuộc hẹn... mà đó là bước đi đầu tiên nhằm tiến tới một mục tiêu mong muốn
78
New cards
eavesdrop
nghe lén
79
New cards
have a frog in the throat
khó nói
80
New cards
by the book
theo nguyên tắc
81
New cards
bits and pieces
những thứ lặt vặt, linh tinh
82
New cards
outlive
sống lâu hơn
83
New cards
monumental
vĩ đại, hoành tráng
84
New cards
intimate
thân mật, thân thiết
85
New cards
redefine
xác định lại
86
New cards
respiration
sự hô hấp
87
New cards
respirator
máy thở
88
New cards
kleptomania
tật ăn cắp
89
New cards
pyromania
chứng cuồng phóng hỏa
90
New cards
verbalize
diễn đạt thành lời
91
New cards
morality
đạo đức
92
New cards
mobilization
sự huy động, sự động viên
93
New cards
amoral
vô đạo đức
94
New cards
anonymity
nặc danh
95
New cards
condolence
lời chia buồn
96
New cards
ubiquitous
phổ biến
97
New cards
contemplate
( v) ngắm, suy nghĩ, cân nhắc
98
New cards
intoxicate
làm say, làm nhiễm độc
99
New cards
genesis
căn nguyên, nguồn gốc
100
New cards
ailment
bệnh tật
Load more