Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
English
Vocabulary
b2 u16: food and drink
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/151
Earn XP
Description and Tags
English
Vocabulary
9th
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
152 Terms
View all (152)
Star these 152
1
New cards
Chop
Cắt thành cục nhỏ, miếng (không đều nhau như Vegetables, meat, onion...)
2
New cards
Slice
Cắt lát thành lát (tương đối đều nhau như bread, cucumber, beef...)
3
New cards
Grate
Mài thành hạt nhỏ, mài thành sợi (mài trên đồ bào)
4
New cards
Bake
Nướng bánh trong lò nướng
5
New cards
Grill
Nướng trên vỉ nướng, trên lò
6
New cards
Fry
Chiên, xào
7
New cards
Roast
Quay thịt trong lò nướng
8
New cards
Boil
Đun sôi
9
New cards
Cook
Người nấu ăn ở nhà, đầu bếp gia đình hoặc đầu bếp (nói chung)
10
New cards
Cooker
Cái nồi cơm điện, bếp lò
11
New cards
Chef
Đầu bếp chuyên nghiệp
12
New cards
Oven
Lò nướng (lò vi sóng)
13
New cards
Grill(n)
Vỉ nướng, bếp nướng có dạng vỉ
14
New cards
Hob
Ngăn trên của lò nướng (để đồ ăn vào nướng, nấu)
15
New cards
Kitchen
Nhà bếp
16
New cards
Cuisine
Phong cách nấu nướng, ẩm thực
17
New cards
Saucer
Cái đĩa để lót ly, tách (tránh nóng, tránh chảy nước ra ngoài bàn...)
18
New cards
Dish
Món ăn cụ thể
19
New cards
Vegetarian
Người ăn chay (không ăn thịt cá)
20
New cards
Vegan
Người ăn chay (không ăn thịt cá và các sản phẩm từ chúng như trứng, sữa, pho mai...)
21
New cards
Teapot
ấm pha trà
22
New cards
Freezer
Tủ đông (chỉ có ngăn đông)
23
New cards
Frozen
Được đông lạnh (để bảo quản)
24
New cards
Freezing
Cực kỳ lạnh, đóng băng
25
New cards
Mix
Trộn lại với nhau
26
New cards
Stir
Khuấy lại với nhau (có chất lỏng, sử dụng muỗng để khuấy)
27
New cards
Whisk
Khuấy (đánh trứng, kem, sử dụng đồ khuấy chuyên dụng)
28
New cards
Soft drink
Đồ uống lạnh không có cồn (soda, coke, pop)
29
New cards
Fizzy drink
Đồ uống có ga
30
New cards
Jelly cubes
Khối thạch (thạch có hình dạng hình khối)
31
New cards
Saucepan
Cái chảo/ Xoong
32
New cards
One stage
Một giai đoạn thời gian
33
New cards
Incidentally
Tình cờ
34
New cards
Rival
Đối thủ
35
New cards
Troubadour
n. [ˈtruː.bə.dɔːr] Tên món ăn, người hát rong
36
New cards
Inedible
Không ăn được
37
New cards
Heat-resistant ceramic
Gốm bền/chịu nhiệt, kháng nhiệt
38
New cards
Chunky and succulent
To và tươi ngon, mọng nước (tạm dịch chỉ món ăn)
39
New cards
Fairly
Kha khá (chỉ mức độ)
40
New cards
Cutlery
Dụng cụ dao muỗng nĩa
41
New cards
Nutritionist
Nhà dinh dưỡng học
42
New cards
Delicate
adj. Mong manh, dễ vỡ
43
New cards
supper
bữa tối
44
New cards
Little taverna
Nơi ăn uống nhỏ
45
New cards
Thick skinned
Mặt dày, trơ lì, không biết nhục
You won't upset her - she's very thick-skinned.
46
New cards
Masterpiece
"Kiệt tác", món siêu ngon, món công phu ...
47
New cards
fast food
(adj+n) thức ăn nhanh
48
New cards
takeaway
đồ ăn mang đi/về
49
New cards
kettle
ấm đun nước
50
New cards
menu
n. /'menju/ thực đơn
51
New cards
catalogue
danh mục hàng hóa
52
New cards
Drop in (on)
Ghé thăm (trên đường đi, không có kế hoạch trước)
53
New cards
Get on for
Đến khoản (tuổi tác, thời gian, số lượng...)
It was getting on for noon.
He's getting on for 70.
54
New cards
Go off
Ôi, thiu (thực phẩm)
55
New cards
Go on
Tiếp tục làm
56
New cards
Go/come round
Đến thăm
57
New cards
Keep on
Tiếp tục làm, thực hiện
58
New cards
Leave out
Bỏ ra ngoài, không bao gồm, để ra ngoài
59
New cards
Put off
Làm (ai đó) không thích hoặc tránh xa
60
New cards
Run into
Tình cờ gặp (come across, bump into, get into)
61
New cards
Run out of
Không còn, hết
62
New cards
take to
begin to like
begin to do sth regularly
63
New cards
try out
thử \= experiment with
64
New cards
turn out
hóa ra là, xuất hiện
65
New cards
turn up
đến, xuất hiện bất ngờ
66
New cards
A good/great cook
Một đầu bếp/người nấu ăn giỏi
67
New cards
make/cook/have a meal
Làm/nấu/ăn bữa ăn
68
New cards
go out for a meal
đi ra ngòai dùng bữa \= eat out
69
New cards
make/take/keep (a) note of sth
ghi chép về cái gì
70
New cards
note sth (down)
ghi chú lại
71
New cards
Do the cooking
Làm bếp, nấu ăn
72
New cards
Make (sb) a drink
Đem/mời ai đó đồ uống
73
New cards
Have a drink of
Có đồ uống gì đó...
74
New cards
Drink sth
Uống gì đó
75
New cards
Drink to sb
Uống với ai đó
76
New cards
Drink to sb's health
Uống mừng sức khỏe..
77
New cards
Drink a toast to sb
Nâng ly với ai đó...
78
New cards
Feed on sth
Cho ăn gì đó
79
New cards
feed an aminal
cho động vật ăn
80
New cards
fill sth (up)
Làm đầy, đổ đầy cái gì đó
81
New cards
(be) filled with sth
chứa đầy điều/cái gì
82
New cards
full of sth
đầy cái gì
83
New cards
make/prepare/cook/serve food
Làm/chuẩn bị/nấu đồ ăn
84
New cards
fast/junk food
đồ ăn nhanh, đồ ăn vặt
85
New cards
pet food
đồ ăn cho thú cưng
86
New cards
health food
thực phẩm tốt cho sức khỏe
87
New cards
On this/that occasion
vào dịp này/kia
88
New cards
On occasion
Vào dịp
89
New cards
on the occasion of sth
Nhân dịp sự kiện gì
90
New cards
Special occasion
Dịp đặc biệt
91
New cards
Follow a recipe
Theo công thức nấu ăn
92
New cards
Recipe book
Sách hướng dẫn nấu ăn
93
New cards
Recipe for disaster
Cách làm sẽ dẫn đến thảm họa
94
New cards
Lay/set/clear the table
Dọn bàn
95
New cards
Book/reserve a table
Đặt bàn
96
New cards
Wash the dishes
Rửa chén đĩa
97
New cards
Wash one's hands
Rửa tay
98
New cards
Do the washing-up
Làm công việc rửa chén...
99
New cards
Dishwasher/washing machine
Máy rửa chén/máy giặt
100
New cards
Associate sth/sb with sth/sb
Liên tưởng ai đó/điều gì đó với ai đó/điều gì đó
Load more