Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
TU VUNG
TU VUNG
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/106
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
107 Terms
View all (107)
Star these 107
1
New cards
姓名
họ và tên
2
New cards
性别
giới tính
3
New cards
年龄
tuổi
4
New cards
民族
dân tộc
5
New cards
出生日期
ngày tháng năm sinh
6
New cards
籍贯
quê quán
7
New cards
身高
chiều cao
8
New cards
学历
học vấn
9
New cards
专业
chuyên ngành
10
New cards
毕业院校
trường tốt nghiệp
11
New cards
健康状况
tình trạng sức khỏe
12
New cards
婚姻状况
tình trạng hôn nhân
13
New cards
联系方式
phương thức liên lạc
14
New cards
手机号码
số điện thoại
15
New cards
地址
địa chỉ
16
New cards
工作经历
kinh nghiệm làm việc
17
New cards
担任职务
chức vụ đảm nhiệm
18
New cards
语言能力
năng lực ngôn ngữ
19
New cards
兴趣爱好
sở thích
20
New cards
个人特长
sở trường
21
New cards
获奖情况
khen thưởng
22
New cards
证书
chứng chỉ
23
New cards
应聘职位
ứng tuyển chức vụ
24
New cards
人力资源部
bộ phận nguồn quản lý nhân lực
25
New cards
居民身份证
căn cước công dân
26
New cards
驾驶执照
giấy phép lái xe
27
New cards
户口簿
sổ hộ khẩu
28
New cards
准考证
thẻ dự thi
29
New cards
出入证
giấy ra vào
30
New cards
会员证
thẻ hội viên
31
New cards
学生证
thẻ sinh viên
32
New cards
工作证
giấy công việc (thẻ công việc )
33
New cards
教师证
giấy phép chứng nhận giáo viên
34
New cards
警官证
thẻ cảnh sát
35
New cards
护照
hộ chiếu
36
New cards
结婚证
thẻ kết hôn
37
New cards
离婚证
giấy li hôn
38
New cards
毕业证
thẻ tốt nghiệp
39
New cards
老年证
thẻ người cao tuổi
40
New cards
经营执照
giấy phép kinh doanh
41
New cards
会计证
giấy chứng nhận kế toán
42
New cards
导游证
chứng nhận hướng dẫn viên du lịch
43
New cards
学位证
bằng học vị
44
New cards
律师资格证
chứng chỉ hành nghề luật sư
45
New cards
医生资格证
chứng chỉ hành nghề y
46
New cards
国际旅行健康证
giấy xác nhận giấy khám sức khỏe cho khách du lịch
47
New cards
外国人就业证
giấy phép lao động cho người nước ngoài
48
New cards
房产证
giấy sở hữu quyền sử dụng đất
49
New cards
出生证明
giấy khai sinh
50
New cards
残疾人证
giấy xác nhận người tàn tật
51
New cards
外国人居留许可证
giấy xác nhận người nước ngoài cư trú tại trung quốc
52
New cards
军官证
thẻ quân đội
53
New cards
高
cao
54
New cards
矮
thấp
55
New cards
胖
mập
56
New cards
瘦
ốm
57
New cards
长相
tướng mạo
58
New cards
身材
thân hình
59
New cards
秃顶
đầu hối
60
New cards
戴眼镜
đeo mắt kiếng
61
New cards
双眼皮
mắt 2 mí
62
New cards
酒窝
má lúm đồng tiền
63
New cards
高鼻子-高鼻梁
mũi cao
64
New cards
单眼皮
mắt 1 mí
65
New cards
痣
nốt ruồi
66
New cards
疤痕
vết sẹo
67
New cards
络腮胡
râu quai nón
68
New cards
五官端正
ngũ quan hài hòa
69
New cards
高颧骨
gò má cao( gao1 quan2gu3)
70
New cards
肤色
màu da
71
New cards
柔弱
mềm yếu (rou2ruo4)
72
New cards
结实
mạnh mẽ
73
New cards
苗条
mảnh mai
74
New cards
清秀
thanh tú
75
New cards
和蔼
hòa nhã
76
New cards
丑陋
xấu (chou3lou4)
77
New cards
凶恶
hung dữ
78
New cards
白皙
trắng nõn
79
New cards
开朗
cởi mở
80
New cards
乐观
lạc quan
81
New cards
悲观
bi quan
82
New cards
外向
hướng ngoại
83
New cards
内向
hướng nội
84
New cards
果断
quả quyết
85
New cards
犹豫
do dự
86
New cards
温和
ấm áp
87
New cards
暴躁
nóng tính
88
New cards
马虎/粗心
bất cẩn
89
New cards
细心
cẩn thận
90
New cards
沉默
trầm mặc, trầm tĩnh
91
New cards
大胆
mạnh dạn
92
New cards
腼腆
ngại ngùng
93
New cards
任性
ương bướng
94
New cards
软弱
mềm yếu
95
New cards
大方
phóng khoáng
96
New cards
小气
ích kỉ
97
New cards
谦虚
khiêm tốn ,keo kiệt
98
New cards
谨慎
cẩn thận tỉ mỉ
99
New cards
自私
ích kỉ,
100
New cards
傲慢
ngạo mạn
Load more