1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
check = assessment
kiểm tra, đánh giá
cultivation
(n) canh tác
plantation
(n) đồn điền
hectare
(n) héc ta
rapeseed
(n) hạt cải dầu
immensely
(adv) vô cùng
yield
(n) năng suất, sản lượng
patch
(n) vùng canh tác
criteria = requirements
tiêu chí = yêu cầu
regular = on a routine basis
thường xuyên = một cách thường xuyên
the best known = most famously
được biết nhiều nhất = nổi tiếng nhất
stay = remain
giữ
it took several years = over the past decade or so
phải mất một vài năm = trong vòng khoảng vài thập kỉ
set of criteria = standards
bộ tiêu chí = các tiêu chuẩn
creatures = species
sinh vật = chủng loài
the establishmen = the unstoppable spread
sự xuất hiện = sự lan rộng
badly affected = suffered from
bị ảnh hưởng xấu = chịu ảnh hưởng bởi
environmental advantages = ecological benefit
lợi ích về môi trường = lợi ích về sinh thái
regulate
(v) điều tiết
party
(n) các bên
insist
(v) khăng khăng
virgin
(adj) hoang sơ
transparency
(n) minh bạch
derive from
(v) lấy được từ
widespread
(adj) phổ biến rộng rãi
property = characteristics
(n) đặc điểm
solid
(adj) chất rắn
particular = specific
(adj) cụ thể
sterile
(n) vô trùng
monoculture
(n) độc canh
keystone
(n) vật chủ chốt
reintroduce
(v) giới thiệu lại
fungi
(n) nấm
bacteria
(n) vi khuẩn
invertebrates
(v) động vật không xương sống
amphibian
(n) lưỡng cư
reptile
(n) bò sát
mammal
(n) động vật có vú
expansion
(n) sự bành trướng
seize
(v) nắm bắt
devote
(v) cống hiến
justification
(n) sự biện minh
boycott
(n) tẩy chay
lift
(v) bãi bỏ
desirable
(adj) mong muốn
eliminate
(v) loại bỏ
livelihood
(n) kế sinh nhai
utilitarian
(adj) thực dụng
bone of contention
(n) chủ đề gây tranh cãi
dwindle
(v) suy yếu
refrigerated
(adj) làm lạnh