bài 5 tc

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/190

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

191 Terms

1
New cards
한식
món Hàn Quốc
2
New cards
양식
món ăn Âu
3
New cards
중식
Món ăn Trung Quốc
4
New cards
간식
bữa phụ, quà vặt
5
New cards
분식
cơm phần, ăn theo suất
6
New cards
찌개
canh
7
New cards

canh hầm
8
New cards
볶음
món xào
9
New cards

món hầm
10
New cards
조림
món rim
11
New cards
설렁탕
canh sườn và lòng bò
12
New cards
장조림
thịt bò rim tương
13
New cards
갈비찜
sườn hấp
14
New cards
멸치볶음
cá cơm xào
15
New cards
갈비탕
súp sườn bò
16
New cards
된장찌개
Canh tương
17
New cards
두부조림
đậu phụ rim
18
New cards
아뀌찜
cá vảy chân hấp
19
New cards
오징어볶음
mực xào
20
New cards
순두부찌개
canh đậu phụ non
21
New cards
생선조림
cá rim
22
New cards
계란찜
trứng hấp
23
New cards
볶음밥
cơm rang
24
New cards
썰다
thái, cắt
25
New cards
다지다
Băm,giã
26
New cards
버무리다
trộn
27
New cards
담그다
Muối, ướp, ngâm
28
New cards
절이다
ướp muối
29
New cards
굽다
nướng
30
New cards
볶다
rang, xào
31
New cards
찌다
hấp
32
New cards
끓이다
đun, nấu
33
New cards
삶다
luộc
34
New cards
조리다
kho, rim
35
New cards
두르다
cuốn
36
New cards
부치다
gửi, rán chiên
37
New cards
튀기다
chiên ngập dầu
38
New cards
불리다
nhúng, ngâm
39
New cards
맛이 나다
đúng vị, ngon
40
New cards
맛을 보다
nếm thử
41
New cards
입맞에 맞다
hợp khẩu vị
42
New cards
간을 하다
thêm gia vị
43
New cards
간을 보다
nếm độ mặn nhạt
44
New cards
간이 맞다
vừa
45
New cards
압력솥
nồi áp suất
46
New cards
토마토
cà chua
47
New cards
프라이팬
chảo
48
New cards
추천하다
giới thiệu, tiến cử
49
New cards
얇다
mỏng
50
New cards
담백하다
đạm bạc
51
New cards
나물
rau, rau cỏ
52
New cards
고추장
tương ớt
53
New cards
양념
gia vị
54
New cards
성분
thành phần
55
New cards
섭취하다
hấp thụ
56
New cards
지방
địa phương
57
New cards
야채
rau củ
58
New cards
단백질
chất đạm
59
New cards
풍부하다
phong phú, dồi dào
60
New cards
상추
rau xà lách
61
New cards
주재료
nguyên liệu chính
62
New cards
특유
đặc biệt, riêng biệt
63
New cards

đậu
64
New cards
부드럽다
mềm mại, nhẹ nhàng
65
New cards
고춧가루
bột ớt
66
New cards

hành lá
67
New cards
마늘
tỏi
68
New cards
배추
Cải thảo, bắp cải
69
New cards
버무리다
trộn
70
New cards
발효
lên men
71
New cards
빼놓다
bỏ ra, bóc ra
72
New cards
전하다
chuyển lời
73
New cards
궁중요리
Ẩm thực cung đình
74
New cards
전문가
chuyên gia
75
New cards
현대화
hiện đại hóa
76
New cards
세계화
Toàn cầu hoá
77
New cards
쏟다
tràn ra, đổ ra, trào ra
78
New cards
궁중요리
Ẩm thực cung đình
79
New cards
전문가
chuyên gia
80
New cards
견과류
hạt khô
81
New cards
호박
bí ngô
82
New cards
든든하다
rắn chắc, khỏe
83
New cards
변신하다
thay đổi trông thấy, khác hẳn đi
84
New cards
도전하다
thử thách
85
New cards
실패
thất bại
86
New cards
부족하다
thiếu, không đủ
87
New cards
카네이션
hoa cẩm chướng
88
New cards
연구소장
viện trưởng viện nghiên cứu
89
New cards
관심을 두다
quan tâm
90
New cards
영양
dinh dưỡng
91
New cards
풍부하다
phong phú, dồi dào
92
New cards
고구마
khoai lang
93
New cards
당금
cà rốt
94
New cards
간장
xì dầu
95
New cards
견과
quả hạch
96
New cards
고추장양념
gia vị tương ớt
97
New cards
고춧가루
bột ớt
98
New cards
궁중
trong cung
99
New cards
깎다
Cắt, gọt
100
New cards
깨소금
muối vừng