Thẻ ghi nhớ: TRS6 _ Part I _ All | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 5 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

Mimic

Bắt chước (V)

<p>Bắt chước (V)</p>
2
New cards

Continually

Liên tục (Adv)

3
New cards

Exposition

sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ

4
New cards

Ardent

(adj) hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt

<p>(adj) hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt</p>
5
New cards

Proximately

Gần, gần nhất, sát gần (Adv)

6
New cards

A wide array of

Nhiều, nhiều loại

7
New cards

Dissected

Bị mổ xẻ (V)

8
New cards

Land

Hạ cánh (V)

9
New cards

Tackle

giải quyết

10
New cards

Sphere

(n) hình cầu, quả cầu, khối cầu

lĩnh vực hoạt động, tầm ảnh hưởng

giới, vị trí xã hội

(v) cho vào quả cầu, làm thành hình cầu

tâng bốc lên

11
New cards

Subtlety

sự tinh tế

12
New cards

Lateral thinking

Tư duy ngoại biên, tư duy phi tuyến tính

13
New cards

Run through

Chạy thử (V)

14
New cards

Impaction

sự đóng chặt vào, sự lèn chặt vào, sự nêm chặt vào (N)

15
New cards

Hone

Trau rồi, rèn luyện (V)

16
New cards

Bona fide

Thật sự

17
New cards

Avenues

Con đường (N)

18
New cards

Asbestos

Mi-ăng (N)

19
New cards

Counterintuitive

bất thường, phản trực giác

20
New cards

Allocation

sự phân bổ

21
New cards

Buoyancy

Sự nổi (N)

22
New cards

Of increasingly less consequence

Càng ngày càng kém quan trọng đi

23
New cards

Sedimentation

Sự đóng cặn (N)

24
New cards

In effect

Hiệu ứng, hiệu quả, kết quả

25
New cards

Concede

công nhận, thừa nhận (V)

26
New cards

Prove useful

Chứng minh là hữu ích

27
New cards

Play out

Diễn ra, xảy ra (V)

28
New cards

Degradation

Sự huỷ hoại, sự suy thoái (N)

29
New cards

Idealize

lý tưởng hóa

30
New cards

Minivan

xe tải nhỏ

31
New cards

Ward off

Né tránh, ngăn ngừa (V)

<p>Né tránh, ngăn ngừa (V)</p>
32
New cards

Safeguard

Bảo vệ (V)

<p>Bảo vệ (V)</p>
33
New cards

Mentorship

Sự cố vấn (N)

34
New cards

Respiratory

Thuộc hô hấp (Adj)

35
New cards

Exploit

khai thác, bóc lột

36
New cards

En masse

gộp lại; cả đống, toàn thể

37
New cards

Rebound

hồi phục

38
New cards

Autobiographical

(adj) có tính chất tự truyện

39
New cards

Retrofit

Nâng cấp, cái tiến (V)

40
New cards

Usher in

Mở ra, đưa, dẫn (V)

41
New cards

Nonpathogenic

Không gây bệnh (Adj)

42
New cards

Episodic

Hồi, tình tiết, chia từng đoạn

43
New cards

Inoculate

Tiêm chủng (V)

44
New cards

Go awry

hỏng, thất bại

45
New cards

Pressing

Cấp bách, cấp thiết (Adj)

46
New cards

Hubristic

Qúa tự tin (Adj)

47
New cards

Render

Hoàn trả (V)

48
New cards

Extant

Hiện có, hiện còn (Adj)

49
New cards

Pin hopes on

Nhìn ra giải phát

50
New cards

Generic

Có đặc điểm chung của một giống loài

51
New cards

Stationary

Đứng yên, cố định (Adj)

52
New cards

Confer

Trao tặng (V)

53
New cards

Blatantly

Rành rành, hiển nhiên (Adv)

54
New cards

Plethora

(n) trạng thái quá thừa thãi

55
New cards

Coupled with

cùng với

56
New cards

In terms of

Về phần, về phía, xét về mặt ...

57
New cards

Set off

bắt đầu lên đường

58
New cards

Fluid

chất lỏng

59
New cards

Advent

Sự xuất hiện, sự đến, sự có mặt (N)

60
New cards

Ethnocentric

Vị chủng (Adj)

61
New cards

Potent

Mạnh, hiệu quả (Adj)

62
New cards

Rising tide

Tăng về số lượng (V)

63
New cards

Secular

Thế tục, trường kì, muôn thủơ (Adj)

64
New cards

Boast

khoe khoang , khoác lác (V)

65
New cards

Unprecedented

Chưa có tiền lệ

66
New cards

Buoy

Nâng đỡ ai đó, ủng hộ ai đó

67
New cards

Mainstream

xu hướng chủ đạo

68
New cards

Foster

.v. nuôi dưỡng, bồi dưỡng

69
New cards

Scrap

Vất đi (V)

70
New cards

Slanted

Nghiêng/xéo (Adj)

71
New cards

Metaphysics

Siêu hình học (N)

72
New cards

Tubular

Có hình ống (Adj)

73
New cards

Make manifest

Biểu hiện, tiết lộ (V)

74
New cards

Blanketed in

Bị bao phủ bởi cái gì (V)

75
New cards

Steadfastly

Kiên định

76
New cards

Reinforcement

sự củng cố, tăng cường

77
New cards

Disparate

(adj) khác hẳn nhau, khác loại

78
New cards

Marathon

chạy đua đường dài (N)

79
New cards

Safeguard

bảo vệ

80
New cards

Intelligible

Dễ hiểu (Adj)

81
New cards

Hold still

Được giữ cố định, không di chuyển (V)

82
New cards

Trauma

Chấn thương, tổn thương (N)

83
New cards

A play on

Chơi chữ về cái gì (N)

84
New cards

Outcry

Sự la ó, sự phản đối (N)

85
New cards

Retaliatory

để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng

86
New cards

Infuse

(v) truyền cho ai đặc tính gì, hãm trà

87
New cards

Imbue

làm thấm đẫm

88
New cards

Rally

tập hợp

89
New cards

Biosphere

N; tầng sinh quyển

90
New cards

Flagging

Giảm (V)

91
New cards

Thread

Chỉ, sợi chỉ, sợi dây. Dòng, mạch (Suy nghĩ)

92
New cards

Antiquity

tình trạng cổ xưa

93
New cards

Incur

gánh chịu

94
New cards

Occurance

Sự phát triển (N)

95
New cards

Gastrointestinal tract

Đường tiêu hoá (N)

<p>Đường tiêu hoá (N)</p>
96
New cards

Vehicle

Phương tiện (N)

97
New cards

Endimic

Đặc hữu, mang tính địa phương (Adj)

98
New cards

Carry a negative connotation

Bao hàm nghĩa tiêu cực (V)

99
New cards

Death

cái chết (N)

100
New cards

Stand above the crowd

Nổi bật