1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Mimic
Bắt chước (V)
Continually
Liên tục (Adv)
Exposition
sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ
Ardent
(adj) hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt
Proximately
Gần, gần nhất, sát gần (Adv)
A wide array of
Nhiều, nhiều loại
Dissected
Bị mổ xẻ (V)
Land
Hạ cánh (V)
Tackle
giải quyết
Sphere
(n) hình cầu, quả cầu, khối cầu
lĩnh vực hoạt động, tầm ảnh hưởng
giới, vị trí xã hội
(v) cho vào quả cầu, làm thành hình cầu
tâng bốc lên
Subtlety
sự tinh tế
Lateral thinking
Tư duy ngoại biên, tư duy phi tuyến tính
Run through
Chạy thử (V)
Impaction
sự đóng chặt vào, sự lèn chặt vào, sự nêm chặt vào (N)
Hone
Trau rồi, rèn luyện (V)
Bona fide
Thật sự
Avenues
Con đường (N)
Asbestos
Mi-ăng (N)
Counterintuitive
bất thường, phản trực giác
Allocation
sự phân bổ
Buoyancy
Sự nổi (N)
Of increasingly less consequence
Càng ngày càng kém quan trọng đi
Sedimentation
Sự đóng cặn (N)
In effect
Hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
Concede
công nhận, thừa nhận (V)
Prove useful
Chứng minh là hữu ích
Play out
Diễn ra, xảy ra (V)
Degradation
Sự huỷ hoại, sự suy thoái (N)
Idealize
lý tưởng hóa
Minivan
xe tải nhỏ
Ward off
Né tránh, ngăn ngừa (V)
Safeguard
Bảo vệ (V)
Mentorship
Sự cố vấn (N)
Respiratory
Thuộc hô hấp (Adj)
Exploit
khai thác, bóc lột
En masse
gộp lại; cả đống, toàn thể
Rebound
hồi phục
Autobiographical
(adj) có tính chất tự truyện
Retrofit
Nâng cấp, cái tiến (V)
Usher in
Mở ra, đưa, dẫn (V)
Nonpathogenic
Không gây bệnh (Adj)
Episodic
Hồi, tình tiết, chia từng đoạn
Inoculate
Tiêm chủng (V)
Go awry
hỏng, thất bại
Pressing
Cấp bách, cấp thiết (Adj)
Hubristic
Qúa tự tin (Adj)
Render
Hoàn trả (V)
Extant
Hiện có, hiện còn (Adj)
Pin hopes on
Nhìn ra giải phát
Generic
Có đặc điểm chung của một giống loài
Stationary
Đứng yên, cố định (Adj)
Confer
Trao tặng (V)
Blatantly
Rành rành, hiển nhiên (Adv)
Plethora
(n) trạng thái quá thừa thãi
Coupled with
cùng với
In terms of
Về phần, về phía, xét về mặt ...
Set off
bắt đầu lên đường
Fluid
chất lỏng
Advent
Sự xuất hiện, sự đến, sự có mặt (N)
Ethnocentric
Vị chủng (Adj)
Potent
Mạnh, hiệu quả (Adj)
Rising tide
Tăng về số lượng (V)
Secular
Thế tục, trường kì, muôn thủơ (Adj)
Boast
khoe khoang , khoác lác (V)
Unprecedented
Chưa có tiền lệ
Buoy
Nâng đỡ ai đó, ủng hộ ai đó
Mainstream
xu hướng chủ đạo
Foster
.v. nuôi dưỡng, bồi dưỡng
Scrap
Vất đi (V)
Slanted
Nghiêng/xéo (Adj)
Metaphysics
Siêu hình học (N)
Tubular
Có hình ống (Adj)
Make manifest
Biểu hiện, tiết lộ (V)
Blanketed in
Bị bao phủ bởi cái gì (V)
Steadfastly
Kiên định
Reinforcement
sự củng cố, tăng cường
Disparate
(adj) khác hẳn nhau, khác loại
Marathon
chạy đua đường dài (N)
Safeguard
bảo vệ
Intelligible
Dễ hiểu (Adj)
Hold still
Được giữ cố định, không di chuyển (V)
Trauma
Chấn thương, tổn thương (N)
A play on
Chơi chữ về cái gì (N)
Outcry
Sự la ó, sự phản đối (N)
Retaliatory
để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng
Infuse
(v) truyền cho ai đặc tính gì, hãm trà
Imbue
làm thấm đẫm
Rally
tập hợp
Biosphere
N; tầng sinh quyển
Flagging
Giảm (V)
Thread
Chỉ, sợi chỉ, sợi dây. Dòng, mạch (Suy nghĩ)
Antiquity
tình trạng cổ xưa
Incur
gánh chịu
Occurance
Sự phát triển (N)
Gastrointestinal tract
Đường tiêu hoá (N)
Vehicle
Phương tiện (N)
Endimic
Đặc hữu, mang tính địa phương (Adj)
Carry a negative connotation
Bao hàm nghĩa tiêu cực (V)
Death
cái chết (N)
Stand above the crowd
Nổi bật