1/114
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aware of = know
được biết = nhận thức (147-148)
handle
xử lý, giải quyết (147-148)
outage
mất điện (147-148)
rough = hard
khó khăn (147-148)
add to = increase
tăng thêm, gia tăng (147-148)
destination
(n) đích, điểm đến (147-148)
route
tuyến đường (147-148)
customer service = assistance
dịch vụ chăm sóc khách hàng (147-148)
detail-oriented
chi tiết (149-150)
possess = have
(v) có, chiếm hữu (149-150)
assignment
nhiệm vụ (149-150)
certain
chắc chắn (149-150)
functionality
chức năng (151-152)
revised = updated = edited
sửa lại (151-152)
interface
giao diện (151-152)
designated area
khu vực được chỉ định (151-152)
proved = show
chứng minh (151-152)
potential cause
nguyên nhân tiềm ẩn (151-152)
intuitive
trực quan (151-152)
difficult = hard = tough = tricky = challenging
khó khăn
draw a sizeable crowed
thu hút đám đông (153-155)
capacity
sức chứa (153-155)
at its peak
Ở đỉnh cao của nó (153-155)
previous appearance = before
trước đó (153-155)
monorail
đường ray đơn (156-158)
commercial
thương mại, quảng cáo (156-158)
source of revenue
nguồn thu nhập (156-158)
slated
dự kiến (156-158)
new line
dòng sản phẩm mới (159-160)
tableware
bộ đồ ăn (159-160)
revise
xem lại (159-160)
expertise
chuyên môn (159-160)
type of work
loại công việc (159-160)
vendor
nhà cung cấp (161-164)
rough sketch
phác họa thô (161-164)
potter
Thợ gốm (161-164)
indicate
chỉ ra (161-164)
rain or shine
dù điều gì xảy ra (161-164)
jewelry
đồ trang sức (161-164)
Tenting
lều (161-164)
integrated
tích hợp (165-167)
motion sensor
cảm biến chuyển động (165-167)
detector
Thiết bị dò tìm phát hiện (165-167)
Sensitivity
sự nhạy cảm (165-167)
disturbance
sự quấy rầy (165-167)
faculty
khoa (168-171)
vocational school
trường dạy nghề (168-171)
agriculture
nông nghiệp (168-171)
array
chuỗi (168-171)
discipline
kỷ luật (168-171)
exclusively
duy nhất
sophisticated
tinh vi, phức tạp (168-171)
institution
tổ chức (168-171)
adopted
được nhận nuôi (168-171)
former
trước đây (168-171)
ceremony
(n) nghi thức, nghi lễ (168-171)
honor
(n) danh dự, vinh dự (168-171)
curriculum
chương trình giảng dạy (168-171)
accomplishment
thành tựu (168-171)
affected
bị ảnh hưởng (168-171)
settled
ổn định, không thay đổi (168-171)
well-rounded
toàn diện (171-175)
stick around
nán lại, gắn bó (171-175)
take over
tiếp quản (171-175)
long tern
lâu dài (171-175)
numerous = many
nhiều (176-180)
corridor = hallway
hành lang (176-180)
identical
giống nhau (176-180)
cubicle
Căn phòng nhỏ (176-180)
inspire
truyền cảm hứng (176-180)
Filtration
lọc (176-180)
scatter
phân tán (176-180)
pollen
phấn hoa (176-180)
purifier
máy lọc (176-180)
dust
bụi (176-180)
take break
nghỉ ngơi (176-180)
respite
thời gian nghỉ ngơi (176-180)
artificial light
ánh sáng nhân tạo (176-180)
glare
ánh sáng chói (176-180)
distracting
mất tập trung (176-180)
Element
yếu tố (176-180)
dull
đần độn (176-180)
satellite
vệ tinh nhân tạo
contain
chứa đựng (176-180)
portable
có thể mang theo, xách tay (176-180)
miniature
thu nhỏ (176-180)
silk
tơ, lụa (176-180)
sponsored
được tài trợ (176-180)
afordable
giá cả phải chăng (176-180)
outing
cuộc đi chơi (181-185)
double-decker
xe buýt hai tầng (181-185)
cruise
du thuyền (181-185)
wander
đi lang thang (181-185)
reasonably-priced = affordable
giá cả hợp lý (181-185)
take advantage of
tận dụng, lợi dụng (186-190)
final draft
Bản phác thảo cuối cùng (186-190)
clarity
sự rõ ràng (186-190)
negotiation
sự thương lượng (191-195)
Subsidies
tiền trợ cấp (191-195)
incentive
khuyến khích (191-195)