Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
4-14 재난 재해
4-14 재난 재해
0.0
(0)
Rate it
Studied by 4 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/99
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
100 Terms
View all (100)
Star these 100
1
New cards
재해
thiên tai
2
New cards
속보
bản tin nhanh
3
New cards
홍수가 나다
lũ lụt
4
New cards
피해
thiệt hại
5
New cards
강이 넘치다
sông tràn
6
New cards
도로가 끊어지다
đường bị cắt đứt
7
New cards
물에 잠기다
ngập nước
8
New cards
복구하다
phục hồi, khôi phục
9
New cards
지진
động đất (ĐỊA CHẤN)
10
New cards
피해를 입다
bị thiệt hại
11
New cards
아수라장으로 변하다
biến thành đống hỗn độn
12
New cards
무너지다
sụp đổ, phá hủy
13
New cards
충격을 받다
bị sốc
14
New cards
실신하다
bất tỉnh, không tỉnh táo
15
New cards
마음을 가다듬다
lấy lại tinh thần, trấn an bản thân
16
New cards
허망하다
vô vọng
17
New cards
손을 놓다
tạm ngưng công việc đang làm
18
New cards
추억이 깃들다
tràn đầy kí ức
19
New cards
한순간
một khoảnh khắc, phút chốc
20
New cards
불타다
cháy
21
New cards
불길이 번지다
lửa cháy lan ra
22
New cards
신고를 받다
nhận được tin báo
23
New cards
거세지다
trở nên dữ dội
24
New cards
진화
dập lửa
25
New cards
신속하다
nhanh chóng, thần tốc
26
New cards
대피시키다
yêu cầu sơ tán
27
New cards
사상자
người thương vong
28
New cards
누전
sự rò rỉ điện
29
New cards
추정하다
phán đoán, nhận định, ước tính
30
New cards
수색 작업
công tác tìm kiếm
31
New cards
태풍이 불다
bão thổi
32
New cards
지진이 나다
Xảy ra động đất
33
New cards
해일이 밀려오다
xảy ra sóng thần
34
New cards
화산이 폭발하다
núi lửa phun trào
35
New cards
산사태가 나다
xảy ra sạt lở đất
36
New cards
눈사태가 나다
xảy ra sạt lở tuyết
37
New cards
가뭄이 들다
hạn hán
38
New cards
태풍이 상륙하다
bão đổ bộ vào đất liền
39
New cards
홍수가 나다
lũ lụt
40
New cards
폭우가 쏟아지다
mưa trút xuống
41
New cards
폭설이 내리다
bão tuyết
42
New cards
우박이 쏟아지다
mưa đá trút xuống
43
New cards
유조선
tàu chở dầu
44
New cards
전복하다
bị lật, bị đổ
45
New cards
추돌하다
bị đâm từ phía sau
46
New cards
불장난
sự nghịch lửa
47
New cards
기계 결함
lỗi máy móc
48
New cards
벌목
đốn gỗ, chặt cây
49
New cards
전소되다
bị cháy hoàn toàn
50
New cards
강이 넘치다
sông tràn
51
New cards
논밭이 물에 잠기다
ruộng lúa bị ngập nước
52
New cards
집 안으로 물이 들어오다
nước tràn vào trong nhà
53
New cards
가옥이 침수되다
nhà bị ngập trong nước
54
New cards
농작물이 쓰러지다
mất mùa, hoa màu bị đổ
55
New cards
다리가 끓어지다
56
New cards
건물이 무너지다/붕괴되다
tòa nhà bị sập/ bị đổ vỡ
57
New cards
인명 피해가 발생하다
phát sinh thiệt hại về người
58
New cards
사상자가 발생하다
phát sinh người bị thương
59
New cards
야생 동물이 떼죽음을 당하다
động vật hoang dã bị chết hàng loạt
60
New cards
강이 마르다
sông cạn
61
New cards
(가뭄으로) 강바닥이 드러나다
đáy sông bị lộ ra vì hạn hán
62
New cards
농작물이 말라 죽다
hoa màu chết khô
63
New cards
급속도로
đường cao tốc
64
New cards
구조대
Đội cứu hộ
65
New cards
대처하다
ứng phó
66
New cards
피신하다
lánh thân, ẩn mình
67
New cards
야영객
khách cắm trại
68
New cards
대피하다
lánh nạn
69
New cards
심경
tâm trạng
70
New cards
허망하다
vô vọng
71
New cards
허무하다
hư vô
72
New cards
기가 막히다
sững sờ, ko biết nói sao
73
New cards
절망적이다
tuyệt vọng
74
New cards
충격적이다
sốc
75
New cards
안타깝다
nuối tiếc xót thương
76
New cards
처참하다
rùng rợn, khủng khiếp, thê thảm (11)
77
New cards
가슴이 무너지다
Trái tim tan vỡ
78
New cards
정신을 잃다
mất tinh thần
79
New cards
눈앞이 캄캄하다
Trước mắt tối sầm
80
New cards
앞길이 막막하다
con đường phía trước mù mịt
81
New cards
한숨밖에 나오지 않다
chỉ biết thở dài
82
New cards
뜬눈으로 밤을 새우다
thức suốt đêm với đôi mắt thao láo
83
New cards
넋을 놓고 있다
thất thần, đờ đẫn, mất hồn
84
New cards
일손을 놓다/일이 손에 잡히지 않다
nghỉ tay, không tập trung vào công việc
85
New cards
큰일을 당하다
gặp phải chuyện lớn
86
New cards
휩쓸려 가다
bị quét sạch, cuốn sạch
87
New cards
인파
đám đông, dòng người
88
New cards
굉음
tiếng ồn, tiếng ầm ĩ
89
New cards
능선
sườn núi
90
New cards
톤
tấn (\=1000kg)
91
New cards
눈더미
đống tuyết
92
New cards
파묻히다
bị chôn lấp, vùi lấp
93
New cards
관측
quan sát và dự đoán
94
New cards
흙장난
nghịch đất
95
New cards
꼼짝 말다
đứng yên, không nhúc nhích
96
New cards
극심하다
quá khắc nghiệt
97
New cards
있는 힘껏
hết sức
98
New cards
공포에 질리다
hết sức kinh ngạc
99
New cards
굴삭기
Máy xúc đất
100
New cards
동원하다
huy động
Explore top notes
Unit 2: Economic Indicators and the Business Cycle
Updated 830d ago
Note
Preview
Neuroscience and Psychiatric disease midterm notes:
Updated 277d ago
Note
Preview
Ghost of Christmas Past
Updated 285d ago
Note
Preview
Valence Bond Theory and Hybridization
Updated 1076d ago
Note
Preview
Envi Sci Study Notes - Chapter 3
Updated 970d ago
Note
Preview
Lecture Exam 3 Review
Updated 260d ago
Note
Preview
Social Stratification
Updated 1125d ago
Note
Preview
Chapter 2: The Living World: Biodiversity
Updated 828d ago
Note
Preview
Explore top flashcards
Nederlands - taalvaardigheid 1-5
Updated 803d ago
Flashcards (108)
Preview
Chemistry: Unit 1 Vocabulary
Updated 957d ago
Flashcards (56)
Preview
Rise and Fall of Nazi Germany Exam 2 Cards
Updated 792d ago
Flashcards (186)
Preview
DÉFI 5 – Jong zijn, onafhankelijk zijn?
Updated 852d ago
Flashcards (90)
Preview
En el cole
Updated 409d ago
Flashcards (55)
Preview
CT 2
Updated 970d ago
Flashcards (33)
Preview
Greek
Updated 53d ago
Flashcards (24)
Preview
anatomy and pysiology
Updated 809d ago
Flashcards (342)
Preview